MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,222,044,350,000 8,817,487,600,000 8,839,552,110,000 10,178,197,030,000
I. Tài sản tài chính 7,209,292,750,000 8,801,872,400,000 8,823,750,730,000 10,159,291,960,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 342,470,240,000 51,050,010,000 188,405,240,000 29,548,840,000
1.1. Tiền 241,470,240,000 51,050,010,000 187,405,240,000 28,548,840,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 101,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 776,977,380,000 893,663,460,000 858,691,290,000 1,463,381,870,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 2,258,215,030,000 2,979,500,000,000 4,344,330,000,000 4,972,330,000,000
4. Các khoản cho vay 3,130,850,130,000 3,928,948,170,000 2,943,708,140,000 3,383,987,870,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 748,022,000,000 1,100,310,220,000 541,706,530,000 392,055,520,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -191,365,970,000 -220,187,350,000 -253,785,390,000 -170,404,130,000
7. Các khoản phải thu 74,671,980,000 55,048,520,000 161,035,820,000 79,506,530,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 21,956,020,000 527,130,000 74,093,510,000 2,737,600,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 52,715,960,000 54,521,390,000 86,942,300,000 76,768,930,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,340,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 73,524,260,000 18,185,240,000 44,322,310,000 13,548,680,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -4,072,300,000 -4,663,210,000 -4,663,210,000 -4,663,210,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 12,751,600,000 15,615,200,000 15,801,380,000 18,905,070,000
1. Tạm ứng 2,802,230,000 4,382,300,000 6,681,330,000 4,684,550,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,756,490,000 9,000,010,000 6,877,160,000 7,292,650,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,682,900,000 1,732,900,000 1,742,900,000 1,782,900,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 509,990,000 499,990,000 499,990,000 5,144,970,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 831,367,310,000 887,443,440,000 669,099,660,000 637,846,920,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 667,835,260,000 729,512,530,000 506,064,320,000 445,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 667,835,260,000 729,512,530,000 506,064,320,000 445,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000,000 311,000,000,000 100,000,000,000 445,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 367,835,260,000 418,512,530,000 406,064,320,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 59,106,420,000 54,609,440,000 51,276,850,000 77,885,960,000
1. Tài sản cố định hữu hình 34,002,090,000 31,877,400,000 30,382,640,000 57,484,270,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 25,104,330,000 22,732,040,000 20,894,220,000 20,401,690,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 103,925,620,000 102,821,480,000 111,258,490,000 114,460,960,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 4,614,340,000 3,899,300,000 4,653,870,000 6,428,910,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 79,311,280,000 78,922,170,000 86,604,620,000 88,032,050,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,053,411,660,000 9,704,931,040,000 9,508,651,770,000 10,816,043,950,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,545,257,830,000 7,059,397,600,000 6,522,358,440,000 7,724,516,890,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 5,217,818,570,000 5,982,263,220,000 5,729,045,600,000 7,131,461,830,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 4,351,896,420,000 4,772,710,270,000 4,586,548,820,000 5,974,594,420,000
1.1. Vay ngắn hạn 4,351,896,420,000 4,772,710,270,000 4,586,548,820,000 5,974,594,420,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 500,000,000,000 700,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 763,730,230,000 1,096,242,070,000 545,252,630,000 318,789,950,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,554,540,000 2,554,540,000 2,533,790,000 6,622,180,000
9. Người mua trả tiền trước 1,713,210,000 760,260,000 3,977,720,000 4,182,630,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,413,070,000 54,035,910,000 32,846,960,000 41,780,440,000
11. Phải trả người lao động 19,575,130,000 24,911,270,000 519,890,000 2,452,510,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,659,830,000 2,406,980,000 2,776,830,000 3,061,690,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,061,600,000 18,495,390,000 39,567,050,000 64,768,930,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2,569,610,000 3,840,110,000 610,800,000 797,970,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,338,490,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,306,440,000 6,306,440,000 14,411,100,000 14,411,100,000
II. Nợ phải trả dài hạn 327,439,260,000 1,077,134,380,000 793,312,850,000 593,055,060,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 320,000,000,000 1,070,000,000,000 773,000,000,000 573,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,439,260,000 7,134,380,000 20,312,850,000 20,055,060,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,508,153,830,000 2,645,533,440,000 2,986,293,330,000 3,091,527,060,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,508,153,830,000 2,645,533,440,000 2,986,293,330,000 3,091,527,060,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,621,127,780,000 1,621,127,460,000 2,276,706,250,000 2,276,560,870,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000 2,204,301,690,000 2,204,301,690,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000 2,204,301,690,000 2,204,301,690,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 120,708,520,000 120,708,520,000 121,224,050,000 121,224,050,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -49,562,380,000 -49,562,700,000 -48,819,480,000 -48,964,870,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 69,472,490,000 69,472,490,000 69,472,490,000 69,472,490,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 40,170,770,000 40,170,770,000 40,170,770,000 40,170,770,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 777,382,790,000 914,762,720,000 599,943,820,000 705,322,940,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 715,362,520,000 886,225,200,000 552,316,870,000 658,727,130,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 62,020,270,000 28,537,520,000 47,626,940,000 46,595,810,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,053,411,660,000 9,704,931,040,000 9,508,651,770,000 10,816,043,950,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.