TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,767,862,120,000 |
4,204,910,770,000 |
4,817,822,050,000 |
4,945,103,690,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,735,769,720,000 |
4,184,538,730,000 |
4,801,641,310,000 |
4,931,331,650,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
461,870,760,000 |
581,463,870,000 |
360,884,750,000 |
870,234,560,000 |
|
1.1. Tiền
|
258,670,760,000 |
329,637,160,000 |
353,970,630,000 |
394,234,560,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
203,200,000,000 |
251,826,710,000 |
6,914,120,000 |
476,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,099,750,020,000 |
1,205,855,860,000 |
1,445,385,640,000 |
1,069,982,300,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
2,178,371,150,000 |
2,408,919,850,000 |
2,996,500,950,000 |
2,773,462,580,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
210,967,330,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-44,210,130,000 |
-44,210,130,000 |
-44,210,130,000 |
-44,200,220,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
9,832,020,000 |
19,339,450,000 |
23,009,320,000 |
26,075,340,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
5,676,390,000 |
12,956,420,000 |
17,213,150,000 |
17,308,610,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
4,155,630,000 |
6,383,030,000 |
5,796,170,000 |
8,766,730,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
18,832,250,000 |
10,196,930,000 |
10,242,540,000 |
13,017,060,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
13,301,860,000 |
4,951,110,000 |
11,806,450,000 |
13,770,910,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
32,092,400,000 |
20,372,040,000 |
16,180,730,000 |
13,772,040,000 |
|
1. Tạm ứng
|
845,130,000 |
853,940,000 |
1,454,660,000 |
412,090,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,629,530,000 |
1,469,370,000 |
1,790,040,000 |
1,920,890,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,241,110,000 |
7,427,200,000 |
11,242,810,000 |
10,395,900,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
55,900,000 |
55,900,000 |
55,900,000 |
55,900,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,320,730,000 |
10,565,640,000 |
1,637,320,000 |
987,270,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
208,557,490,000 |
276,311,880,000 |
343,110,920,000 |
372,925,730,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
83,240,000,000 |
158,407,880,000 |
|
259,759,150,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
83,240,000,000 |
158,407,880,000 |
|
259,759,150,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
42,731,750,000 |
42,028,630,000 |
52,724,700,000 |
60,285,710,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,468,640,000 |
32,678,710,000 |
36,703,990,000 |
38,785,580,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,263,110,000 |
9,349,920,000 |
16,020,710,000 |
21,500,130,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,512,350,000 |
20,557,590,000 |
9,176,590,000 |
3,107,700,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
65,073,380,000 |
55,317,780,000 |
281,209,630,000 |
49,773,170,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,623,450,000 |
5,623,450,000 |
5,623,450,000 |
5,623,450,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,876,670,000 |
8,390,310,000 |
7,104,100,000 |
5,912,360,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
9,827,180,000 |
3,182,290,000 |
2,351,800,000 |
1,739,970,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
19,746,090,000 |
18,121,740,000 |
246,130,290,000 |
16,497,390,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,976,419,610,000 |
4,481,222,650,000 |
5,160,932,970,000 |
5,318,029,420,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,837,781,210,000 |
2,233,216,640,000 |
2,826,051,070,000 |
2,899,769,560,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,707,338,430,000 |
2,097,670,640,000 |
2,731,506,590,000 |
2,841,673,330,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
327,000,000,000 |
561,473,000,000 |
869,916,000,000 |
190,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
327,000,000,000 |
561,473,000,000 |
869,916,000,000 |
190,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1,336,050,000,000 |
1,413,805,000,000 |
1,749,600,000,000 |
2,530,600,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
2,148,430,000 |
3,390,930,000 |
3,472,240,000 |
2,727,460,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
539,530,000 |
51,998,870,000 |
7,996,500,000 |
40,352,170,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
11,806,670,000 |
12,042,370,000 |
13,135,590,000 |
13,369,230,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,552,140,000 |
9,229,420,000 |
21,944,950,000 |
28,201,560,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
893,850,000 |
7,300,000 |
7,300,000 |
19,478,490,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21,660,550,000 |
45,299,750,000 |
46,449,530,000 |
14,721,280,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
687,260,000 |
424,000,000 |
18,984,480,000 |
2,223,140,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
130,442,780,000 |
135,546,000,000 |
94,544,480,000 |
58,096,230,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
127,500,000,000 |
127,000,000,000 |
81,850,000,000 |
45,400,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
419,410,000 |
389,480,000 |
367,430,000 |
361,170,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,523,360,000 |
8,156,520,000 |
12,327,050,000 |
12,335,070,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,138,638,410,000 |
2,248,006,000,000 |
2,334,881,900,000 |
2,418,259,860,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,138,638,410,000 |
2,248,006,000,000 |
2,334,881,900,000 |
2,418,259,860,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,109,240,120,000 |
2,109,240,120,000 |
2,109,240,120,000 |
2,109,240,120,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
592,000,000 |
5,242,370,000 |
3,631,760,000 |
-5,135,000,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,968,190,000 |
109,196,490,000 |
200,548,130,000 |
274,110,370,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
144,735,450,000 |
145,763,060,000 |
203,515,220,000 |
247,098,770,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-139,767,250,000 |
-36,566,570,000 |
-2,967,090,000 |
27,011,600,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
23,838,100,000 |
24,327,030,000 |
21,461,890,000 |
40,044,370,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,976,419,610,000 |
4,481,222,650,000 |
5,160,932,970,000 |
5,318,029,420,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|