MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,767,862,120,000 4,204,910,770,000 4,817,822,050,000 4,945,103,690,000
I. Tài sản tài chính 3,735,769,720,000 4,184,538,730,000 4,801,641,310,000 4,931,331,650,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 461,870,760,000 581,463,870,000 360,884,750,000 870,234,560,000
1.1. Tiền 258,670,760,000 329,637,160,000 353,970,630,000 394,234,560,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 203,200,000,000 251,826,710,000 6,914,120,000 476,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,099,750,020,000 1,205,855,860,000 1,445,385,640,000 1,069,982,300,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 2,178,371,150,000 2,408,919,850,000 2,996,500,950,000 2,773,462,580,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 210,967,330,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -44,210,130,000 -44,210,130,000 -44,210,130,000 -44,200,220,000
7. Các khoản phải thu 9,832,020,000 19,339,450,000 23,009,320,000 26,075,340,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 5,676,390,000 12,956,420,000 17,213,150,000 17,308,610,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 4,155,630,000 6,383,030,000 5,796,170,000 8,766,730,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 18,832,250,000 10,196,930,000 10,242,540,000 13,017,060,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 13,301,860,000 4,951,110,000 11,806,450,000 13,770,910,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 32,092,400,000 20,372,040,000 16,180,730,000 13,772,040,000
1. Tạm ứng 845,130,000 853,940,000 1,454,660,000 412,090,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,629,530,000 1,469,370,000 1,790,040,000 1,920,890,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,241,110,000 7,427,200,000 11,242,810,000 10,395,900,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 55,900,000 55,900,000 55,900,000 55,900,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 23,320,730,000 10,565,640,000 1,637,320,000 987,270,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 208,557,490,000 276,311,880,000 343,110,920,000 372,925,730,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 83,240,000,000 158,407,880,000 259,759,150,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 83,240,000,000 158,407,880,000 259,759,150,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 42,731,750,000 42,028,630,000 52,724,700,000 60,285,710,000
1. Tài sản cố định hữu hình 35,468,640,000 32,678,710,000 36,703,990,000 38,785,580,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7,263,110,000 9,349,920,000 16,020,710,000 21,500,130,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,512,350,000 20,557,590,000 9,176,590,000 3,107,700,000
V. Tài sản dài hạn khác 65,073,380,000 55,317,780,000 281,209,630,000 49,773,170,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5,623,450,000 5,623,450,000 5,623,450,000 5,623,450,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 9,876,670,000 8,390,310,000 7,104,100,000 5,912,360,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,827,180,000 3,182,290,000 2,351,800,000 1,739,970,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 19,746,090,000 18,121,740,000 246,130,290,000 16,497,390,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,976,419,610,000 4,481,222,650,000 5,160,932,970,000 5,318,029,420,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,837,781,210,000 2,233,216,640,000 2,826,051,070,000 2,899,769,560,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,707,338,430,000 2,097,670,640,000 2,731,506,590,000 2,841,673,330,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 327,000,000,000 561,473,000,000 869,916,000,000 190,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 327,000,000,000 561,473,000,000 869,916,000,000 190,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 1,336,050,000,000 1,413,805,000,000 1,749,600,000,000 2,530,600,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 2,148,430,000 3,390,930,000 3,472,240,000 2,727,460,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 539,530,000 51,998,870,000 7,996,500,000 40,352,170,000
9. Người mua trả tiền trước 11,806,670,000 12,042,370,000 13,135,590,000 13,369,230,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,552,140,000 9,229,420,000 21,944,950,000 28,201,560,000
11. Phải trả người lao động 893,850,000 7,300,000 7,300,000 19,478,490,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,660,550,000 45,299,750,000 46,449,530,000 14,721,280,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 687,260,000 424,000,000 18,984,480,000 2,223,140,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 130,442,780,000 135,546,000,000 94,544,480,000 58,096,230,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 127,500,000,000 127,000,000,000 81,850,000,000 45,400,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 419,410,000 389,480,000 367,430,000 361,170,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,523,360,000 8,156,520,000 12,327,050,000 12,335,070,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,138,638,410,000 2,248,006,000,000 2,334,881,900,000 2,418,259,860,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,138,638,410,000 2,248,006,000,000 2,334,881,900,000 2,418,259,860,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,109,240,120,000 2,109,240,120,000 2,109,240,120,000 2,109,240,120,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,100,000,000,000 2,100,000,000,000 2,100,000,000,000 2,100,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,100,000,000,000 2,100,000,000,000 2,100,000,000,000 2,100,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 592,000,000 5,242,370,000 3,631,760,000 -5,135,000,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 4,968,190,000 109,196,490,000 200,548,130,000 274,110,370,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 144,735,450,000 145,763,060,000 203,515,220,000 247,098,770,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -139,767,250,000 -36,566,570,000 -2,967,090,000 27,011,600,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 23,838,100,000 24,327,030,000 21,461,890,000 40,044,370,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,976,419,610,000 4,481,222,650,000 5,160,932,970,000 5,318,029,420,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.