TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,920,238,300,000 |
5,293,846,410,000 |
4,051,238,250,000 |
4,860,784,040,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,909,039,070,000 |
5,267,904,600,000 |
4,010,755,550,000 |
4,823,835,280,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
473,558,360,000 |
406,260,400,000 |
729,789,390,000 |
817,454,210,000 |
|
1.1. Tiền
|
412,558,360,000 |
396,260,400,000 |
688,789,390,000 |
797,454,210,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
61,000,000,000 |
10,000,000,000 |
41,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
612,637,690,000 |
1,177,951,120,000 |
872,408,500,000 |
973,741,740,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
2,700,131,240,000 |
3,547,734,010,000 |
2,421,004,440,000 |
3,035,206,710,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
147,511,980,000 |
120,445,670,000 |
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-44,087,270,000 |
-44,087,270,000 |
-44,087,270,000 |
-44,087,270,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
8,087,290,000 |
31,653,000,000 |
5,519,400,000 |
6,126,320,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
25,820,750,000 |
|
1,552,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
8,087,290,000 |
5,832,250,000 |
5,519,400,000 |
4,574,320,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
9,570,280,000 |
12,061,710,000 |
11,187,680,000 |
23,407,450,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,607,710,000 |
17,864,160,000 |
16,911,610,000 |
13,964,340,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
11,199,230,000 |
25,941,810,000 |
40,482,690,000 |
36,948,760,000 |
|
1. Tạm ứng
|
316,500,000 |
13,578,950,000 |
375,400,000 |
479,300,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,276,450,000 |
3,266,580,000 |
1,371,970,000 |
2,236,370,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,513,770,000 |
8,790,970,000 |
16,990,580,000 |
12,410,180,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
85,400,000 |
85,400,000 |
55,400,000 |
60,900,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,120,000 |
|
21,689,340,000 |
21,762,010,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
219,900,000 |
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
112,915,810,000 |
118,589,190,000 |
124,380,950,000 |
142,174,130,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
25,000,000,000 |
32,837,270,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
337,270,000 |
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
25,000,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
32,503,050,000 |
30,682,400,000 |
31,819,760,000 |
47,775,590,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,928,120,000 |
27,057,030,000 |
28,213,920,000 |
41,357,600,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,574,920,000 |
3,625,370,000 |
3,605,850,000 |
6,417,990,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,355,380,000 |
3,355,380,000 |
4,097,060,000 |
4,572,850,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
52,057,380,000 |
51,714,140,000 |
55,964,120,000 |
57,325,690,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,043,860,000 |
4,074,770,000 |
5,097,160,000 |
5,320,820,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,018,740,000 |
4,644,590,000 |
9,496,530,000 |
10,634,440,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
20,000,000,000 |
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
22,994,780,000 |
22,994,780,000 |
21,370,440,000 |
21,370,440,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,033,154,110,000 |
5,412,435,610,000 |
4,175,619,190,000 |
5,002,958,170,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,387,290,810,000 |
3,707,025,810,000 |
2,701,287,370,000 |
3,500,847,250,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,322,942,180,000 |
3,596,477,060,000 |
2,577,984,280,000 |
3,354,059,520,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
241,468,000,000 |
1,107,956,000,000 |
376,585,000,000 |
821,715,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
241,468,000,000 |
1,107,956,000,000 |
376,585,000,000 |
821,715,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1,937,950,000,000 |
2,377,983,000,000 |
2,107,775,000,000 |
1,878,120,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5,844,480,000 |
5,875,640,000 |
2,922,870,000 |
2,676,890,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31,126,880,000 |
11,936,640,000 |
1,302,260,000 |
6,030,710,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,547,130,000 |
7,563,230,000 |
9,678,680,000 |
10,397,630,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,047,460,000 |
37,066,620,000 |
10,341,950,000 |
9,370,480,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
32,784,760,000 |
569,300,000 |
298,300,000 |
443,800,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19,374,590,000 |
33,389,230,000 |
48,853,950,000 |
47,344,140,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
575,982,370,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
798,880,000 |
14,137,420,000 |
20,226,280,000 |
1,978,510,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
64,348,630,000 |
110,548,750,000 |
123,303,090,000 |
146,787,720,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
47,300,000,000 |
96,000,000,000 |
121,450,000,000 |
144,150,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
568,010,000 |
542,260,000 |
511,020,000 |
471,680,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16,480,620,000 |
14,006,490,000 |
1,342,070,000 |
2,166,050,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,645,863,300,000 |
1,705,409,800,000 |
1,474,331,820,000 |
1,502,110,930,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,645,863,300,000 |
1,705,409,800,000 |
1,474,331,820,000 |
1,502,110,930,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,060,286,770,000 |
1,060,286,770,000 |
1,060,286,770,000 |
1,060,286,770,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,051,046,650,000 |
1,051,046,650,000 |
1,051,046,650,000 |
1,051,046,650,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,051,046,650,000 |
1,051,046,650,000 |
1,051,046,650,000 |
1,051,046,650,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
30,012,350,000 |
-14,159,800,000 |
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
44,251,450,000 |
44,251,450,000 |
44,251,450,000 |
44,251,450,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
44,251,450,000 |
44,251,450,000 |
44,251,450,000 |
44,251,450,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
442,391,850,000 |
546,804,240,000 |
306,353,960,000 |
329,304,470,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
409,584,810,000 |
498,165,410,000 |
521,046,910,000 |
543,395,790,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
32,807,040,000 |
48,638,830,000 |
-214,692,950,000 |
-214,091,320,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
24,669,430,000 |
23,975,680,000 |
19,188,190,000 |
24,016,790,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,033,154,110,000 |
5,412,435,610,000 |
4,175,619,190,000 |
5,002,958,170,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|