TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,245,757,280,000 |
1,985,600,440,000 |
2,162,066,210,000 |
2,210,155,630,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,243,543,460,000 |
1,974,822,220,000 |
2,158,514,470,000 |
2,179,086,510,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
300,264,520,000 |
341,668,050,000 |
355,111,230,000 |
216,595,830,000 |
|
1.1. Tiền
|
300,264,520,000 |
341,668,050,000 |
355,111,230,000 |
196,595,830,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
20,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
340,067,920,000 |
297,871,920,000 |
479,168,550,000 |
229,112,140,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,633,196,290,000 |
1,356,799,420,000 |
1,318,055,410,000 |
1,729,126,910,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-44,087,380,000 |
-44,087,380,000 |
-44,087,380,000 |
-44,087,380,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
3,707,320,000 |
4,198,310,000 |
33,220,420,000 |
36,119,300,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
1,215,650,000 |
30,673,040,000 |
33,000,340,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,707,320,000 |
2,982,660,000 |
2,547,380,000 |
3,118,970,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
10,038,310,000 |
16,098,270,000 |
16,970,800,000 |
10,525,130,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2,334,690,000 |
4,251,850,000 |
2,053,640,000 |
3,672,790,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,213,820,000 |
10,778,220,000 |
3,551,740,000 |
31,069,120,000 |
|
1. Tạm ứng
|
441,770,000 |
8,116,060,000 |
506,500,000 |
28,545,040,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
8,960,000 |
28,680,000 |
14,080,000 |
11,850,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,736,900,000 |
2,088,810,000 |
2,855,840,000 |
2,349,170,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
21,400,000 |
21,400,000 |
21,400,000 |
21,400,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,790,000 |
523,270,000 |
153,910,000 |
141,660,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
53,788,230,000 |
52,150,870,000 |
55,090,560,000 |
53,643,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
18,982,270,000 |
17,518,920,000 |
20,635,770,000 |
19,389,520,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,024,720,000 |
11,024,340,000 |
14,425,760,000 |
13,647,300,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,957,550,000 |
6,494,590,000 |
6,210,010,000 |
5,742,220,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
34,805,960,000 |
34,631,940,000 |
34,454,790,000 |
34,254,070,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,127,080,000 |
3,170,860,000 |
3,170,860,000 |
3,170,860,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,678,880,000 |
1,461,080,000 |
1,283,930,000 |
1,083,210,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,299,545,510,000 |
2,037,751,300,000 |
2,217,156,770,000 |
2,263,799,220,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,254,101,250,000 |
1,080,681,470,000 |
1,158,699,160,000 |
1,168,229,730,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,253,304,860,000 |
1,079,979,160,000 |
1,157,130,920,000 |
1,167,617,100,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
165,900,000,000 |
116,198,000,000 |
217,026,000,000 |
250,854,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
165,900,000,000 |
116,198,000,000 |
217,026,000,000 |
250,854,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
879,940,000,000 |
933,640,000,000 |
742,790,000,000 |
858,230,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,020,690,000 |
1,056,130,000 |
1,491,910,000 |
1,331,080,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
155,595,610,000 |
11,958,010,000 |
172,161,740,000 |
1,839,600,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,098,800,000 |
1,636,590,000 |
1,360,730,000 |
1,964,440,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,425,760,000 |
2,058,470,000 |
6,490,870,000 |
13,262,350,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
3,699,050,000 |
7,800,000 |
7,800,000 |
7,800,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,001,150,000 |
11,460,690,000 |
14,499,800,000 |
38,618,910,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
33,623,780,000 |
1,963,480,000 |
1,302,080,000 |
1,508,940,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
796,390,000 |
702,310,000 |
1,568,230,000 |
612,630,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
714,980,000 |
686,980,000 |
680,580,000 |
612,630,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
81,410,000 |
15,330,000 |
887,650,000 |
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,045,444,260,000 |
957,069,830,000 |
1,058,457,610,000 |
1,095,569,490,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,045,444,260,000 |
957,069,830,000 |
1,058,457,610,000 |
1,095,569,490,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,010,239,180,000 |
1,010,239,180,000 |
1,010,239,180,000 |
1,010,239,180,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
15,356,640,000 |
15,356,640,000 |
15,356,640,000 |
15,356,640,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
15,356,640,000 |
15,356,640,000 |
15,356,640,000 |
15,356,640,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,491,790,000 |
-83,882,640,000 |
17,505,140,000 |
54,617,020,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
78,465,920,000 |
92,502,080,000 |
99,357,380,000 |
100,058,200,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-73,974,130,000 |
-176,384,710,000 |
-81,852,230,000 |
-45,441,180,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,299,545,510,000 |
2,037,751,300,000 |
2,217,156,770,000 |
2,263,799,220,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|