TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,562,665,910,000 |
1,807,002,650,000 |
1,880,837,990,000 |
2,245,757,280,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,428,040,700,000 |
1,803,855,160,000 |
1,873,348,070,000 |
2,243,543,460,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
248,012,670,000 |
238,873,950,000 |
71,744,100,000 |
300,264,520,000 |
|
1.1. Tiền
|
248,012,670,000 |
238,873,950,000 |
71,744,100,000 |
300,264,520,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
335,565,860,000 |
267,331,100,000 |
222,036,420,000 |
340,067,920,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
861,420,250,000 |
1,312,621,980,000 |
1,585,365,380,000 |
1,633,196,290,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-28,610,100,000 |
-27,787,200,000 |
-27,288,620,000 |
-44,087,380,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
4,145,680,000 |
2,837,610,000 |
3,539,330,000 |
3,707,320,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
2,484,000,000 |
182,710,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,661,680,000 |
2,654,900,000 |
3,539,330,000 |
3,707,320,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
5,843,490,000 |
7,900,380,000 |
17,349,670,000 |
10,038,310,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,641,050,000 |
4,055,540,000 |
2,579,990,000 |
2,334,690,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
134,625,220,000 |
3,147,490,000 |
7,489,920,000 |
2,213,820,000 |
|
1. Tạm ứng
|
132,955,170,000 |
428,070,000 |
2,547,970,000 |
441,770,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
62,270,000 |
8,960,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,619,000,000 |
2,665,190,000 |
3,074,810,000 |
1,736,900,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
48,550,000 |
48,550,000 |
21,400,000 |
21,400,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,500,000 |
5,680,000 |
1,783,470,000 |
4,790,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
30,569,520,000 |
35,617,020,000 |
51,499,770,000 |
53,788,230,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,410,030,000 |
15,467,770,000 |
14,618,770,000 |
18,982,270,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,577,740,000 |
11,213,270,000 |
12,135,500,000 |
12,024,720,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,832,290,000 |
4,254,500,000 |
2,483,280,000 |
6,957,550,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
170,160,000 |
|
3,218,330,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
16,989,330,000 |
20,149,250,000 |
33,662,670,000 |
34,805,960,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,734,870,000 |
3,147,920,000 |
3,127,080,000 |
3,127,080,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
245,180,000 |
607,670,000 |
1,641,940,000 |
1,678,880,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
14,009,280,000 |
16,393,660,000 |
18,893,660,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,593,235,430,000 |
1,842,619,670,000 |
1,932,337,760,000 |
2,299,545,510,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
830,374,430,000 |
800,401,760,000 |
821,438,860,000 |
1,254,101,250,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
829,840,260,000 |
796,877,000,000 |
820,947,210,000 |
1,253,304,860,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
47,720,770,000 |
216,300,000,000 |
165,900,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
47,720,770,000 |
216,300,000,000 |
165,900,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
503,120,000,000 |
724,455,000,000 |
581,674,000,000 |
879,940,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
1,667,970,000 |
1,462,090,000 |
1,020,690,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20,037,280,000 |
164,420,000 |
167,550,000 |
155,595,610,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,717,240,000 |
694,400,000 |
744,200,000 |
1,098,800,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,308,040,000 |
8,191,970,000 |
5,447,740,000 |
4,425,760,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
7,800,000 |
7,800,000 |
176,550,000 |
3,699,050,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,037,730,000 |
12,805,840,000 |
14,254,810,000 |
8,001,150,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
291,612,160,000 |
1,168,840,000 |
720,260,000 |
33,623,780,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
534,170,000 |
3,524,760,000 |
491,650,000 |
796,390,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
534,170,000 |
457,200,000 |
436,150,000 |
714,980,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
3,067,560,000 |
55,500,000 |
81,410,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
762,861,000,000 |
1,042,217,910,000 |
1,110,898,900,000 |
1,045,444,260,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
762,861,000,000 |
1,042,217,910,000 |
1,110,898,900,000 |
1,045,444,260,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
709,240,120,000 |
919,240,120,000 |
1,010,239,180,000 |
1,010,239,180,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
700,000,000,000 |
910,000,000,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
700,000,000,000 |
910,000,000,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4,622,490,000 |
10,190,330,000 |
13,624,380,000 |
15,356,640,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,622,490,000 |
10,190,330,000 |
13,624,380,000 |
15,356,640,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
44,375,910,000 |
102,597,130,000 |
73,410,960,000 |
4,491,790,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
68,930,270,000 |
97,966,750,000 |
148,478,420,000 |
78,465,920,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-24,554,360,000 |
4,630,380,000 |
-75,067,460,000 |
-73,974,130,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,593,235,430,000 |
1,842,619,670,000 |
1,932,337,760,000 |
2,299,545,510,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|