MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,562,665,910,000 1,807,002,650,000 1,880,837,990,000 2,245,757,280,000
I. Tài sản tài chính 1,428,040,700,000 1,803,855,160,000 1,873,348,070,000 2,243,543,460,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 248,012,670,000 238,873,950,000 71,744,100,000 300,264,520,000
1.1. Tiền 248,012,670,000 238,873,950,000 71,744,100,000 300,264,520,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 335,565,860,000 267,331,100,000 222,036,420,000 340,067,920,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 861,420,250,000 1,312,621,980,000 1,585,365,380,000 1,633,196,290,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -28,610,100,000 -27,787,200,000 -27,288,620,000 -44,087,380,000
7. Các khoản phải thu 4,145,680,000 2,837,610,000 3,539,330,000 3,707,320,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2,484,000,000 182,710,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,661,680,000 2,654,900,000 3,539,330,000 3,707,320,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 5,843,490,000 7,900,380,000 17,349,670,000 10,038,310,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3,641,050,000 4,055,540,000 2,579,990,000 2,334,690,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 134,625,220,000 3,147,490,000 7,489,920,000 2,213,820,000
1. Tạm ứng 132,955,170,000 428,070,000 2,547,970,000 441,770,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 62,270,000 8,960,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,619,000,000 2,665,190,000 3,074,810,000 1,736,900,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 48,550,000 48,550,000 21,400,000 21,400,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,500,000 5,680,000 1,783,470,000 4,790,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 30,569,520,000 35,617,020,000 51,499,770,000 53,788,230,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 13,410,030,000 15,467,770,000 14,618,770,000 18,982,270,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,577,740,000 11,213,270,000 12,135,500,000 12,024,720,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3,832,290,000 4,254,500,000 2,483,280,000 6,957,550,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,160,000 3,218,330,000
V. Tài sản dài hạn khác 16,989,330,000 20,149,250,000 33,662,670,000 34,805,960,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2,734,870,000 3,147,920,000 3,127,080,000 3,127,080,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 245,180,000 607,670,000 1,641,940,000 1,678,880,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 14,009,280,000 16,393,660,000 18,893,660,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,593,235,430,000 1,842,619,670,000 1,932,337,760,000 2,299,545,510,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 830,374,430,000 800,401,760,000 821,438,860,000 1,254,101,250,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 829,840,260,000 796,877,000,000 820,947,210,000 1,253,304,860,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 47,720,770,000 216,300,000,000 165,900,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 47,720,770,000 216,300,000,000 165,900,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 503,120,000,000 724,455,000,000 581,674,000,000 879,940,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,667,970,000 1,462,090,000 1,020,690,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 20,037,280,000 164,420,000 167,550,000 155,595,610,000
9. Người mua trả tiền trước 1,717,240,000 694,400,000 744,200,000 1,098,800,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,308,040,000 8,191,970,000 5,447,740,000 4,425,760,000
11. Phải trả người lao động 7,800,000 7,800,000 176,550,000 3,699,050,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,037,730,000 12,805,840,000 14,254,810,000 8,001,150,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 291,612,160,000 1,168,840,000 720,260,000 33,623,780,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 534,170,000 3,524,760,000 491,650,000 796,390,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 534,170,000 457,200,000 436,150,000 714,980,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,067,560,000 55,500,000 81,410,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 762,861,000,000 1,042,217,910,000 1,110,898,900,000 1,045,444,260,000
I. Vốn chủ sở hữu 762,861,000,000 1,042,217,910,000 1,110,898,900,000 1,045,444,260,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 709,240,120,000 919,240,120,000 1,010,239,180,000 1,010,239,180,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 910,000,000,000 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000
a. Cổ phiếu phổ thông 700,000,000,000 910,000,000,000 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4,622,490,000 10,190,330,000 13,624,380,000 15,356,640,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4,622,490,000 10,190,330,000 13,624,380,000 15,356,640,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 44,375,910,000 102,597,130,000 73,410,960,000 4,491,790,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 68,930,270,000 97,966,750,000 148,478,420,000 78,465,920,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -24,554,360,000 4,630,380,000 -75,067,460,000 -73,974,130,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,593,235,430,000 1,842,619,670,000 1,932,337,760,000 2,299,545,510,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.