TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,807,002,650,000 |
2,077,589,400,000 |
2,017,400,460,000 |
2,121,027,110,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,803,855,160,000 |
2,056,566,140,000 |
2,009,149,480,000 |
2,111,003,970,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
238,873,950,000 |
39,596,710,000 |
114,717,560,000 |
31,700,230,000 |
|
1.1. Tiền
|
238,873,950,000 |
39,596,710,000 |
114,717,560,000 |
31,700,230,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
267,331,100,000 |
365,064,580,000 |
297,389,290,000 |
298,763,800,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,312,621,980,000 |
1,658,396,080,000 |
1,607,909,680,000 |
1,762,522,770,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-27,787,200,000 |
-27,288,600,000 |
-27,288,630,000 |
-27,288,610,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
2,837,610,000 |
9,380,740,000 |
5,415,660,000 |
34,467,190,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
182,710,000 |
6,342,200,000 |
|
31,113,280,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
2,654,900,000 |
3,038,540,000 |
5,415,660,000 |
3,353,900,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
7,900,380,000 |
8,118,660,000 |
8,649,570,000 |
8,939,220,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,055,540,000 |
5,276,180,000 |
4,334,560,000 |
3,877,580,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,147,490,000 |
21,023,260,000 |
8,250,980,000 |
10,023,140,000 |
|
1. Tạm ứng
|
428,070,000 |
18,518,830,000 |
1,417,650,000 |
5,432,400,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
11,000,000 |
13,980,000 |
47,300,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,665,190,000 |
2,307,160,000 |
3,741,000,000 |
4,337,420,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
48,550,000 |
48,550,000 |
58,550,000 |
58,550,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,680,000 |
137,720,000 |
3,019,800,000 |
147,450,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
35,617,020,000 |
37,376,580,000 |
41,415,400,000 |
50,319,850,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,467,770,000 |
14,397,660,000 |
16,222,260,000 |
15,005,010,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,213,270,000 |
10,585,970,000 |
12,853,370,000 |
12,078,930,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,254,500,000 |
3,811,700,000 |
3,368,890,000 |
2,926,080,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
1,369,500,000 |
1,369,500,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,149,250,000 |
22,978,920,000 |
23,823,630,000 |
33,945,340,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,147,920,000 |
2,939,770,000 |
3,127,080,000 |
3,127,080,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
607,670,000 |
1,145,500,000 |
1,802,900,000 |
1,924,610,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
16,393,660,000 |
18,893,660,000 |
18,893,660,000 |
18,893,660,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,842,619,670,000 |
2,114,965,980,000 |
2,058,815,850,000 |
2,171,346,960,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
800,401,760,000 |
1,023,176,230,000 |
962,266,160,000 |
1,053,103,670,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
796,877,000,000 |
1,022,173,150,000 |
957,748,450,000 |
1,052,667,530,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
47,720,770,000 |
235,467,990,000 |
148,732,000,000 |
196,852,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
47,720,770,000 |
235,467,990,000 |
148,732,000,000 |
196,852,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
724,455,000,000 |
753,575,000,000 |
787,294,000,000 |
812,939,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,667,970,000 |
2,179,700,000 |
1,291,180,000 |
1,200,010,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
164,420,000 |
357,910,000 |
279,740,000 |
7,661,420,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
694,400,000 |
808,150,000 |
782,500,000 |
1,195,300,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,191,970,000 |
18,762,050,000 |
2,688,990,000 |
9,342,390,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
7,800,000 |
228,210,000 |
7,800,000 |
7,800,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,805,840,000 |
9,483,980,000 |
15,418,820,000 |
22,546,450,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,168,840,000 |
1,310,170,000 |
1,253,420,000 |
923,160,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3,524,760,000 |
1,003,080,000 |
4,517,710,000 |
436,150,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
457,200,000 |
436,150,000 |
436,150,000 |
436,150,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,067,560,000 |
566,940,000 |
4,081,570,000 |
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,042,217,910,000 |
1,091,789,750,000 |
1,096,549,690,000 |
1,118,243,290,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,042,217,910,000 |
1,091,789,750,000 |
1,096,549,690,000 |
1,118,243,290,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
919,240,120,000 |
919,240,120,000 |
1,010,239,180,000 |
1,010,239,180,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
910,000,000,000 |
910,000,000,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
910,000,000,000 |
910,000,000,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
10,190,330,000 |
10,190,330,000 |
10,190,330,000 |
10,190,330,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
10,190,330,000 |
10,190,330,000 |
10,190,330,000 |
10,190,330,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
102,597,130,000 |
152,168,970,000 |
65,929,850,000 |
87,623,440,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
97,966,750,000 |
158,735,380,000 |
96,219,040,000 |
121,925,220,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
4,630,380,000 |
-6,566,410,000 |
-30,289,200,000 |
-34,301,780,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,842,619,670,000 |
2,114,965,980,000 |
2,058,815,850,000 |
2,171,346,960,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|