MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,807,002,650,000 2,077,589,400,000 2,017,400,460,000 2,121,027,110,000
I. Tài sản tài chính 1,803,855,160,000 2,056,566,140,000 2,009,149,480,000 2,111,003,970,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 238,873,950,000 39,596,710,000 114,717,560,000 31,700,230,000
1.1. Tiền 238,873,950,000 39,596,710,000 114,717,560,000 31,700,230,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 267,331,100,000 365,064,580,000 297,389,290,000 298,763,800,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 1,312,621,980,000 1,658,396,080,000 1,607,909,680,000 1,762,522,770,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -27,787,200,000 -27,288,600,000 -27,288,630,000 -27,288,610,000
7. Các khoản phải thu 2,837,610,000 9,380,740,000 5,415,660,000 34,467,190,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 182,710,000 6,342,200,000 31,113,280,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2,654,900,000 3,038,540,000 5,415,660,000 3,353,900,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 7,900,380,000 8,118,660,000 8,649,570,000 8,939,220,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 4,055,540,000 5,276,180,000 4,334,560,000 3,877,580,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,147,490,000 21,023,260,000 8,250,980,000 10,023,140,000
1. Tạm ứng 428,070,000 18,518,830,000 1,417,650,000 5,432,400,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 11,000,000 13,980,000 47,300,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,665,190,000 2,307,160,000 3,741,000,000 4,337,420,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 48,550,000 48,550,000 58,550,000 58,550,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,680,000 137,720,000 3,019,800,000 147,450,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 35,617,020,000 37,376,580,000 41,415,400,000 50,319,850,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 15,467,770,000 14,397,660,000 16,222,260,000 15,005,010,000
1. Tài sản cố định hữu hình 11,213,270,000 10,585,970,000 12,853,370,000 12,078,930,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,254,500,000 3,811,700,000 3,368,890,000 2,926,080,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,369,500,000 1,369,500,000
V. Tài sản dài hạn khác 20,149,250,000 22,978,920,000 23,823,630,000 33,945,340,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,147,920,000 2,939,770,000 3,127,080,000 3,127,080,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 607,670,000 1,145,500,000 1,802,900,000 1,924,610,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 16,393,660,000 18,893,660,000 18,893,660,000 18,893,660,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,842,619,670,000 2,114,965,980,000 2,058,815,850,000 2,171,346,960,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 800,401,760,000 1,023,176,230,000 962,266,160,000 1,053,103,670,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 796,877,000,000 1,022,173,150,000 957,748,450,000 1,052,667,530,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 47,720,770,000 235,467,990,000 148,732,000,000 196,852,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 47,720,770,000 235,467,990,000 148,732,000,000 196,852,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 724,455,000,000 753,575,000,000 787,294,000,000 812,939,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,667,970,000 2,179,700,000 1,291,180,000 1,200,010,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 164,420,000 357,910,000 279,740,000 7,661,420,000
9. Người mua trả tiền trước 694,400,000 808,150,000 782,500,000 1,195,300,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,191,970,000 18,762,050,000 2,688,990,000 9,342,390,000
11. Phải trả người lao động 7,800,000 228,210,000 7,800,000 7,800,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,805,840,000 9,483,980,000 15,418,820,000 22,546,450,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,168,840,000 1,310,170,000 1,253,420,000 923,160,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 3,524,760,000 1,003,080,000 4,517,710,000 436,150,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 457,200,000 436,150,000 436,150,000 436,150,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,067,560,000 566,940,000 4,081,570,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,042,217,910,000 1,091,789,750,000 1,096,549,690,000 1,118,243,290,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,042,217,910,000 1,091,789,750,000 1,096,549,690,000 1,118,243,290,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 919,240,120,000 919,240,120,000 1,010,239,180,000 1,010,239,180,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 910,000,000,000 910,000,000,000 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000
a. Cổ phiếu phổ thông 910,000,000,000 910,000,000,000 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 10,190,330,000 10,190,330,000 10,190,330,000 10,190,330,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 10,190,330,000 10,190,330,000 10,190,330,000 10,190,330,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 102,597,130,000 152,168,970,000 65,929,850,000 87,623,440,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 97,966,750,000 158,735,380,000 96,219,040,000 121,925,220,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 4,630,380,000 -6,566,410,000 -30,289,200,000 -34,301,780,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,842,619,670,000 2,114,965,980,000 2,058,815,850,000 2,171,346,960,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.