TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
9,945,091,680,000 |
7,677,862,700,000 |
7,454,432,130,000 |
11,575,344,840,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
9,935,138,350,000 |
7,671,115,730,000 |
7,448,531,170,000 |
11,568,635,780,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
151,849,280,000 |
164,357,140,000 |
169,580,650,000 |
181,136,610,000 |
|
1.1. Tiền
|
147,849,280,000 |
153,457,140,000 |
169,580,650,000 |
181,136,610,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000,000,000 |
10,900,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,720,049,300,000 |
1,412,084,470,000 |
1,803,990,940,000 |
1,679,009,890,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
7,422,248,030,000 |
5,337,052,400,000 |
4,722,531,880,000 |
7,477,428,840,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
132,220,950,000 |
178,993,660,000 |
198,414,080,000 |
196,837,600,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
212,856,360,000 |
211,081,360,000 |
229,881,410,000 |
1,524,642,050,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
192,037,470,000 |
267,374,100,000 |
260,986,460,000 |
313,842,870,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
12,873,000,000 |
2,425,000,000 |
56,376,560,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
192,037,470,000 |
254,501,100,000 |
258,561,460,000 |
257,466,310,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
106,880,000 |
125,900,000 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13,797,920,000 |
12,589,990,000 |
12,155,820,000 |
17,893,630,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
93,013,850,000 |
90,410,540,000 |
53,798,840,000 |
180,779,100,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
9,953,330,000 |
6,746,980,000 |
5,900,960,000 |
6,709,060,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,278,500,000 |
2,364,500,000 |
1,648,500,000 |
6,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
31,680,000 |
31,680,000 |
31,680,000 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,539,300,000 |
4,350,800,000 |
4,220,790,000 |
3,866,510,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
103,850,000 |
|
|
2,836,550,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
44,439,630,000 |
3,730,288,410,000 |
3,565,284,160,000 |
1,953,761,570,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
3,685,939,160,000 |
3,522,374,480,000 |
1,909,218,080,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
3,685,939,160,000 |
3,522,374,480,000 |
1,909,218,080,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
3,685,939,160,000 |
3,522,374,480,000 |
1,909,218,080,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
18,365,190,000 |
18,904,430,000 |
17,444,210,000 |
18,122,740,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,238,140,000 |
8,614,120,000 |
7,990,640,000 |
8,443,720,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,127,050,000 |
10,290,310,000 |
9,453,560,000 |
9,679,020,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
217,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
26,074,440,000 |
25,444,820,000 |
25,465,470,000 |
26,203,750,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,687,790,000 |
1,102,820,000 |
1,472,830,000 |
1,488,700,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,679,850,000 |
2,625,190,000 |
2,272,540,000 |
2,524,320,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,535,310,000 |
9,535,310,000 |
9,535,310,000 |
9,999,190,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,034,930,000 |
10,044,930,000 |
10,048,230,000 |
10,054,970,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,989,531,310,000 |
11,408,151,110,000 |
11,019,716,300,000 |
13,529,106,410,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
8,144,733,980,000 |
9,440,498,230,000 |
8,989,650,170,000 |
11,473,690,370,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7,962,591,020,000 |
9,421,963,730,000 |
8,978,076,840,000 |
11,275,423,630,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,620,593,130,000 |
3,405,447,860,000 |
2,567,931,270,000 |
4,315,445,500,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,620,593,130,000 |
3,405,447,860,000 |
2,567,931,270,000 |
4,315,445,500,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
214,070,000 |
337,640,000 |
360,960,000 |
380,830,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32,213,350,000 |
28,145,940,000 |
25,211,320,000 |
33,869,310,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,476,230,000 |
25,296,120,000 |
36,216,950,000 |
16,275,570,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
19,440,000 |
1,345,430,000 |
161,090,000 |
20,657,360,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
52,440,000 |
60,350,000 |
27,610,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37,604,830,000 |
52,623,670,000 |
71,827,550,000 |
17,559,460,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,457,920,000 |
11,437,960,000 |
5,925,260,000 |
11,614,370,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5,228,830,140,000 |
5,870,094,740,000 |
6,243,200,180,000 |
6,832,411,710,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,169,900,000 |
27,169,900,000 |
27,169,900,000 |
27,169,900,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
182,142,960,000 |
18,534,500,000 |
11,573,330,000 |
198,266,740,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
168,500,000,000 |
|
|
83,470,000,000 |
|
1.1. Vay dài hạn
|
168,500,000,000 |
|
|
83,470,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
100,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13,642,960,000 |
18,534,500,000 |
11,573,330,000 |
14,796,740,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,844,797,330,000 |
1,967,652,880,000 |
2,030,066,120,000 |
2,055,416,040,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,844,797,330,000 |
1,967,652,880,000 |
2,030,066,120,000 |
2,055,416,040,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,105,862,880,000 |
1,527,257,760,000 |
1,527,257,760,000 |
1,527,257,760,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,091,751,840,000 |
1,513,146,720,000 |
1,513,146,720,000 |
1,513,146,720,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,091,751,840,000 |
1,513,146,720,000 |
1,513,146,720,000 |
1,513,146,720,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,111,040,000 |
14,111,040,000 |
14,111,040,000 |
14,111,040,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,385,330,000 |
2,385,330,000 |
2,385,330,000 |
2,385,330,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
54,917,080,000 |
2,515,650,000 |
2,515,650,000 |
2,515,650,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
680,265,630,000 |
433,978,150,000 |
496,023,910,000 |
521,294,110,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
681,117,240,000 |
371,385,540,000 |
469,395,540,000 |
481,779,460,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-851,620,000 |
62,592,620,000 |
26,628,380,000 |
39,514,650,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
1,366,410,000 |
1,515,990,000 |
1,883,480,000 |
1,963,200,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9,989,531,310,000 |
11,408,151,110,000 |
11,019,716,300,000 |
13,529,106,410,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|