MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,945,091,680,000 7,677,862,700,000 7,454,432,130,000 11,575,344,840,000
I. Tài sản tài chính 9,935,138,350,000 7,671,115,730,000 7,448,531,170,000 11,568,635,780,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,849,280,000 164,357,140,000 169,580,650,000 181,136,610,000
1.1. Tiền 147,849,280,000 153,457,140,000 169,580,650,000 181,136,610,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 10,900,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,720,049,300,000 1,412,084,470,000 1,803,990,940,000 1,679,009,890,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 7,422,248,030,000 5,337,052,400,000 4,722,531,880,000 7,477,428,840,000
4. Các khoản cho vay 132,220,950,000 178,993,660,000 198,414,080,000 196,837,600,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 212,856,360,000 211,081,360,000 229,881,410,000 1,524,642,050,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,934,810,000 -2,934,810,000 -2,934,810,000 -2,934,810,000
7. Các khoản phải thu 192,037,470,000 267,374,100,000 260,986,460,000 313,842,870,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 12,873,000,000 2,425,000,000 56,376,560,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 192,037,470,000 254,501,100,000 258,561,460,000 257,466,310,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 106,880,000 125,900,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 13,797,920,000 12,589,990,000 12,155,820,000 17,893,630,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 93,013,850,000 90,410,540,000 53,798,840,000 180,779,100,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 9,953,330,000 6,746,980,000 5,900,960,000 6,709,060,000
1. Tạm ứng 2,278,500,000 2,364,500,000 1,648,500,000 6,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 31,680,000 31,680,000 31,680,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,539,300,000 4,350,800,000 4,220,790,000 3,866,510,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 103,850,000 2,836,550,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 44,439,630,000 3,730,288,410,000 3,565,284,160,000 1,953,761,570,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 3,685,939,160,000 3,522,374,480,000 1,909,218,080,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 3,685,939,160,000 3,522,374,480,000 1,909,218,080,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,685,939,160,000 3,522,374,480,000 1,909,218,080,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 18,365,190,000 18,904,430,000 17,444,210,000 18,122,740,000
1. Tài sản cố định hữu hình 7,238,140,000 8,614,120,000 7,990,640,000 8,443,720,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 11,127,050,000 10,290,310,000 9,453,560,000 9,679,020,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 217,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 26,074,440,000 25,444,820,000 25,465,470,000 26,203,750,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,687,790,000 1,102,820,000 1,472,830,000 1,488,700,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,679,850,000 2,625,190,000 2,272,540,000 2,524,320,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,136,560,000 2,136,560,000 2,136,560,000 2,136,560,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9,535,310,000 9,535,310,000 9,535,310,000 9,999,190,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,034,930,000 10,044,930,000 10,048,230,000 10,054,970,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,989,531,310,000 11,408,151,110,000 11,019,716,300,000 13,529,106,410,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,144,733,980,000 9,440,498,230,000 8,989,650,170,000 11,473,690,370,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7,962,591,020,000 9,421,963,730,000 8,978,076,840,000 11,275,423,630,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 2,620,593,130,000 3,405,447,860,000 2,567,931,270,000 4,315,445,500,000
1.1. Vay ngắn hạn 2,620,593,130,000 3,405,447,860,000 2,567,931,270,000 4,315,445,500,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 214,070,000 337,640,000 360,960,000 380,830,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 32,213,350,000 28,145,940,000 25,211,320,000 33,869,310,000
9. Người mua trả tiền trước 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,476,230,000 25,296,120,000 36,216,950,000 16,275,570,000
11. Phải trả người lao động 19,440,000 1,345,430,000 161,090,000 20,657,360,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 52,440,000 60,350,000 27,610,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,604,830,000 52,623,670,000 71,827,550,000 17,559,460,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,457,920,000 11,437,960,000 5,925,260,000 11,614,370,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 5,228,830,140,000 5,870,094,740,000 6,243,200,180,000 6,832,411,710,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,169,900,000 27,169,900,000 27,169,900,000 27,169,900,000
II. Nợ phải trả dài hạn 182,142,960,000 18,534,500,000 11,573,330,000 198,266,740,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 168,500,000,000 83,470,000,000
1.1. Vay dài hạn 168,500,000,000 83,470,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 100,000,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,642,960,000 18,534,500,000 11,573,330,000 14,796,740,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,844,797,330,000 1,967,652,880,000 2,030,066,120,000 2,055,416,040,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,844,797,330,000 1,967,652,880,000 2,030,066,120,000 2,055,416,040,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,105,862,880,000 1,527,257,760,000 1,527,257,760,000 1,527,257,760,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,091,751,840,000 1,513,146,720,000 1,513,146,720,000 1,513,146,720,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,091,751,840,000 1,513,146,720,000 1,513,146,720,000 1,513,146,720,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14,111,040,000 14,111,040,000 14,111,040,000 14,111,040,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,385,330,000 2,385,330,000 2,385,330,000 2,385,330,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 54,917,080,000 2,515,650,000 2,515,650,000 2,515,650,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 680,265,630,000 433,978,150,000 496,023,910,000 521,294,110,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 681,117,240,000 371,385,540,000 469,395,540,000 481,779,460,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -851,620,000 62,592,620,000 26,628,380,000 39,514,650,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 1,366,410,000 1,515,990,000 1,883,480,000 1,963,200,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,989,531,310,000 11,408,151,110,000 11,019,716,300,000 13,529,106,410,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.