TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,666,742,260,000 |
3,269,893,430,000 |
2,827,697,450,000 |
2,641,532,060,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,665,783,740,000 |
3,268,742,550,000 |
2,826,761,640,000 |
2,639,482,050,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85,833,080,000 |
34,408,280,000 |
20,404,050,000 |
27,983,360,000 |
|
1.1. Tiền
|
69,033,080,000 |
9,608,280,000 |
7,404,050,000 |
19,483,360,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
16,800,000,000 |
24,800,000,000 |
13,000,000,000 |
8,500,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
405,395,220,000 |
600,930,800,000 |
641,313,380,000 |
701,090,060,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,868,720,580,000 |
2,287,449,560,000 |
1,887,000,000,000 |
1,442,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
174,053,470,000 |
219,177,490,000 |
207,651,560,000 |
222,903,100,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
30,847,360,000 |
30,847,360,000 |
30,847,360,000 |
30,847,360,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
103,498,550,000 |
97,918,180,000 |
41,347,330,000 |
216,989,580,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
16,472,830,000 |
8,188,730,000 |
9,645,910,000 |
181,268,880,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
87,025,720,000 |
89,729,450,000 |
31,701,420,000 |
35,720,700,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
200,720,000 |
533,970,000 |
744,680,000 |
535,810,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
169,570,000 |
411,710,000 |
388,090,000 |
67,590,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
958,520,000 |
1,150,880,000 |
935,810,000 |
2,050,010,000 |
|
1. Tạm ứng
|
8,540,000 |
15,540,000 |
14,500,000 |
39,500,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
907,850,000 |
1,135,340,000 |
921,310,000 |
905,080,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
42,130,000 |
|
|
1,105,420,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
18,431,890,000 |
17,588,690,000 |
16,922,170,000 |
15,997,290,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,313,830,000 |
5,793,980,000 |
5,166,430,000 |
4,524,600,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,689,870,000 |
3,445,330,000 |
3,088,550,000 |
2,670,410,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,623,960,000 |
2,348,650,000 |
2,077,880,000 |
1,854,190,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
12,118,060,000 |
11,794,710,000 |
11,755,750,000 |
11,472,690,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,095,250,000 |
1,092,450,000 |
1,190,530,000 |
1,188,330,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,335,440,000 |
1,290,860,000 |
1,747,400,000 |
2,066,630,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,713,410,000 |
5,024,480,000 |
5,024,480,000 |
5,024,480,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
2,837,390,000 |
2,250,350,000 |
1,656,780,000 |
1,056,680,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,685,174,150,000 |
3,287,482,120,000 |
2,844,619,620,000 |
2,657,529,350,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,811,424,620,000 |
2,369,451,160,000 |
1,941,294,190,000 |
1,724,386,900,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,643,244,350,000 |
2,199,853,110,000 |
1,935,188,000,000 |
1,714,305,690,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,557,025,000,000 |
2,139,809,990,000 |
1,848,470,000,000 |
1,681,560,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,557,025,000,000 |
2,139,809,990,000 |
1,848,470,000,000 |
1,681,560,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
180,280,000 |
302,340,000 |
166,680,000 |
155,930,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,754,160,000 |
504,760,000 |
1,678,250,000 |
5,900,080,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
12,000,000,000 |
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40,406,200,000 |
3,211,290,000 |
10,926,800,000 |
1,119,920,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
10,925,300,000 |
10,010,000 |
30,490,000 |
45,710,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
11,760,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,768,740,000 |
14,179,290,000 |
13,460,710,000 |
12,447,680,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,552,520,000 |
1,552,570,000 |
32,045,260,000 |
1,678,310,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,632,150,000 |
28,282,870,000 |
28,398,040,000 |
11,398,040,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
168,180,270,000 |
169,598,040,000 |
6,106,190,000 |
10,081,220,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
165,000,000,000 |
161,000,000,000 |
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
165,000,000,000 |
161,000,000,000 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,180,270,000 |
8,598,040,000 |
6,106,190,000 |
10,081,220,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
873,749,530,000 |
918,030,970,000 |
903,325,430,000 |
933,142,440,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
873,749,530,000 |
918,030,970,000 |
903,325,430,000 |
933,142,440,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
636,300,710,000 |
658,112,210,000 |
793,367,430,000 |
810,367,430,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
635,023,750,000 |
635,023,750,000 |
784,247,000,000 |
801,247,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
635,023,750,000 |
635,023,750,000 |
784,247,000,000 |
801,247,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,120,770,000 |
23,088,460,000 |
9,120,430,000 |
9,120,430,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-12,843,800,000 |
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
9,845,700,000 |
9,927,320,000 |
1,673,480,000 |
1,673,480,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
38,411,130,000 |
38,492,750,000 |
38,492,750,000 |
38,492,750,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
188,886,320,000 |
211,172,530,000 |
69,442,560,000 |
82,304,470,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
176,232,810,000 |
176,864,840,000 |
45,093,250,000 |
42,007,520,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
12,653,510,000 |
34,307,690,000 |
24,349,310,000 |
40,296,950,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
305,650,000 |
326,160,000 |
349,220,000 |
304,320,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,685,174,150,000 |
3,287,482,120,000 |
2,844,619,620,000 |
2,657,529,350,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|