MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,666,742,260,000 3,269,893,430,000 2,827,697,450,000 2,641,532,060,000
I. Tài sản tài chính 2,665,783,740,000 3,268,742,550,000 2,826,761,640,000 2,639,482,050,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,833,080,000 34,408,280,000 20,404,050,000 27,983,360,000
1.1. Tiền 69,033,080,000 9,608,280,000 7,404,050,000 19,483,360,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 16,800,000,000 24,800,000,000 13,000,000,000 8,500,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 405,395,220,000 600,930,800,000 641,313,380,000 701,090,060,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,868,720,580,000 2,287,449,560,000 1,887,000,000,000 1,442,000,000,000
4. Các khoản cho vay 174,053,470,000 219,177,490,000 207,651,560,000 222,903,100,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 30,847,360,000 30,847,360,000 30,847,360,000 30,847,360,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,934,810,000 -2,934,810,000 -2,934,810,000 -2,934,810,000
7. Các khoản phải thu 103,498,550,000 97,918,180,000 41,347,330,000 216,989,580,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 16,472,830,000 8,188,730,000 9,645,910,000 181,268,880,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 87,025,720,000 89,729,450,000 31,701,420,000 35,720,700,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 200,720,000 533,970,000 744,680,000 535,810,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 169,570,000 411,710,000 388,090,000 67,590,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 958,520,000 1,150,880,000 935,810,000 2,050,010,000
1. Tạm ứng 8,540,000 15,540,000 14,500,000 39,500,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 907,850,000 1,135,340,000 921,310,000 905,080,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 42,130,000 1,105,420,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 18,431,890,000 17,588,690,000 16,922,170,000 15,997,290,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 6,313,830,000 5,793,980,000 5,166,430,000 4,524,600,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,689,870,000 3,445,330,000 3,088,550,000 2,670,410,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,623,960,000 2,348,650,000 2,077,880,000 1,854,190,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 12,118,060,000 11,794,710,000 11,755,750,000 11,472,690,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,095,250,000 1,092,450,000 1,190,530,000 1,188,330,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,335,440,000 1,290,860,000 1,747,400,000 2,066,630,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,136,560,000 2,136,560,000 2,136,560,000 2,136,560,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,713,410,000 5,024,480,000 5,024,480,000 5,024,480,000
5. Tài sản dài hạn khác 2,837,390,000 2,250,350,000 1,656,780,000 1,056,680,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,685,174,150,000 3,287,482,120,000 2,844,619,620,000 2,657,529,350,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,811,424,620,000 2,369,451,160,000 1,941,294,190,000 1,724,386,900,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,643,244,350,000 2,199,853,110,000 1,935,188,000,000 1,714,305,690,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,557,025,000,000 2,139,809,990,000 1,848,470,000,000 1,681,560,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,557,025,000,000 2,139,809,990,000 1,848,470,000,000 1,681,560,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 180,280,000 302,340,000 166,680,000 155,930,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,754,160,000 504,760,000 1,678,250,000 5,900,080,000
9. Người mua trả tiền trước 12,000,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,406,200,000 3,211,290,000 10,926,800,000 1,119,920,000
11. Phải trả người lao động 10,925,300,000 10,010,000 30,490,000 45,710,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 11,760,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,768,740,000 14,179,290,000 13,460,710,000 12,447,680,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,552,520,000 1,552,570,000 32,045,260,000 1,678,310,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,632,150,000 28,282,870,000 28,398,040,000 11,398,040,000
II. Nợ phải trả dài hạn 168,180,270,000 169,598,040,000 6,106,190,000 10,081,220,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 165,000,000,000 161,000,000,000
1.1. Vay dài hạn 165,000,000,000 161,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,180,270,000 8,598,040,000 6,106,190,000 10,081,220,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 873,749,530,000 918,030,970,000 903,325,430,000 933,142,440,000
I. Vốn chủ sở hữu 873,749,530,000 918,030,970,000 903,325,430,000 933,142,440,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 636,300,710,000 658,112,210,000 793,367,430,000 810,367,430,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,023,750,000 635,023,750,000 784,247,000,000 801,247,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 635,023,750,000 635,023,750,000 784,247,000,000 801,247,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14,120,770,000 23,088,460,000 9,120,430,000 9,120,430,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -12,843,800,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 9,845,700,000 9,927,320,000 1,673,480,000 1,673,480,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 38,411,130,000 38,492,750,000 38,492,750,000 38,492,750,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 188,886,320,000 211,172,530,000 69,442,560,000 82,304,470,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 176,232,810,000 176,864,840,000 45,093,250,000 42,007,520,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 12,653,510,000 34,307,690,000 24,349,310,000 40,296,950,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 305,650,000 326,160,000 349,220,000 304,320,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,685,174,150,000 3,287,482,120,000 2,844,619,620,000 2,657,529,350,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.