MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 271,281,380,000 418,330,830,000 274,788,690,000 406,925,600,000
I. Tài sản tài chính 268,914,650,000 417,074,550,000 273,865,600,000 405,368,740,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,277,890,000 1,771,410,000 812,840,000 16,893,340,000
1.1. Tiền 2,277,890,000 1,771,410,000 812,840,000 16,893,340,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,618,280,000 5,650,000 5,520,000 32,470,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 147,281,550,000 293,569,380,000 134,187,940,000 277,285,340,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -500,520,000 -500,520,000 -500,520,000 -500,520,000
7. Các khoản phải thu 1,872,420,000 15,590,480,000 33,508,730,000 2,807,830,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính -19,800,000 12,836,360,000 31,611,360,000 1,180,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,892,220,000 2,754,110,000 1,897,360,000 2,806,650,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 128,860,000 153,340,000 85,130,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 886,420,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 116,236,150,000 106,638,150,000 105,697,750,000 107,878,730,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,366,730,000 1,256,280,000 923,100,000 1,556,860,000
1. Tạm ứng 1,516,410,000 253,000,000 123,000,000 1,120,490,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 693,590,000 651,900,000 641,310,000 314,340,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 118,430,000 118,430,000 120,480,000 120,480,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,300,000 194,650,000 38,300,000 1,560,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 38,300,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 24,318,760,000 25,688,750,000 28,551,130,000 27,937,390,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 4,843,860,000 6,213,850,000 8,551,130,000 7,772,050,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,411,470,000 4,075,150,000 6,706,120,000 6,202,290,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,432,380,000 2,138,700,000 1,845,010,000 1,569,760,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 19,474,910,000 19,474,910,000 20,000,000,000 20,165,330,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 165,330,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 19,474,910,000 19,474,910,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 295,600,140,000 444,019,590,000 303,339,830,000 434,862,990,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,723,390,000 238,507,200,000 97,820,030,000 228,678,190,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 89,584,100,000 238,367,900,000 97,709,020,000 228,574,200,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 437,090,000 286,160,000 435,360,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 23,910,000 23,910,000 23,910,000
8. Phải trả người bán ngắn hạn 300,000,000 618,860,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 761,950,000 558,710,000 763,220,000 251,380,000
11. Phải trả người lao động 1,233,880,000 5,520,010,000 1,203,610,000 889,680,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên -46,680,000 -47,360,000 129,910,000 28,160,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,868,560,000 14,926,370,000 9,243,640,000 8,981,260,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 75,920,960,000 216,415,670,000 84,906,080,000 218,039,280,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 384,430,000 384,430,000 384,430,000 384,430,000
II. Nợ phải trả dài hạn 139,290,000 139,290,000 111,010,000 103,990,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 139,290,000 139,290,000 111,010,000 103,990,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,876,750,000 205,512,390,000 205,519,800,000 206,184,800,000
I. Vốn chủ sở hữu 205,876,750,000 205,512,390,000 205,519,800,000 206,184,800,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000 1,406,900,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000 1,266,600,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 105,086,410,000 44,599,140,000 44,599,140,000 44,599,140,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 55,523,180,000 55,523,180,000 55,523,180,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,006,040,000 8,970,130,000 8,970,130,000 8,970,130,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối -1,310,115,700,000 -1,310,480,060,000 -1,310,472,660,000 -1,309,807,650,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -1,310,115,700,000 -1,310,480,060,000 -1,310,472,660,000 -1,309,302,680,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -504,980,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 295,600,140,000 444,019,590,000 303,339,830,000 434,862,990,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.