TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
625,756,640,000 |
670,365,910,000 |
631,666,250,000 |
818,181,210,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
622,705,080,000 |
657,934,470,000 |
619,109,410,000 |
811,051,460,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,043,870,000 |
15,078,780,000 |
74,150,630,000 |
24,465,510,000 |
|
1.1. Tiền
|
18,943,870,000 |
15,078,780,000 |
29,150,630,000 |
24,465,510,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
45,100,000,000 |
|
45,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
26,813,090,000 |
89,634,380,000 |
22,746,850,000 |
19,200,700,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
50,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
261,276,790,000 |
279,299,200,000 |
253,846,770,000 |
398,194,110,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
210,052,650,000 |
210,052,650,000 |
206,446,550,000 |
256,446,550,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
9,404,860,000 |
9,878,480,000 |
9,520,780,000 |
12,495,950,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
9,230,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
9,404,860,000 |
9,878,480,000 |
9,520,780,000 |
12,486,720,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
12,167,330,000 |
15,105,200,000 |
14,844,070,000 |
13,537,890,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
53,039,460,000 |
52,929,440,000 |
53,622,450,000 |
52,779,430,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-14,092,970,000 |
-14,043,660,000 |
-16,068,680,000 |
-16,068,680,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,051,560,000 |
12,431,440,000 |
12,556,840,000 |
7,129,750,000 |
|
1. Tạm ứng
|
501,130,000 |
689,150,000 |
668,970,000 |
1,935,980,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
734,420,000 |
977,610,000 |
1,114,440,000 |
1,164,490,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118,640,000 |
763,910,000 |
340,570,000 |
678,870,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,906,370,000 |
10,209,770,000 |
10,641,860,000 |
3,559,410,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
21,912,750,000 |
22,018,610,000 |
21,485,700,000 |
39,741,640,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
625,620,000 |
533,690,000 |
545,370,000 |
440,250,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
380,360,000 |
328,420,000 |
276,490,000 |
224,550,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
245,260,000 |
205,270,000 |
268,880,000 |
215,700,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
18,572,360,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
21,287,130,000 |
21,484,920,000 |
20,940,340,000 |
20,729,030,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,574,380,000 |
1,574,380,000 |
1,553,910,000 |
1,553,910,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,197,620,000 |
7,632,750,000 |
7,108,630,000 |
6,897,330,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
11,515,130,000 |
12,277,790,000 |
12,277,790,000 |
12,277,790,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
647,669,400,000 |
692,384,520,000 |
653,151,950,000 |
857,922,850,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
34,697,470,000 |
67,780,500,000 |
36,839,210,000 |
238,613,520,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
34,597,000,000 |
67,680,030,000 |
36,738,740,000 |
238,513,050,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
45,713,100,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
45,713,100,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
150,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
954,790,000 |
841,800,000 |
785,440,000 |
779,970,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,042,270,000 |
4,042,270,000 |
4,042,270,000 |
10,690,300,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
168,100,000 |
1,964,800,000 |
1,882,850,000 |
1,690,140,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
887,910,000 |
547,270,000 |
427,060,000 |
375,810,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
230,000,000 |
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
510,700,000 |
363,180,000 |
758,950,000 |
348,900,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
571,590,000 |
634,400,000 |
316,400,000 |
881,140,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
1,050,000,000 |
700,000,000 |
350,000,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
6,240,000,000 |
7,240,000,000 |
6,240,000,000 |
6,240,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
20,879,700,000 |
50,902,620,000 |
21,006,400,000 |
20,993,120,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111,930,000 |
93,680,000 |
579,380,000 |
450,580,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
10,470,000 |
10,470,000 |
10,470,000 |
10,470,000 |
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
612,971,920,000 |
624,604,020,000 |
616,312,740,000 |
619,309,330,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
612,971,920,000 |
624,604,020,000 |
616,312,740,000 |
619,309,330,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
665,852,970,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
67,439,970,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
-12,500,000,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
3,375,290,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
3,364,940,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-47,121,280,000 |
-35,489,190,000 |
-43,780,460,000 |
-40,783,870,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-38,180,410,000 |
-38,506,340,000 |
-45,220,960,000 |
-41,077,680,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-8,940,870,000 |
3,017,150,000 |
1,440,500,000 |
293,800,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
647,669,400,000 |
692,384,520,000 |
653,151,950,000 |
857,922,850,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|