MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 625,756,640,000 670,365,910,000 631,666,250,000 818,181,210,000
I. Tài sản tài chính 622,705,080,000 657,934,470,000 619,109,410,000 811,051,460,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,043,870,000 15,078,780,000 74,150,630,000 24,465,510,000
1.1. Tiền 18,943,870,000 15,078,780,000 29,150,630,000 24,465,510,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 45,100,000,000 45,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 26,813,090,000 89,634,380,000 22,746,850,000 19,200,700,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 50,000,000,000
4. Các khoản cho vay 261,276,790,000 279,299,200,000 253,846,770,000 398,194,110,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 210,052,650,000 210,052,650,000 206,446,550,000 256,446,550,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 9,404,860,000 9,878,480,000 9,520,780,000 12,495,950,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 9,230,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 9,404,860,000 9,878,480,000 9,520,780,000 12,486,720,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 12,167,330,000 15,105,200,000 14,844,070,000 13,537,890,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 53,039,460,000 52,929,440,000 53,622,450,000 52,779,430,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -14,092,970,000 -14,043,660,000 -16,068,680,000 -16,068,680,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,051,560,000 12,431,440,000 12,556,840,000 7,129,750,000
1. Tạm ứng 501,130,000 689,150,000 668,970,000 1,935,980,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 734,420,000 977,610,000 1,114,440,000 1,164,490,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,640,000 763,910,000 340,570,000 678,870,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,906,370,000 10,209,770,000 10,641,860,000 3,559,410,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 21,912,750,000 22,018,610,000 21,485,700,000 39,741,640,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 625,620,000 533,690,000 545,370,000 440,250,000
1. Tài sản cố định hữu hình 380,360,000 328,420,000 276,490,000 224,550,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 245,260,000 205,270,000 268,880,000 215,700,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,572,360,000
V. Tài sản dài hạn khác 21,287,130,000 21,484,920,000 20,940,340,000 20,729,030,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,574,380,000 1,574,380,000 1,553,910,000 1,553,910,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 8,197,620,000 7,632,750,000 7,108,630,000 6,897,330,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 11,515,130,000 12,277,790,000 12,277,790,000 12,277,790,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 647,669,400,000 692,384,520,000 653,151,950,000 857,922,850,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,697,470,000 67,780,500,000 36,839,210,000 238,613,520,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 34,597,000,000 67,680,030,000 36,738,740,000 238,513,050,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 45,713,100,000
1.1. Vay ngắn hạn 45,713,100,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 150,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 954,790,000 841,800,000 785,440,000 779,970,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 4,042,270,000 4,042,270,000 4,042,270,000 10,690,300,000
9. Người mua trả tiền trước 168,100,000 1,964,800,000 1,882,850,000 1,690,140,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 887,910,000 547,270,000 427,060,000 375,810,000
11. Phải trả người lao động 230,000,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 510,700,000 363,180,000 758,950,000 348,900,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 571,590,000 634,400,000 316,400,000 881,140,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,050,000,000 700,000,000 350,000,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 6,240,000,000 7,240,000,000 6,240,000,000 6,240,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 20,879,700,000 50,902,620,000 21,006,400,000 20,993,120,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111,930,000 93,680,000 579,380,000 450,580,000
II. Nợ phải trả dài hạn 100,470,000 100,470,000 100,470,000 100,470,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 10,470,000 10,470,000 10,470,000 10,470,000
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 612,971,920,000 624,604,020,000 616,312,740,000 619,309,330,000
I. Vốn chủ sở hữu 612,971,920,000 624,604,020,000 616,312,740,000 619,309,330,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 665,852,970,000 665,852,970,000 665,852,970,000 665,852,970,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 67,439,970,000 67,439,970,000 67,439,970,000 67,439,970,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -12,500,000,000 -12,500,000,000 -12,500,000,000 -12,500,000,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 3,375,290,000 3,375,290,000 3,375,290,000 3,375,290,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3,364,940,000 3,364,940,000 3,364,940,000 3,364,940,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -47,121,280,000 -35,489,190,000 -43,780,460,000 -40,783,870,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -38,180,410,000 -38,506,340,000 -45,220,960,000 -41,077,680,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -8,940,870,000 3,017,150,000 1,440,500,000 293,800,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 647,669,400,000 692,384,520,000 653,151,950,000 857,922,850,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.