TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,551,708,970,000 |
3,927,735,810,000 |
3,996,637,630,000 |
3,959,452,700,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,546,446,200,000 |
3,922,636,870,000 |
3,987,504,690,000 |
3,954,792,800,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,655,390,000 |
106,231,640,000 |
108,374,230,000 |
196,824,310,000 |
|
1.1. Tiền
|
43,655,390,000 |
64,798,490,000 |
64,994,830,000 |
91,373,940,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
9,000,000,000 |
41,433,150,000 |
43,379,400,000 |
105,450,370,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
7,289,540,000 |
24,669,140,000 |
87,761,950,000 |
90,634,480,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
900,313,250,000 |
844,223,000,000 |
801,436,240,000 |
654,213,240,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,513,199,180,000 |
2,815,925,340,000 |
2,904,559,250,000 |
2,951,919,280,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-15,162,740,000 |
-17,386,160,000 |
-24,041,540,000 |
-30,551,510,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
72,093,090,000 |
81,029,780,000 |
82,887,640,000 |
74,788,080,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
72,093,090,000 |
81,029,780,000 |
82,887,640,000 |
74,788,080,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6,860,280,000 |
61,517,540,000 |
20,365,950,000 |
3,964,080,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
17,013,790,000 |
14,200,440,000 |
13,787,840,000 |
19,894,540,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-7,815,580,000 |
-7,773,850,000 |
-7,626,860,000 |
-6,893,690,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
5,262,780,000 |
5,098,940,000 |
9,132,930,000 |
4,659,900,000 |
|
1. Tạm ứng
|
101,930,000 |
254,260,000 |
226,480,000 |
162,600,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,160,850,000 |
4,844,670,000 |
5,900,040,000 |
4,497,300,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
3,006,410,000 |
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
83,694,490,000 |
85,148,190,000 |
82,912,140,000 |
81,285,670,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
28,217,460,000 |
26,753,300,000 |
25,053,090,000 |
23,745,310,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,776,280,000 |
15,592,750,000 |
14,378,420,000 |
13,805,030,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,441,190,000 |
11,160,550,000 |
10,674,670,000 |
9,940,290,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
384,000,000 |
3,014,970,000 |
673,990,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
55,093,030,000 |
55,379,920,000 |
57,185,060,000 |
57,540,360,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,249,970,000 |
5,247,970,000 |
5,332,820,000 |
5,637,870,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,579,770,000 |
18,467,780,000 |
18,964,260,000 |
18,287,790,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
4,254,760,000 |
4,650,860,000 |
5,869,610,000 |
6,591,130,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
16,964,120,000 |
16,964,120,000 |
16,964,120,000 |
16,964,120,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,044,410,000 |
10,049,190,000 |
10,054,260,000 |
10,059,450,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,635,403,460,000 |
4,012,884,000,000 |
4,079,549,770,000 |
4,040,738,370,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,018,015,420,000 |
2,378,370,940,000 |
2,491,987,250,000 |
2,428,745,820,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,016,005,850,000 |
2,376,322,960,000 |
2,489,902,130,000 |
2,426,614,760,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,843,440,000,000 |
1,997,270,000,000 |
2,189,840,000,000 |
1,990,040,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,843,440,000,000 |
1,997,270,000,000 |
2,189,840,000,000 |
1,990,040,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
133,514,290,000 |
334,263,250,000 |
261,436,800,000 |
389,121,320,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
81,810,000 |
66,250,000 |
66,260,000 |
66,260,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,993,290,000 |
13,414,520,000 |
9,298,510,000 |
11,982,300,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
769,520,000 |
6,150,000 |
7,690,000 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
370,110,000 |
375,830,000 |
372,950,000 |
372,750,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,307,890,000 |
21,373,060,000 |
23,900,050,000 |
23,311,800,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
54,550,000 |
36,360,000 |
18,180,000 |
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
9,474,390,000 |
9,517,540,000 |
4,961,680,000 |
11,720,340,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2,009,570,000 |
2,047,980,000 |
2,085,120,000 |
2,131,060,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,009,570,000 |
2,047,980,000 |
2,085,120,000 |
2,131,060,000 |
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,617,388,040,000 |
1,634,513,060,000 |
1,587,562,510,000 |
1,611,992,550,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,617,388,040,000 |
1,634,513,060,000 |
1,587,562,510,000 |
1,611,992,550,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,500,097,010,000 |
1,500,097,010,000 |
1,500,097,010,000 |
1,500,097,010,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,500,098,190,000 |
1,500,098,190,000 |
1,500,098,190,000 |
1,500,098,190,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,500,098,190,000 |
1,500,098,190,000 |
1,500,098,190,000 |
1,500,098,190,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,190,000 |
-1,190,000 |
-1,190,000 |
-1,190,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
12,065,000,000 |
12,065,000,000 |
12,065,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
12,065,000,000 |
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,065,000,000 |
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
93,161,040,000 |
122,351,060,000 |
75,400,510,000 |
99,830,540,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
61,732,330,000 |
101,434,120,000 |
107,588,890,000 |
105,003,120,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
31,428,710,000 |
20,916,940,000 |
-32,188,390,000 |
-5,172,570,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,635,403,460,000 |
4,012,884,000,000 |
4,079,549,770,000 |
4,040,738,370,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|