MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 67,822,280,000 -4,913,230,000 26,242,960,000 51,711,640,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 32,069,320,000 25,171,040,000 24,558,160,000 48,572,590,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1,919,430,000 3,748,490,000 1,430,540,000 3,019,310,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 33,833,520,000 -33,832,750,000 254,260,000 119,740,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 36,406,870,000 45,947,640,000 49,959,170,000 48,481,620,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 120,411,340,000 139,140,180,000 185,461,330,000 219,726,860,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 5,602,330,000 71,505,510,000 42,044,620,000 30,638,830,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 93,109,540,000 136,332,020,000 213,982,560,000 171,191,910,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 5,442,760,000 5,137,030,000 5,784,140,000 5,056,420,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 3,921,020,000 4,852,010,000 8,040,360,000 9,705,510,000
Cộng doanh thu hoạt động 335,886,130,000 401,029,290,000 539,133,040,000 539,910,290,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 256,830,000 4,129,450,000 1,681,800,000 24,253,000,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 30,690,000 4,789,880,000 1,626,050,000 24,133,150,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -1,120,000 -702,300,000 -241,810,000 -518,310,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 227,260,000 41,870,000 297,550,000 638,160,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -761,410,000 761,410,000 7,522,530,000 -28,250,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 761,410,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 10,299,190,000 5,885,540,000 4,861,120,000 3,357,880,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 97,690,520,000 86,307,170,000 150,679,330,000 130,818,470,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 16,450,000 9,720,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 4,850,110,000 5,271,910,000 5,028,590,000 5,090,390,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 1,049,580,000 55,600,000 -739,940,000 -426,900,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 114,964,490,000 103,208,590,000 173,187,520,000 164,387,320,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 168,000,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2,132,190,000 1,063,390,000 594,650,000 884,660,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2,300,190,000 1,063,390,000 594,650,000 884,660,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 2,067,310,000 759,820,000 10,000
4.2. Chi phí lãi vay 71,100,150,000 79,527,290,000 103,445,420,000 115,695,630,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính 73,167,460,000 80,287,120,000 103,445,420,000 115,695,630,000
V. CHI BÁN HÀNG 141,940,000 167,640,000 597,220,000 2,310,750,000
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN -1,896,520,000 65,401,000,000 55,300,290,000 59,399,880,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 151,808,950,000 153,028,330,000 207,197,240,000 199,001,360,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 452,210,000 1,742,900,000 1,131,390,000 2,265,380,000
8.2. Chi phí khác 12,800,000 175,610,000 214,980,000 77,580,000
Cộng kết quả hoạt động khác 439,410,000 1,567,290,000 916,410,000 2,187,800,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 152,248,360,000 154,595,620,000 208,113,660,000 201,189,160,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 149,398,390,000 151,074,250,000 207,202,720,000 197,651,540,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 2,849,970,000 3,521,380,000 910,940,000 3,537,610,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 31,016,210,000 31,007,770,000 41,802,640,000 28,303,780,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,446,220,000 30,269,900,000 41,654,050,000 38,662,590,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 569,990,000 737,880,000 148,590,000 -10,358,810,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 121,232,150,000 123,587,850,000 166,311,020,000 172,885,380,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 121,232,150,000 123,587,850,000 166,311,020,000 172,885,380,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.