MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,669,661,120,000 9,888,887,990,000 11,511,079,030,000 14,673,785,850,000
I. Tài sản tài chính 8,638,980,600,000 9,861,837,480,000 11,488,013,160,000 14,653,942,450,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,369,060,000 83,290,350,000 55,005,510,000 571,249,280,000
1.1. Tiền 77,369,060,000 83,290,350,000 55,005,510,000 441,249,280,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 130,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 406,934,310,000 1,072,003,390,000 1,137,443,110,000 1,122,927,030,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,492,792,940,000 1,896,301,430,000 1,838,623,530,000 2,322,623,530,000
4. Các khoản cho vay 3,732,569,800,000 5,326,076,270,000 6,541,468,340,000 9,218,483,030,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2,796,008,730,000 1,374,335,520,000 1,764,008,730,000 1,261,568,020,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -82,583,090,000 -82,583,090,000 -82,583,090,000 -82,554,830,000
7. Các khoản phải thu 159,404,270,000 133,285,500,000 191,981,800,000 231,545,520,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 159,404,270,000 133,285,500,000 191,981,800,000 231,545,520,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 184,110,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 12,711,320,000 10,219,390,000 16,171,370,000 8,185,030,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 50,996,600,000 56,022,670,000 39,606,270,000 13,385,470,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -7,223,340,000 -7,113,940,000 -13,896,530,000 -13,469,630,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 30,680,520,000 27,050,510,000 23,065,870,000 19,843,400,000
1. Tạm ứng 6,497,400,000 4,737,710,000 3,797,690,000 2,470,040,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 605,920,000 491,410,000 360,510,000 416,840,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,322,180,000 2,753,070,000 2,801,760,000 1,848,990,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15,090,000,000 15,090,000,000 15,090,000,000 15,090,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,165,030,000 3,978,320,000 1,015,910,000 17,530,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 891,556,610,000 871,835,670,000 894,659,110,000 651,339,590,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 595,320,000,000 595,320,000,000 595,320,000,000 327,320,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 595,320,000,000 595,320,000,000 595,320,000,000 327,320,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 595,320,000,000 595,320,000,000 595,320,000,000 327,320,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 183,375,580,000 170,200,690,000 191,930,400,000 206,786,910,000
1. Tài sản cố định hữu hình 125,847,550,000 117,215,650,000 143,549,390,000 162,412,670,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 57,528,030,000 52,985,030,000 48,381,010,000 44,374,240,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 112,861,030,000 106,314,990,000 107,408,710,000 117,232,680,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2,251,000,000 1,490,530,000 1,490,530,000 1,370,530,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 80,474,630,000 74,684,230,000 75,772,850,000 76,659,570,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,052,000,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,135,400,000 10,140,230,000 10,145,340,000 10,150,580,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,561,217,730,000 10,760,723,660,000 12,405,738,140,000 15,325,125,440,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,954,953,130,000 6,061,723,560,000 7,540,427,020,000 10,286,928,940,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,784,371,070,000 5,890,570,890,000 7,539,120,210,000 9,880,737,830,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 4,619,405,510,000 5,663,404,060,000 7,286,135,830,000 9,598,508,550,000
1.1. Vay ngắn hạn 4,619,405,510,000 5,663,404,060,000 7,286,135,830,000 9,598,508,550,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 8,910,170,000 14,652,750,000 15,183,860,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 18,744,010,000 10,198,600,000 10,981,220,000 16,250,540,000
9. Người mua trả tiền trước 2,302,530,000 2,671,000,000 2,171,000,000 2,171,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,024,000,000 56,756,880,000 77,197,140,000 76,712,880,000
11. Phải trả người lao động 3,892,520,000 8,607,950,000 10,004,960,000 7,284,860,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2,173,110,000 2,302,810,000 2,509,560,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,733,470,000 57,636,170,000 67,775,650,000 98,478,630,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 436,060,000 2,662,270,000 1,884,270,000 879,610,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 4,696,000,000 5,073,770,000 6,462,220,000 4,828,610,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,053,690,000 66,604,630,000 58,814,500,000 58,251,600,000
II. Nợ phải trả dài hạn 170,582,070,000 171,152,670,000 1,306,810,000 406,191,110,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 169,986,110,000 169,994,440,000 406,191,110,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 175,610,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 420,350,000 1,158,220,000 1,306,810,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,606,264,590,000 4,699,000,110,000 4,865,311,120,000 5,038,196,500,000
I. Vốn chủ sở hữu 4,606,264,590,000 4,699,000,110,000 4,865,311,120,000 5,038,196,500,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,805,177,670,000 3,805,177,670,000 4,375,946,420,000 4,375,946,420,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,805,931,180,000 3,805,931,180,000 4,376,699,930,000 4,376,699,930,000
a. Cổ phiếu phổ thông 3,805,931,180,000 3,805,931,180,000 4,376,699,930,000 4,376,699,930,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -753,510,000 -753,510,000 -753,510,000 -753,510,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 69,328,040,000 69,328,040,000 24,516,760,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 69,318,060,000 69,318,060,000 24,516,760,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,625,980,000 1,625,980,000 1,625,980,000 1,625,980,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 660,814,850,000 753,550,360,000 463,221,960,000 636,107,330,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 660,737,460,000 750,521,480,000 459,430,720,000 618,419,680,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 77,380,000 3,028,880,000 3,791,240,000 17,687,650,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,561,217,730,000 10,760,723,660,000 12,405,738,140,000 15,325,125,440,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.