TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
8,669,661,120,000 |
9,888,887,990,000 |
11,511,079,030,000 |
14,673,785,850,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
8,638,980,600,000 |
9,861,837,480,000 |
11,488,013,160,000 |
14,653,942,450,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77,369,060,000 |
83,290,350,000 |
55,005,510,000 |
571,249,280,000 |
|
1.1. Tiền
|
77,369,060,000 |
83,290,350,000 |
55,005,510,000 |
441,249,280,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
130,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
406,934,310,000 |
1,072,003,390,000 |
1,137,443,110,000 |
1,122,927,030,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,492,792,940,000 |
1,896,301,430,000 |
1,838,623,530,000 |
2,322,623,530,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
3,732,569,800,000 |
5,326,076,270,000 |
6,541,468,340,000 |
9,218,483,030,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2,796,008,730,000 |
1,374,335,520,000 |
1,764,008,730,000 |
1,261,568,020,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-82,583,090,000 |
-82,583,090,000 |
-82,583,090,000 |
-82,554,830,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
159,404,270,000 |
133,285,500,000 |
191,981,800,000 |
231,545,520,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
159,404,270,000 |
133,285,500,000 |
191,981,800,000 |
231,545,520,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
184,110,000 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
12,711,320,000 |
10,219,390,000 |
16,171,370,000 |
8,185,030,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
50,996,600,000 |
56,022,670,000 |
39,606,270,000 |
13,385,470,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-7,223,340,000 |
-7,113,940,000 |
-13,896,530,000 |
-13,469,630,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
30,680,520,000 |
27,050,510,000 |
23,065,870,000 |
19,843,400,000 |
|
1. Tạm ứng
|
6,497,400,000 |
4,737,710,000 |
3,797,690,000 |
2,470,040,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
605,920,000 |
491,410,000 |
360,510,000 |
416,840,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,322,180,000 |
2,753,070,000 |
2,801,760,000 |
1,848,990,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15,090,000,000 |
15,090,000,000 |
15,090,000,000 |
15,090,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,165,030,000 |
3,978,320,000 |
1,015,910,000 |
17,530,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
891,556,610,000 |
871,835,670,000 |
894,659,110,000 |
651,339,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
595,320,000,000 |
595,320,000,000 |
595,320,000,000 |
327,320,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
595,320,000,000 |
595,320,000,000 |
595,320,000,000 |
327,320,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
595,320,000,000 |
595,320,000,000 |
595,320,000,000 |
327,320,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
183,375,580,000 |
170,200,690,000 |
191,930,400,000 |
206,786,910,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125,847,550,000 |
117,215,650,000 |
143,549,390,000 |
162,412,670,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57,528,030,000 |
52,985,030,000 |
48,381,010,000 |
44,374,240,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
112,861,030,000 |
106,314,990,000 |
107,408,710,000 |
117,232,680,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,251,000,000 |
1,490,530,000 |
1,490,530,000 |
1,370,530,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
80,474,630,000 |
74,684,230,000 |
75,772,850,000 |
76,659,570,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
9,052,000,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,135,400,000 |
10,140,230,000 |
10,145,340,000 |
10,150,580,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,561,217,730,000 |
10,760,723,660,000 |
12,405,738,140,000 |
15,325,125,440,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,954,953,130,000 |
6,061,723,560,000 |
7,540,427,020,000 |
10,286,928,940,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,784,371,070,000 |
5,890,570,890,000 |
7,539,120,210,000 |
9,880,737,830,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4,619,405,510,000 |
5,663,404,060,000 |
7,286,135,830,000 |
9,598,508,550,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4,619,405,510,000 |
5,663,404,060,000 |
7,286,135,830,000 |
9,598,508,550,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
8,910,170,000 |
14,652,750,000 |
15,183,860,000 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18,744,010,000 |
10,198,600,000 |
10,981,220,000 |
16,250,540,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,302,530,000 |
2,671,000,000 |
2,171,000,000 |
2,171,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49,024,000,000 |
56,756,880,000 |
77,197,140,000 |
76,712,880,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
3,892,520,000 |
8,607,950,000 |
10,004,960,000 |
7,284,860,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2,173,110,000 |
2,302,810,000 |
2,509,560,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
35,733,470,000 |
57,636,170,000 |
67,775,650,000 |
98,478,630,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
436,060,000 |
2,662,270,000 |
1,884,270,000 |
879,610,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
4,696,000,000 |
5,073,770,000 |
6,462,220,000 |
4,828,610,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
39,053,690,000 |
66,604,630,000 |
58,814,500,000 |
58,251,600,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
170,582,070,000 |
171,152,670,000 |
1,306,810,000 |
406,191,110,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
169,986,110,000 |
169,994,440,000 |
|
406,191,110,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
175,610,000 |
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
420,350,000 |
1,158,220,000 |
1,306,810,000 |
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,606,264,590,000 |
4,699,000,110,000 |
4,865,311,120,000 |
5,038,196,500,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,606,264,590,000 |
4,699,000,110,000 |
4,865,311,120,000 |
5,038,196,500,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,805,177,670,000 |
3,805,177,670,000 |
4,375,946,420,000 |
4,375,946,420,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,805,931,180,000 |
3,805,931,180,000 |
4,376,699,930,000 |
4,376,699,930,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3,805,931,180,000 |
3,805,931,180,000 |
4,376,699,930,000 |
4,376,699,930,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-753,510,000 |
-753,510,000 |
-753,510,000 |
-753,510,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
69,328,040,000 |
69,328,040,000 |
24,516,760,000 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
69,318,060,000 |
69,318,060,000 |
|
24,516,760,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
660,814,850,000 |
753,550,360,000 |
463,221,960,000 |
636,107,330,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
660,737,460,000 |
750,521,480,000 |
459,430,720,000 |
618,419,680,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
77,380,000 |
3,028,880,000 |
3,791,240,000 |
17,687,650,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9,561,217,730,000 |
10,760,723,660,000 |
12,405,738,140,000 |
15,325,125,440,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|