MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,882,554,380,000 3,721,660,850,000 3,645,838,060,000 3,560,020,560,000
I. Tài sản tài chính 3,843,070,360,000 3,675,701,730,000 3,615,362,260,000 3,515,980,150,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 279,789,020,000 116,077,600,000 458,449,690,000 353,117,820,000
1.1. Tiền 74,389,020,000 110,677,600,000 353,049,690,000 347,717,820,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 205,400,000,000 5,400,000,000 105,400,000,000 5,400,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 356,901,470,000 338,851,430,000 326,435,330,000 289,847,020,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 751,495,040,000 501,495,040,000 388,321,900,000 296,495,040,000
4. Các khoản cho vay 2,168,660,850,000 2,554,710,330,000 2,300,284,390,000 2,467,291,000,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 350,237,600,000 225,760,460,000 223,584,960,000 133,634,310,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -97,638,120,000 -97,374,120,000 -121,334,880,000 -70,925,730,000
7. Các khoản phải thu 10,955,660,000 16,372,840,000 17,092,210,000 15,960,370,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 170,000,000 250,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 10,955,660,000 16,202,840,000 16,842,210,000 15,960,370,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 283,286,300,000 151,763,980,000 160,183,780,000 155,955,890,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 163,985,920,000 119,103,020,000 113,018,990,000 113,583,880,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -424,603,390,000 -251,058,850,000 -250,674,100,000 -238,979,440,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 39,484,030,000 45,959,130,000 30,475,800,000 44,040,410,000
1. Tạm ứng 11,467,950,000 16,016,870,000 418,500,000 10,590,030,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 2,369,240,000 1,708,470,000 501,100,000 724,040,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,463,840,000 13,018,800,000 11,191,270,000 12,624,350,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15,183,000,000 15,215,000,000 15,364,930,000 15,363,620,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,000,000,000 4,738,360,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 131,087,070,000 124,340,580,000 128,981,970,000 126,569,390,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 23,898,080,000 21,971,580,000 27,196,700,000 27,037,170,000
1. Tài sản cố định hữu hình 15,948,690,000 14,537,470,000 14,817,400,000 13,872,370,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7,949,390,000 7,434,110,000 12,379,300,000 13,164,800,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 107,188,990,000 102,368,990,000 101,785,270,000 99,532,220,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,172,610,000 1,200,070,000 1,200,070,000 1,200,070,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 69,861,690,000 68,665,810,000 67,480,990,000 66,373,910,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,658,880,000 12,002,180,000 12,596,610,000 8,947,240,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10,456,430,000 10,456,430,000 10,456,430,000 12,956,430,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,039,380,000 10,044,510,000 10,051,170,000 10,054,570,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,013,641,460,000 3,846,001,430,000 3,774,820,030,000 3,686,589,950,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,604,648,250,000 2,385,834,010,000 2,314,347,730,000 2,188,471,010,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,846,599,600,000 1,627,588,330,000 1,466,392,530,000 1,587,057,670,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 326,000,000,000 632,435,500,000 427,000,000,000 877,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 326,000,000,000 632,435,500,000 427,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 4,546,070,000 4,927,190,000 4,176,060,000 7,070,880,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 5,921,920,000 6,852,670,000 7,488,670,000 6,122,740,000
9. Người mua trả tiền trước 2,394,000,000 2,906,500,000 2,409,000,000 3,537,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,737,070,000 22,406,070,000 14,364,890,000 22,312,740,000
11. Phải trả người lao động 6,721,970,000 4,802,550,000 3,711,800,000 4,209,640,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2,121,490,000 2,332,090,000 2,484,770,000 2,410,250,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,511,060,000 80,292,800,000 42,320,900,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 324,860,000 144,460,000 326,550,000 187,660,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,388,486,910,000 869,712,550,000 916,732,950,000 591,141,720,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 8,273,650,000 8,161,430,000 6,222,900,000 20,323,880,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,968,250,000 1,396,250,000 1,182,140,000 10,420,250,000
II. Nợ phải trả dài hạn 758,048,650,000 758,245,680,000 847,955,200,000 601,413,340,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 756,675,270,000 756,872,300,000 846,581,820,000 600,039,950,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 1,373,390,000 1,373,390,000 1,373,390,000 1,373,390,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,408,993,210,000 1,460,167,420,000 1,460,472,300,000 1,498,118,940,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,408,993,210,000 1,460,167,420,000 1,460,472,300,000 1,498,118,940,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,221,222,800,000 1,221,221,100,000 1,221,138,190,000 1,221,136,490,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,221,222,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,221,222,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000 1,221,242,800,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -21,700,000 -104,610,000 -106,310,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 6,194,500,000 6,194,500,000 15,062,110,000 15,062,110,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 6,184,520,000 6,184,520,000 15,052,130,000 15,052,130,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,551,580,000 1,628,980,000 1,628,980,000 1,628,980,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 173,839,800,000 224,938,320,000 207,590,890,000 245,239,230,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 206,994,470,000 243,984,880,000 228,642,000,000 255,201,270,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -33,154,670,000 -19,046,560,000 -21,051,110,000 -9,962,040,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,013,641,460,000 3,846,001,430,000 3,774,820,030,000 3,686,589,950,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.