MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,057,920,000 610,114,420,000 737,413,000,000 666,503,120,000
I. Tài sản tài chính 625,118,950,000 608,069,290,000 735,172,570,000 664,119,160,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,210,000 6,901,420,000 152,800,000 159,870,000
1.1. Tiền 99,210,000 6,901,420,000 152,800,000 159,870,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 33,832,010,000 33,832,350,000 33,833,070,000 33,834,200,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 105,000,000,000 125,000,000,000 165,000,000,000 200,000,000,000
4. Các khoản cho vay 490,565,650,000 448,152,930,000 537,699,730,000 436,331,540,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -14,744,100,000 -14,744,100,000 -14,744,100,000 -14,744,100,000
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 98,800,000 93,780,000 138,990,000 94,450,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 49,902,480,000 48,468,020,000 52,727,190,000 48,078,310,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -39,635,110,000 -39,635,110,000 -39,635,110,000 -39,635,110,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,938,970,000 2,045,130,000 2,240,430,000 2,383,970,000
1. Tạm ứng
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,024,260,000 1,313,280,000 1,508,580,000 1,652,120,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,800,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 912,910,000 730,050,000 730,050,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 730,050,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 75,293,950,000 104,865,980,000 104,828,460,000 82,633,410,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 72,000,000,000 85,000,000,000 102,000,000,000 60,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 72,000,000,000 85,000,000,000 102,000,000,000 60,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 17,000,000,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 12,103,090,000 11,596,640,000 11,156,190,000 11,799,820,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,834,280,000 5,566,570,000 5,364,840,000 5,517,320,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6,268,800,000 6,030,070,000 5,791,350,000 6,282,500,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 8,190,860,000 8,269,330,000 8,672,280,000 10,833,590,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 750,410,000 750,410,000 750,460,000 785,010,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 234,700,000 313,170,000 295,010,000 342,830,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 7,205,750,000 7,205,750,000 7,626,810,000 9,705,750,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn -17,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 703,351,870,000 714,980,400,000 842,241,470,000 749,136,530,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,602,710,000 8,826,670,000 129,758,340,000 29,351,480,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7,602,710,000 8,826,670,000 129,758,340,000 29,351,480,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 495,010,000 115,010,000,000 19,650,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 495,010,000 115,010,000,000 19,650,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,065,680,000 1,251,040,000 2,597,240,000 1,853,280,000
9. Người mua trả tiền trước 78,500,000 78,500,000 78,500,000 78,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,876,820,000 3,344,150,000 5,509,320,000 4,892,270,000
11. Phải trả người lao động 883,930,000 1,063,780,000 3,222,360,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 335,520,000 403,940,000 405,740,000 110,160,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,044,640,000 902,060,000 1,214,360,000 1,008,960,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,727,010,000 1,687,600,000 1,625,240,000 1,662,720,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95,590,000 95,590,000 95,590,000 95,590,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 695,749,160,000 706,153,730,000 712,483,130,000 719,785,050,000
I. Vốn chủ sở hữu 695,749,160,000 706,153,730,000 712,483,130,000 719,785,050,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 721,780,000,000 721,780,000,000 721,780,000,000 721,780,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 28,280,000,000 28,280,000,000 28,280,000,000 28,280,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 648,820,000 648,820,000 648,820,000 648,820,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -27,849,030,000 -17,444,460,000 -11,115,060,000 -3,813,140,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -27,847,560,000 -17,442,710,000 -11,113,700,000 -3,813,850,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1,470,000 -1,750,000 -1,360,000 720,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 703,351,870,000 714,980,400,000 842,241,470,000 749,136,530,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.