TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
628,057,920,000 |
610,114,420,000 |
737,413,000,000 |
666,503,120,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
625,118,950,000 |
608,069,290,000 |
735,172,570,000 |
664,119,160,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99,210,000 |
6,901,420,000 |
152,800,000 |
159,870,000 |
|
1.1. Tiền
|
99,210,000 |
6,901,420,000 |
152,800,000 |
159,870,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
33,832,010,000 |
33,832,350,000 |
33,833,070,000 |
33,834,200,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
105,000,000,000 |
125,000,000,000 |
165,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
490,565,650,000 |
448,152,930,000 |
537,699,730,000 |
436,331,540,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-14,744,100,000 |
-14,744,100,000 |
-14,744,100,000 |
-14,744,100,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
98,800,000 |
93,780,000 |
138,990,000 |
94,450,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
49,902,480,000 |
48,468,020,000 |
52,727,190,000 |
48,078,310,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-39,635,110,000 |
-39,635,110,000 |
-39,635,110,000 |
-39,635,110,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,938,970,000 |
2,045,130,000 |
2,240,430,000 |
2,383,970,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,024,260,000 |
1,313,280,000 |
1,508,580,000 |
1,652,120,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,800,000 |
1,800,000 |
1,800,000 |
1,800,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
912,910,000 |
730,050,000 |
|
730,050,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
730,050,000 |
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
75,293,950,000 |
104,865,980,000 |
104,828,460,000 |
82,633,410,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
72,000,000,000 |
85,000,000,000 |
102,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
72,000,000,000 |
85,000,000,000 |
102,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
85,000,000,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
17,000,000,000 |
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
12,103,090,000 |
11,596,640,000 |
11,156,190,000 |
11,799,820,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,834,280,000 |
5,566,570,000 |
5,364,840,000 |
5,517,320,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,268,800,000 |
6,030,070,000 |
5,791,350,000 |
6,282,500,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
8,190,860,000 |
8,269,330,000 |
8,672,280,000 |
10,833,590,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
750,410,000 |
750,410,000 |
750,460,000 |
785,010,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
234,700,000 |
313,170,000 |
295,010,000 |
342,830,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
7,205,750,000 |
7,205,750,000 |
7,626,810,000 |
9,705,750,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-17,000,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
703,351,870,000 |
714,980,400,000 |
842,241,470,000 |
749,136,530,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7,602,710,000 |
8,826,670,000 |
129,758,340,000 |
29,351,480,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7,602,710,000 |
8,826,670,000 |
129,758,340,000 |
29,351,480,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
495,010,000 |
|
115,010,000,000 |
19,650,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
495,010,000 |
|
115,010,000,000 |
19,650,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,065,680,000 |
1,251,040,000 |
2,597,240,000 |
1,853,280,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
78,500,000 |
78,500,000 |
78,500,000 |
78,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,876,820,000 |
3,344,150,000 |
5,509,320,000 |
4,892,270,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
883,930,000 |
1,063,780,000 |
3,222,360,000 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
335,520,000 |
403,940,000 |
405,740,000 |
110,160,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,044,640,000 |
902,060,000 |
1,214,360,000 |
1,008,960,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,727,010,000 |
1,687,600,000 |
1,625,240,000 |
1,662,720,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
695,749,160,000 |
706,153,730,000 |
712,483,130,000 |
719,785,050,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
695,749,160,000 |
706,153,730,000 |
712,483,130,000 |
719,785,050,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,280,000,000 |
28,280,000,000 |
28,280,000,000 |
28,280,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-27,849,030,000 |
-17,444,460,000 |
-11,115,060,000 |
-3,813,140,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-27,847,560,000 |
-17,442,710,000 |
-11,113,700,000 |
-3,813,850,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-1,470,000 |
-1,750,000 |
-1,360,000 |
720,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
703,351,870,000 |
714,980,400,000 |
842,241,470,000 |
749,136,530,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|