MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IVS

 Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) - IVS>
VNS được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 69/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 28/08/2007, gồm các hoạt động: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Lưu ký chứng khoán. Ngay từ ngày đầu mới thành lập, VNS đã ý thức được sứ mệnh của mình là đem đến cho khách hàng những dịch vụ tài chính chất lượng cao, những cơ hội lựa chọn sản phẩm, dịch vụ phong phú.
Cập nhật:
07:45, T2, 10/11/2025
8.80
0.00 (0.00 %)
Khối lượng
243,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.80
  • Giá trần
    9.60
  • Giá sàn
    8.00
  • P
    Giá mở cửa
    8.70
  • Giá cao nhất
    9.00
  • Giá thấp nhất
    8.50
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    137,000
  • GT Mua
    1.21 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.27 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/08/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.489%
- 07/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 09/10/2019: Phát hành riêng lẻ 35,350,000
- 06/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    52.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.14
  •        P/B:
    7.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    212,370
  • KLCP đang niêm yết:
    104,923,336
  • KLCP đang lưu hành:
    104,923,336
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    923.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,434,256 18,464,922 26,881,376 30,617,079
Lợi nhuận tài chính -1,184,506 -1,614,755 -1,805,763 -2,931,309
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 1,927,674 5,201,775 11,333,985 5,399,422
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 1,506,404 4,131,617 9,047,365 4,297,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,506,404 4,131,617 9,047,365 4,297,912
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 845,650,796 1,228,288,491 1,394,604,084 1,333,747,068
Tổng tài sản 886,184,951 1,271,174,443 1,436,377,712 1,358,536,067
Nợ ngắn hạn 136,020,101 83,167,809 239,323,713 179,314,906
Tổng nợ 136,020,101 83,167,809 239,323,713 179,314,906
Vốn chủ sở hữu 78,759,848 121,773,274 130,820,639 129,987,801
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2014 Năm 2015 Năm 2023 Năm 2024
0.57 0.34 33137567.8 0.25
10.81 10.45 10.89 n/a
22.11 50.29 n/a 40
3.8 2.34 3.64 1.85
5.27 3.21 3.58 21.73
66.58 63.5 33.55 22.9
66.58 63.5 n/a n/a
27.95 27.05 1.43 14.7
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2506001.2k1.8k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/250501001500 %4 %8 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.