Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,979,391
|
24,291,684
|
18,419,471
|
15,247,958
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
7,917,469
|
11,155,154
|
8,238,712
|
4,569,545
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
6,329,399
|
8,902,354
|
6,565,154
|
3,628,946
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,329,399
|
8,902,354
|
6,565,154
|
3,628,946
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
737,413,003
|
666,503,122
|
652,728,028
|
707,509,509
|
|