MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 355,028,250,000 359,623,370,000 365,923,580,000 372,014,950,000
I. Tài sản tài chính 353,054,900,000 358,684,370,000 364,845,840,000 370,231,240,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 331,534,110,000 37,146,740,000 38,150,790,000 15,507,370,000
1.1. Tiền 3,534,110,000 1,646,740,000 18,150,790,000 3,507,370,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 328,000,000,000 35,500,000,000 20,000,000,000 12,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 4,193,610,000 4,834,460,000 6,834,520,000 7,823,950,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 303,985,000,000 303,985,000,000 334,300,000,000
4. Các khoản cho vay
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 9,414,220,000 6,535,170,000 12,638,680,000 7,909,180,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 9,414,220,000 6,535,170,000 12,638,680,000 7,909,180,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60,720,000 60,720,000 60,720,000 60,720,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 7,852,250,000 6,122,280,000 3,176,130,000 4,630,020,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,973,360,000 939,000,000 1,077,740,000 1,783,710,000
1. Tạm ứng 20,060,000 16,060,000 33,060,000 33,060,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,913,430,000 920,110,000 1,044,680,000 1,750,660,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 39,870,000 2,840,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 53,956,970,000 54,493,150,000 53,186,770,000 52,373,830,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 5,609,180,000 5,672,220,000 5,672,220,000 5,672,220,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 5,609,180,000 5,672,220,000 5,672,220,000 5,672,220,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 4,571,880,000 4,114,730,000 3,657,590,000 3,200,440,000
1. Tài sản cố định hữu hình 64,860,000 58,970,000 53,070,000 47,170,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,507,010,000 4,055,760,000 3,604,510,000 3,153,260,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 32,247,130,000 31,759,070,000 31,271,020,000 30,782,960,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 11,528,790,000 12,947,120,000 12,585,950,000 12,718,210,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 166,110,000 166,110,000 166,110,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 63,280,000 1,443,680,000 1,482,520,000 1,301,040,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,086,020,000 957,850,000 557,840,000 359,950,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10,379,490,000 10,379,490,000 10,379,490,000 10,891,110,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 408,985,220,000 414,116,520,000 419,110,340,000 424,388,770,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,227,770,000 2,903,910,000 3,354,580,000 3,757,260,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,227,770,000 2,903,910,000 3,354,580,000 3,757,260,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán -17,210,000 17,160,000 18,900,000 14,820,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 264,150,000 379,400,000 390,630,000 390,630,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 766,250,000 1,255,260,000 1,545,770,000 2,044,270,000
11. Phải trả người lao động 408,940,000 458,660,000 531,880,000 430,670,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 158,520,000 173,310,000 220,660,000 195,340,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,410,000 95,110,000 116,680,000 175,110,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 9,250,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 537,710,000 525,010,000 520,810,000 506,410,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 406,757,460,000 411,212,610,000 415,755,760,000 420,631,520,000
I. Vốn chủ sở hữu 406,757,460,000 411,212,610,000 415,755,760,000 420,631,520,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
a. Cổ phiếu phổ thông 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4,991,340,000 4,991,340,000 4,991,340,000 4,991,340,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4,991,340,000 4,991,340,000 4,991,340,000 4,991,340,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 66,774,970,000 71,230,130,000 75,773,280,000 80,649,040,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 68,817,880,000 72,632,190,000 75,175,280,000 79,061,600,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -2,042,910,000 -1,402,050,000 598,000,000 1,587,430,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 408,985,220,000 414,116,520,000 419,110,340,000 424,388,770,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.