TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
234,665,190,000 |
258,022,660,000 |
259,427,180,000 |
263,287,800,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
232,606,650,000 |
256,773,900,000 |
257,648,430,000 |
262,193,440,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,228,440,000 |
2,818,860,000 |
17,032,920,000 |
8,106,040,000 |
|
1.1. Tiền
|
5,228,440,000 |
2,818,860,000 |
12,032,920,000 |
8,106,040,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
16,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
82,022,850,000 |
99,503,790,000 |
108,096,890,000 |
109,016,320,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
25,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
96,272,960,000 |
126,054,260,000 |
124,904,660,000 |
102,069,960,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2,565,450,000 |
2,565,450,000 |
2,565,450,000 |
40,565,450,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
-2,565,450,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
3,148,610,000 |
3,839,980,000 |
3,237,390,000 |
2,992,240,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,148,610,000 |
3,839,980,000 |
3,237,390,000 |
2,992,240,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
280,850,000 |
278,210,000 |
276,290,000 |
270,500,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,133,840,000 |
2,759,700,000 |
2,581,190,000 |
3,651,090,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,046,360,000 |
-1,046,360,000 |
-1,046,360,000 |
-1,912,720,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,058,540,000 |
1,248,770,000 |
1,778,740,000 |
1,094,360,000 |
|
1. Tạm ứng
|
51,820,000 |
21,930,000 |
68,190,000 |
19,820,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,206,540,000 |
426,660,000 |
910,370,000 |
274,360,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
186,290,000 |
186,290,000 |
186,290,000 |
186,290,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
613,890,000 |
613,890,000 |
613,890,000 |
613,890,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
11,294,340,000 |
10,630,270,000 |
10,088,850,000 |
9,462,100,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,265,070,000 |
1,115,230,000 |
965,380,000 |
815,540,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,265,070,000 |
1,115,230,000 |
965,380,000 |
815,540,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10,029,280,000 |
9,515,050,000 |
9,123,460,000 |
8,646,560,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
534,790,000 |
534,790,000 |
534,790,000 |
534,790,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,049,640,000 |
4,535,410,000 |
4,143,820,000 |
3,666,920,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,444,850,000 |
4,444,850,000 |
4,444,850,000 |
4,444,850,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
245,959,530,000 |
268,652,940,000 |
269,516,020,000 |
272,749,890,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
9,952,670,000 |
15,799,930,000 |
10,373,910,000 |
9,817,920,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
9,952,670,000 |
15,799,930,000 |
10,373,910,000 |
9,817,920,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
6,000,000,000 |
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
6,000,000,000 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
10,890,000 |
10,890,000 |
13,890,000 |
10,890,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
854,280,000 |
1,020,250,000 |
1,585,380,000 |
1,028,050,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
838,790,000 |
896,140,000 |
915,680,000 |
1,724,060,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
257,780,000 |
239,100,000 |
294,060,000 |
263,930,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
313,420,000 |
612,740,000 |
306,610,000 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
6,706,000,000 |
6,417,640,000 |
6,691,970,000 |
6,357,720,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
971,510,000 |
603,150,000 |
566,310,000 |
433,270,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
236,006,860,000 |
252,853,010,000 |
259,142,110,000 |
262,931,970,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
236,006,860,000 |
252,853,010,000 |
259,142,110,000 |
262,931,970,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
291,763,900,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
291,810,960,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-47,060,000 |
-47,060,000 |
-47,060,000 |
-47,060,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
5,109,980,000 |
5,109,980,000 |
5,109,980,000 |
5,109,980,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
5,109,980,000 |
5,109,980,000 |
5,109,980,000 |
5,109,980,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-65,977,010,000 |
-49,130,860,000 |
-42,841,760,000 |
-39,051,900,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
8,967,440,000 |
-3,224,240,000 |
-11,604,710,000 |
-20,937,430,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-74,944,450,000 |
-45,906,620,000 |
-31,237,040,000 |
-18,114,470,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
245,959,530,000 |
268,652,940,000 |
269,516,020,000 |
272,749,890,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|