MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,960,000,000 287,127,890,000 282,508,380,000 294,267,340,000
I. Tài sản tài chính 268,805,480,000 275,442,030,000 270,742,990,000 283,108,000,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,452,920,000 7,500,160,000 10,069,340,000 107,148,510,000
1.1. Tiền 3,452,920,000 7,500,160,000 10,069,340,000 107,148,510,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 36,470,570,000 25,298,120,000 17,345,360,000 19,786,690,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 71,470,610,000 68,427,030,000 68,754,290,000 85,807,550,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 153,807,050,000 170,007,050,000 170,007,050,000 65,847,050,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 2,644,850,000 3,645,000,000 4,287,710,000 4,219,730,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2,644,850,000 3,645,000,000 4,287,710,000 4,219,730,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 124,580,000 146,920,000 177,570,000 198,090,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 13,200,000 13,200,000 13,200,000 19,200,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 821,700,000 404,540,000 88,470,000 81,190,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 12,154,510,000 11,685,870,000 11,765,390,000 11,159,330,000
1. Tạm ứng 11,156,840,000 11,134,260,000 10,920,940,000 10,442,840,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 759,460,000 228,310,000 521,150,000 393,200,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 186,290,000 186,290,000 186,290,000 186,290,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 51,920,000 137,000,000 137,000,000 137,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 20,886,400,000 20,143,140,000 19,678,710,000 18,956,720,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 4,905,650,000 4,569,840,000 4,234,030,000 3,898,220,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,366,960,000 3,201,730,000 3,036,500,000 2,871,260,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,538,690,000 1,368,110,000 1,197,530,000 1,026,950,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 10,980,750,000 10,573,300,000 10,444,690,000 10,058,500,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 113,860,000 113,860,000 113,860,000 113,860,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 9,383,270,000 8,975,820,000 8,578,200,000 8,192,020,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1,483,630,000 1,483,630,000 1,752,630,000 1,752,630,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301,846,390,000 307,271,040,000 302,187,090,000 313,224,050,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,605,020,000 8,280,930,000 7,668,420,000 8,353,850,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 8,605,020,000 8,280,930,000 7,668,420,000 8,353,850,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 10,990,000 10,990,000 10,990,000 10,990,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước 55,700,000 55,700,000 55,700,000 55,700,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 428,280,000 386,520,000 396,600,000 631,070,000
11. Phải trả người lao động 471,190,000 1,373,610,000 485,010,000 622,740,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 125,140,000 106,200,000 110,280,000 99,150,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,000,000 315,490,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 6,155,520,000 5,062,310,000 5,045,260,000 5,707,600,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,293,190,000 1,285,590,000 1,249,090,000 1,226,590,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 293,241,370,000 298,990,110,000 294,518,670,000 304,870,200,000
I. Vốn chủ sở hữu 293,241,370,000 298,990,110,000 294,518,670,000 304,870,200,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 291,763,900,000 291,763,900,000 291,763,900,000 291,763,900,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 291,810,960,000 291,810,960,000 291,810,960,000 291,810,960,000
a. Cổ phiếu phổ thông 291,810,960,000 291,810,960,000 291,810,960,000 291,810,960,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -47,060,000 -47,060,000 -47,060,000 -47,060,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,032,030,000 2,032,030,000 2,032,030,000 2,032,030,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,032,030,000 2,032,030,000 2,032,030,000 2,032,030,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -2,586,580,000 3,162,160,000 -1,309,280,000 9,042,250,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 7,197,530,000 6,378,320,000 8,292,100,000 13,879,270,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -9,784,110,000 -3,216,160,000 -9,601,380,000 -4,837,030,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 301,846,390,000 307,271,040,000 302,187,090,000 313,224,050,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.