MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,250,718,620,000 2,209,769,830,000 2,245,014,740,000 2,304,089,920,000
I. Tài sản tài chính 2,248,525,170,000 2,206,731,480,000 2,240,842,880,000 2,301,358,690,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,356,710,000 32,235,260,000 44,362,260,000 120,456,160,000
1.1. Tiền 72,356,710,000 32,235,260,000 44,362,260,000 120,456,160,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,806,357,010,000 1,612,854,510,000 1,663,122,840,000 1,608,753,820,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5,000,000,000
4. Các khoản cho vay 244,216,940,000 241,841,930,000 180,439,580,000 158,241,040,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 30,310,000,000 30,310,000,000 30,310,000,000 30,310,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -9,855,000,000 -10,034,350,000 -8,814,970,000 -8,958,250,000
7. Các khoản phải thu 88,960,860,000 288,619,110,000 320,406,280,000 372,442,470,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 17,874,910,000 192,485,420,000 192,485,420,000 196,860,420,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 71,085,950,000 96,133,690,000 127,920,860,000 175,582,050,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,101,100,000 1,171,010,000 1,265,440,000 1,523,190,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 10,101,550,000 9,758,010,000 9,775,460,000 18,614,250,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -24,000,000 -24,000,000 -24,000,000 -24,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,193,450,000 3,038,350,000 4,171,850,000 2,731,230,000
1. Tạm ứng 133,780,000 1,257,260,000 1,586,750,000 274,710,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,023,670,000 1,745,090,000 2,554,100,000 2,425,520,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 36,000,000 36,000,000 31,000,000 31,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 64,521,540,000 62,740,370,000 58,563,410,000 56,748,840,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 30,138,430,000 28,602,200,000 27,177,300,000 25,834,340,000
1. Tài sản cố định hữu hình 18,337,510,000 17,406,300,000 16,475,710,000 15,551,050,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 11,800,930,000 11,195,900,000 10,701,590,000 10,283,280,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 34,383,100,000 34,138,170,000 31,386,110,000 30,914,510,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2,235,790,000 2,237,590,000 2,236,160,000 2,236,160,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 12,147,310,000 10,621,840,000 9,149,950,000 7,688,120,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,278,740,000 20,000,000,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,990,230,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,315,240,160,000 2,272,510,200,000 2,303,578,150,000 2,360,838,760,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 428,091,850,000 378,521,610,000 351,608,000,000 404,445,860,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 427,955,050,000 378,521,610,000 343,733,680,000 401,627,990,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 201,979,520,000 192,678,340,000 199,315,840,000 230,801,580,000
1.1. Vay ngắn hạn 201,979,520,000 192,678,340,000 199,315,840,000 230,801,580,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 109,360,000,000 100,000,000,000 80,000,000,000 75,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 92,201,260,000 56,083,360,000 31,746,150,000 61,013,090,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,861,660,000 1,778,640,000 1,739,770,000 1,689,030,000
9. Người mua trả tiền trước 540,000,000 612,000,000 612,000,000 529,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,697,110,000 6,577,730,000 8,265,810,000 9,043,780,000
11. Phải trả người lao động 746,740,000 746,850,000 691,700,000 605,750,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 232,540,000 292,300,000 322,340,000 232,240,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,740,050,000 7,888,250,000 9,401,700,000 11,862,420,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2,450,140,000 1,335,640,000 1,337,560,000 1,275,390,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,146,020,000 10,528,490,000 10,300,790,000 9,575,210,000
II. Nợ phải trả dài hạn 136,800,000 7,874,320,000 2,817,860,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 136,800,000 7,874,320,000 2,817,860,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,887,148,310,000 1,893,988,580,000 1,951,970,150,000 1,956,392,910,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,887,148,310,000 1,893,988,580,000 1,951,970,150,000 1,956,392,910,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,270,004,000,000 1,270,004,000,000 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,030,004,000,000 1,030,004,000,000 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,030,004,000,000 1,030,004,000,000 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 240,000,000,000 240,000,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 27,107,220,000 27,107,220,000 27,107,220,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 27,107,220,000 27,107,220,000 27,107,220,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 562,929,870,000 569,770,140,000 249,749,530,000 308,386,730,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 564,327,450,000 576,829,900,000 220,197,060,000 299,060,070,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1,397,590,000 -7,059,760,000 29,552,470,000 9,326,650,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,315,240,160,000 2,272,510,200,000 2,303,578,150,000 2,360,838,760,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.