MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 176,804,590,000 174,727,070,000 177,445,250,000 174,745,290,000
I. Tài sản tài chính 176,606,510,000 173,103,040,000 176,222,680,000 173,096,620,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,379,480,000 99,485,870,000 104,568,640,000 107,533,300,000
1.1. Tiền 93,379,480,000 99,485,870,000 104,568,640,000 107,533,300,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 16,209,230,000 10,314,330,000 18,273,870,000 18,017,620,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 16,426,390,000 16,426,390,000 10,578,120,000 10,578,120,000
4. Các khoản cho vay 17,694,570,000 16,270,860,000 4,282,520,000 3,535,160,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 32,400,000,000 32,400,000,000 32,400,000,000 32,400,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,858,060,000 -2,858,060,000
7. Các khoản phải thu 257,530,000 475,940,000 135,380,000 283,830,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 257,530,000 475,940,000 135,380,000 283,830,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3,042,660,000 533,000,000 5,871,870,000 520,000,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 77,800,000 77,800,000 112,290,000 228,590,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -23,100,000 -23,100,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 198,080,000 1,624,040,000 1,222,570,000 1,648,670,000
1. Tạm ứng
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 198,080,000 1,624,040,000 1,222,570,000 1,648,670,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 6,077,470,000 6,058,340,000 6,844,860,000 7,718,370,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 3,962,200,000 3,776,900,000 3,595,600,000 3,416,300,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,306,890,000 2,206,430,000 2,105,960,000 2,005,500,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,655,310,000 1,570,470,000 1,489,640,000 1,410,810,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,150,000 47,150,000 47,150,000
V. Tài sản dài hạn khác 2,115,270,000 2,234,290,000 3,202,110,000 4,254,920,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 266,240,000 266,240,000 569,760,000 1,285,900,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 276,100,000 253,620,000 208,020,000 493,430,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 709,900,000 761,160,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1,572,940,000 1,714,430,000 1,714,430,000 1,714,430,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,882,060,000 180,785,410,000 184,290,110,000 182,463,660,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,354,120,000 1,382,210,000 1,782,800,000 1,528,660,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,354,120,000 1,382,210,000 1,782,800,000 1,528,660,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 14,890,000 11,580,000 10,080,000 23,090,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 79,770,000 75,520,000 125,870,000 46,010,000
9. Người mua trả tiền trước 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,550,920,000 566,100,000 695,830,000 415,400,000
11. Phải trả người lao động 452,380,000 515,610,000 502,960,000 559,410,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,000,000 22,000,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 158,200,000 118,400,000 372,000,000 408,690,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,960,000 3,010,000 6,060,000 6,060,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,527,940,000 179,403,200,000 182,507,310,000 180,935,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 180,527,940,000 179,403,200,000 182,507,310,000 180,935,000,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168,000,000,000 168,000,000,000 168,000,000,000 168,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,000,000,000 168,000,000,000 168,000,000,000 168,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 168,000,000,000 168,000,000,000 168,000,000,000 168,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 12,527,940,000 11,403,200,000 14,507,310,000 12,935,000,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 12,273,780,000 11,093,060,000 17,092,740,000 15,776,720,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 254,170,000 310,140,000 -2,585,420,000 -2,841,720,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,882,060,000 180,785,410,000 184,290,110,000 182,463,660,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.