TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
176,804,590,000 |
174,727,070,000 |
177,445,250,000 |
174,745,290,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
176,606,510,000 |
173,103,040,000 |
176,222,680,000 |
173,096,620,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93,379,480,000 |
99,485,870,000 |
104,568,640,000 |
107,533,300,000 |
|
1.1. Tiền
|
93,379,480,000 |
99,485,870,000 |
104,568,640,000 |
107,533,300,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
16,209,230,000 |
10,314,330,000 |
18,273,870,000 |
18,017,620,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
16,426,390,000 |
16,426,390,000 |
10,578,120,000 |
10,578,120,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
17,694,570,000 |
16,270,860,000 |
4,282,520,000 |
3,535,160,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,858,060,000 |
-2,858,060,000 |
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
257,530,000 |
475,940,000 |
135,380,000 |
283,830,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
257,530,000 |
475,940,000 |
135,380,000 |
283,830,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,042,660,000 |
533,000,000 |
5,871,870,000 |
520,000,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
77,800,000 |
77,800,000 |
112,290,000 |
228,590,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-23,100,000 |
-23,100,000 |
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
198,080,000 |
1,624,040,000 |
1,222,570,000 |
1,648,670,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
198,080,000 |
1,624,040,000 |
1,222,570,000 |
1,648,670,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
6,077,470,000 |
6,058,340,000 |
6,844,860,000 |
7,718,370,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,962,200,000 |
3,776,900,000 |
3,595,600,000 |
3,416,300,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,306,890,000 |
2,206,430,000 |
2,105,960,000 |
2,005,500,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,655,310,000 |
1,570,470,000 |
1,489,640,000 |
1,410,810,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
47,150,000 |
47,150,000 |
47,150,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,115,270,000 |
2,234,290,000 |
3,202,110,000 |
4,254,920,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
266,240,000 |
266,240,000 |
569,760,000 |
1,285,900,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
276,100,000 |
253,620,000 |
208,020,000 |
493,430,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
709,900,000 |
761,160,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1,572,940,000 |
1,714,430,000 |
1,714,430,000 |
1,714,430,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
182,882,060,000 |
180,785,410,000 |
184,290,110,000 |
182,463,660,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,354,120,000 |
1,382,210,000 |
1,782,800,000 |
1,528,660,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,354,120,000 |
1,382,210,000 |
1,782,800,000 |
1,528,660,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
14,890,000 |
11,580,000 |
10,080,000 |
23,090,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79,770,000 |
75,520,000 |
125,870,000 |
46,010,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,550,920,000 |
566,100,000 |
695,830,000 |
415,400,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
452,380,000 |
515,610,000 |
502,960,000 |
559,410,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22,000,000 |
22,000,000 |
|
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
158,200,000 |
118,400,000 |
372,000,000 |
408,690,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,960,000 |
3,010,000 |
6,060,000 |
6,060,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
180,527,940,000 |
179,403,200,000 |
182,507,310,000 |
180,935,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180,527,940,000 |
179,403,200,000 |
182,507,310,000 |
180,935,000,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
168,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
12,527,940,000 |
11,403,200,000 |
14,507,310,000 |
12,935,000,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
12,273,780,000 |
11,093,060,000 |
17,092,740,000 |
15,776,720,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
254,170,000 |
310,140,000 |
-2,585,420,000 |
-2,841,720,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
182,882,060,000 |
180,785,410,000 |
184,290,110,000 |
182,463,660,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|