MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 75,171,730,000 22,387,810,000 72,268,980,000 37,645,150,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 26,975,750,000 9,154,230,000 22,833,420,000 26,308,470,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 30,345,870,000 6,332,240,000 31,283,850,000 7,587,740,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 17,850,120,000 6,901,340,000 18,151,710,000 3,748,940,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 7,103,970,000 10,230,430,000 8,845,270,000 15,045,480,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 109,776,740,000 75,102,730,000 121,351,600,000 73,151,880,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,141,290,000 121,330,000 489,120,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 136,671,610,000 112,443,840,000 132,683,300,000 103,991,350,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 8,376,810,000 2,165,000,000 9,082,360,000 10,863,690,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2,266,170,000 1,952,050,000 2,933,120,000 3,094,160,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 933,330,000 295,280,000 646,860,000 796,210,000
Cộng doanh thu hoạt động 344,427,920,000 227,199,840,000 352,529,610,000 249,531,830,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 21,388,310,000 36,034,160,000 23,052,230,000 19,868,000,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 16,898,710,000 18,413,860,000 12,592,640,000 1,699,750,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4,489,600,000 17,620,300,000 10,459,590,000 18,168,260,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -3,552,390,000 -9,165,730,000 -2,291,240,000 2,679,530,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 1,035,970,000 1,197,510,000 1,376,560,000 116,620,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 103,602,770,000 80,169,730,000 120,488,190,000 88,311,860,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 17,550,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 5,206,140,000 6,186,940,000 6,644,500,000 2,297,250,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 4,035,370,000 4,173,450,000 6,417,160,000 696,400,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 136,763,030,000 123,124,060,000 162,520,460,000 114,272,110,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 3,207,330,000 6,330,000 2,610,460,000 6,630,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 3,207,330,000 6,330,000 2,610,460,000 6,630,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 26,677,980,000 30,025,590,000 38,741,830,000 42,875,080,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính 26,677,980,000 30,025,590,000 38,741,830,000 42,875,080,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 74,669,590,000 31,278,970,000 33,748,300,000 31,203,520,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 109,524,660,000 42,777,550,000 120,129,490,000 61,187,750,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 51,360,000
8.2. Chi phí khác 185,400,000 135,820,000 231,860,000 135,700,000
Cộng kết quả hoạt động khác -185,400,000 -135,820,000 -180,490,000 -135,700,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 109,339,260,000 42,641,730,000 119,948,990,000 61,052,050,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 83,482,990,000 53,929,790,000 99,124,730,000 71,632,570,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 25,856,270,000 -11,288,060,000 20,824,260,000 -10,580,520,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 20,777,650,000 9,829,510,000 22,896,890,000 12,340,730,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,020,370,000 11,882,250,000 19,138,450,000 14,313,320,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,757,280,000 -2,052,740,000 3,758,440,000 -1,972,590,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 88,561,610,000 32,812,220,000 97,052,100,000 48,711,320,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 88,561,610,000 32,812,220,000 97,052,100,000 48,711,320,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 20,448,120,000 19,642,760,000 5,798,250,000 3,963,400,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 20,448,120,000 19,642,760,000 5,798,250,000 3,963,400,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 20,448,120,000 19,642,760,000 5,798,250,000 3,963,400,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 20,448,120,000 19,642,760,000 5,798,250,000 3,963,400,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.