MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Quý 1-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,409,992,430,000 1,502,585,230,000 1,649,005,080,000 5,207,451,560,000
I. Tài sản tài chính 1,407,006,160,000 1,500,200,780,000 1,647,688,940,000 5,205,088,860,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 327,281,120,000 312,094,660,000 169,024,200,000 3,654,849,870,000
1.1. Tiền 52,947,360,000 118,480,940,000 10,261,180,000 3,503,340,990,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 274,333,760,000 193,613,720,000 158,763,020,000 151,508,890,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 118,778,000,000 165,417,380,000 181,752,090,000 171,696,770,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 132,234,950,000 134,558,090,000 136,628,720,000 36,530,530,000
4. Các khoản cho vay 752,313,270,000 833,349,170,000 1,081,184,320,000 1,152,325,140,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 120,553,050,000 104,419,620,000 111,091,340,000 118,170,320,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -65,277,090,000 -65,453,210,000 -67,199,270,000 -65,600,500,000
7. Các khoản phải thu 8,302,050,000 1,215,210,000 10,486,520,000 1,038,320,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 8,302,050,000 1,215,210,000 10,486,520,000 1,038,320,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 4,985,280,000 6,194,480,000 4,437,690,000 5,101,940,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 23,736,770,000 24,306,620,000 36,184,560,000 146,877,680,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -15,901,230,000 -15,901,230,000 -15,901,230,000 -15,901,230,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,986,270,000 2,384,440,000 1,316,140,000 2,362,690,000
1. Tạm ứng 872,200,000 899,730,000 514,550,000 919,960,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 542,510,000 580,030,000 212,380,000 224,670,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,553,870,000 886,980,000 571,510,000 1,218,070,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 17,700,000 17,700,000 17,700,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 445,416,020,000 447,566,300,000 453,924,430,000 463,188,780,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 372,716,450,000 378,545,700,000 372,541,150,000 383,160,120,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 372,716,450,000 378,545,700,000 383,160,120,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 4,615,200,000 4,168,090,000 4,120,380,000 13,814,300,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,267,570,000 3,859,970,000 3,675,640,000 10,792,170,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 347,630,000 308,120,000 444,730,000 3,022,140,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 149,600,000 149,600,000 13,903,460,000
V. Tài sản dài hạn khác 67,934,770,000 64,702,900,000 63,359,440,000 66,214,360,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 940,480,000 1,152,480,000 1,152,480,000 1,152,480,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 46,994,290,000 43,550,420,000 41,048,490,000 45,061,880,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 21,158,480,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,855,408,450,000 1,950,151,520,000 2,102,929,510,000 5,670,640,340,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,566,440,000 295,332,330,000 405,099,370,000 3,934,616,700,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 224,713,800,000 287,635,990,000 394,446,260,000 3,922,930,390,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 39,936,530,000 89,985,680,000
1.1. Vay ngắn hạn 39,936,530,000 89,985,680,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 4,090,330,000 4,023,110,000 3,787,000,000 4,662,100,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 757,560,000 2,981,610,000 10,157,540,000 1,650,900,000
9. Người mua trả tiền trước 2,534,800,000 2,414,800,000 3,021,300,000 2,686,300,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,354,670,000 13,298,830,000 14,385,940,000 13,710,080,000
11. Phải trả người lao động 30,485,270,000 41,491,830,000 48,317,200,000 28,136,970,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,138,540,000 1,049,000,000 909,200,000 1,468,360,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,436,750,000 9,751,320,000 2,986,960,000 2,134,060,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 155,633,800,000 165,393,290,000 1,206,650,000 3,864,346,000,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,282,090,000 7,295,670,000 5,893,520,000 4,135,620,000
II. Nợ phải trả dài hạn 5,852,640,000 7,696,340,000 10,653,110,000 11,686,310,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,852,640,000 7,696,340,000 10,653,110,000 11,686,310,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,624,842,010,000 1,654,819,200,000 1,697,830,140,000 1,736,023,640,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,624,842,010,000 1,654,819,200,000 1,697,830,140,000 1,736,023,640,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000
a. Cổ phiếu phổ thông 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 610,253,170,000 610,253,170,000 610,253,170,000 610,253,170,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -496,680,000 -496,680,000 -496,680,000 -496,680,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 13,590,660,000 18,991,110,000 25,679,270,000 34,512,640,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 23,894,450,000 23,894,450,000 29,513,610,000 29,538,460,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 23,894,450,000 23,894,450,000 29,513,610,000 29,538,460,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 231,366,590,000 255,943,340,000 281,027,800,000 310,338,220,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 240,095,480,000 260,768,080,000 282,474,880,000 316,392,860,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -8,728,890,000 -4,824,740,000 -1,447,080,000 -6,054,640,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,855,408,450,000 1,950,151,520,000 2,102,929,510,000 5,670,640,340,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.