TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,239,836,790,000 |
1,409,992,430,000 |
1,502,585,230,000 |
1,649,005,080,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,236,748,370,000 |
1,407,006,160,000 |
1,500,200,780,000 |
1,647,688,940,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
380,776,100,000 |
327,281,120,000 |
312,094,660,000 |
169,024,200,000 |
|
1.1. Tiền
|
6,525,570,000 |
52,947,360,000 |
118,480,940,000 |
10,261,180,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
374,250,530,000 |
274,333,760,000 |
193,613,720,000 |
158,763,020,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
100,325,230,000 |
118,778,000,000 |
165,417,380,000 |
181,752,090,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,633,790,000 |
132,234,950,000 |
134,558,090,000 |
136,628,720,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
710,870,960,000 |
752,313,270,000 |
833,349,170,000 |
1,081,184,320,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
107,498,520,000 |
120,553,050,000 |
104,419,620,000 |
111,091,340,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-76,935,430,000 |
-65,277,090,000 |
-65,453,210,000 |
-67,199,270,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
709,000,000 |
8,302,050,000 |
1,215,210,000 |
10,486,520,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
709,000,000 |
8,302,050,000 |
1,215,210,000 |
10,486,520,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
8,322,600,000 |
4,985,280,000 |
6,194,480,000 |
4,437,690,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
19,448,820,000 |
23,736,770,000 |
24,306,620,000 |
36,184,560,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15,901,230,000 |
-15,901,230,000 |
-15,901,230,000 |
-15,901,230,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,088,420,000 |
2,986,270,000 |
2,384,440,000 |
1,316,140,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,028,360,000 |
872,200,000 |
899,730,000 |
514,550,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
710,300,000 |
542,510,000 |
580,030,000 |
212,380,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,349,760,000 |
1,553,870,000 |
886,980,000 |
571,510,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
17,700,000 |
17,700,000 |
17,700,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
560,650,240,000 |
445,416,020,000 |
447,566,300,000 |
453,924,430,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
484,738,240,000 |
372,716,450,000 |
378,545,700,000 |
372,541,150,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
484,738,240,000 |
372,716,450,000 |
378,545,700,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
484,738,240,000 |
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,853,360,000 |
4,615,200,000 |
4,168,090,000 |
4,120,380,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,466,220,000 |
4,267,570,000 |
3,859,970,000 |
3,675,640,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
387,140,000 |
347,630,000 |
308,120,000 |
444,730,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
149,600,000 |
149,600,000 |
149,600,000 |
13,903,460,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
70,909,050,000 |
67,934,770,000 |
64,702,900,000 |
63,359,440,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
910,480,000 |
940,480,000 |
1,152,480,000 |
1,152,480,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,998,570,000 |
46,994,290,000 |
43,550,420,000 |
41,048,490,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,158,480,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,800,487,040,000 |
1,855,408,450,000 |
1,950,151,520,000 |
2,102,929,510,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
226,566,550,000 |
230,566,440,000 |
295,332,330,000 |
405,099,370,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
226,566,550,000 |
224,713,800,000 |
287,635,990,000 |
394,446,260,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
93,243,810,000 |
|
39,936,530,000 |
89,985,680,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
93,243,810,000 |
|
39,936,530,000 |
89,985,680,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5,245,830,000 |
4,090,330,000 |
4,023,110,000 |
3,787,000,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,143,710,000 |
757,560,000 |
2,981,610,000 |
10,157,540,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,276,800,000 |
2,534,800,000 |
2,414,800,000 |
3,021,300,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,093,530,000 |
14,354,670,000 |
13,298,830,000 |
14,385,940,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
16,523,570,000 |
30,485,270,000 |
41,491,830,000 |
48,317,200,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,041,980,000 |
1,138,540,000 |
1,049,000,000 |
909,200,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,140,610,000 |
7,436,750,000 |
9,751,320,000 |
2,986,960,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
84,582,390,000 |
155,633,800,000 |
165,393,290,000 |
1,206,650,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,274,320,000 |
8,282,090,000 |
7,295,670,000 |
5,893,520,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
5,852,640,000 |
7,696,340,000 |
10,653,110,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
5,852,640,000 |
7,696,340,000 |
10,653,110,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,573,920,480,000 |
1,624,842,010,000 |
1,654,819,200,000 |
1,697,830,140,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,573,920,480,000 |
1,624,842,010,000 |
1,654,819,200,000 |
1,697,830,140,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
1,332,095,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
722,339,370,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
610,253,170,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
-496,680,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
13,590,660,000 |
18,991,110,000 |
25,679,270,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
23,894,450,000 |
23,894,450,000 |
23,894,450,000 |
29,513,610,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
23,894,450,000 |
23,894,450,000 |
23,894,450,000 |
29,513,610,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
194,035,730,000 |
231,366,590,000 |
255,943,340,000 |
281,027,800,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
194,035,730,000 |
240,095,480,000 |
260,768,080,000 |
282,474,880,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
-8,728,890,000 |
-4,824,740,000 |
-1,447,080,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,800,487,040,000 |
1,855,408,450,000 |
1,950,151,520,000 |
2,102,929,510,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|