TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,295,471,170,000 |
1,399,544,620,000 |
1,447,361,820,000 |
1,530,411,470,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,152,884,750,000 |
1,396,849,030,000 |
1,444,319,910,000 |
1,529,800,500,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,760,910,000 |
6,797,720,000 |
1,687,070,000 |
122,391,160,000 |
|
1.1. Tiền
|
6,760,910,000 |
6,797,720,000 |
1,687,070,000 |
22,391,160,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
100,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
860,421,740,000 |
513,881,030,000 |
528,444,920,000 |
480,393,680,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
182,120,000,000 |
750,000,000,000 |
810,000,000,000 |
752,880,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
78,485,070,000 |
117,375,320,000 |
90,077,490,000 |
104,648,230,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
24,925,340,000 |
8,258,300,000 |
13,885,470,000 |
67,206,530,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
13,178,840,000 |
50,000,000 |
200,000,000 |
52,300,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
11,746,500,000 |
8,208,300,000 |
13,685,470,000 |
14,906,530,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
69,020,000 |
164,160,000 |
4,630,000 |
145,420,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
102,680,000 |
372,480,000 |
220,340,000 |
2,135,480,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
142,586,420,000 |
2,695,590,000 |
3,041,910,000 |
610,970,000 |
|
1. Tạm ứng
|
501,840,000 |
516,840,000 |
526,840,000 |
509,270,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
520,720,000 |
384,890,000 |
717,150,000 |
96,500,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
139,775,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,788,660,000 |
1,788,660,000 |
1,792,720,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
338,664,620,000 |
340,188,440,000 |
306,150,970,000 |
274,973,760,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
289,030,000,000 |
328,180,000,000 |
294,330,000,000 |
263,550,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
289,030,000,000 |
328,180,000,000 |
294,330,000,000 |
263,550,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
80,230,000,000 |
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
247,950,000,000 |
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,011,710,000 |
5,879,460,000 |
5,691,990,000 |
5,299,310,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,120,600,000 |
2,160,760,000 |
1,991,300,000 |
1,778,870,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,891,100,000 |
3,718,700,000 |
3,700,690,000 |
3,520,440,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
43,622,910,000 |
6,128,980,000 |
6,128,980,000 |
6,124,450,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
492,570,000 |
514,830,000 |
514,830,000 |
514,830,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
337,430,000 |
337,430,000 |
332,900,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
37,853,620,000 |
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5,276,720,000 |
5,276,720,000 |
5,276,720,000 |
5,276,720,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,634,135,790,000 |
1,739,733,060,000 |
1,753,512,790,000 |
1,805,385,230,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
42,200,610,000 |
103,812,800,000 |
50,867,650,000 |
63,125,700,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
42,200,610,000 |
92,045,730,000 |
40,707,690,000 |
56,140,290,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
36,310,000,000 |
36,310,000,000 |
36,310,000,000 |
36,310,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
278,120,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
111,400,000 |
369,330,000 |
15,150,870,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,032,350,000 |
1,295,000,000 |
1,050,000,000 |
1,318,750,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
185,240,000 |
478,110,000 |
797,380,000 |
982,230,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
504,370,000 |
459,080,000 |
662,830,000 |
716,990,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
3,480,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,163,360,000 |
3,391,480,000 |
1,515,700,000 |
1,379,190,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5,280,000 |
50,000,660,000 |
2,440,000 |
660,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
11,767,070,000 |
10,159,960,000 |
6,985,410,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
11,767,070,000 |
10,159,960,000 |
6,985,410,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,591,935,190,000 |
1,635,920,260,000 |
1,702,645,130,000 |
1,742,259,530,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,591,935,190,000 |
1,635,920,260,000 |
1,702,645,130,000 |
1,742,259,530,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,462,946,990,000 |
1,462,946,990,000 |
1,536,100,290,000 |
1,536,100,290,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,463,066,120,000 |
1,463,066,120,000 |
1,536,219,420,000 |
1,536,219,420,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,463,066,120,000 |
1,463,066,120,000 |
1,536,219,420,000 |
1,536,219,420,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-119,130,000 |
-119,130,000 |
-119,130,000 |
-119,130,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
128,237,200,000 |
172,222,270,000 |
165,793,850,000 |
205,408,240,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
178,446,380,000 |
113,386,950,000 |
124,259,590,000 |
170,481,210,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-50,209,180,000 |
58,835,320,000 |
41,534,250,000 |
34,927,030,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,634,135,790,000 |
1,739,733,060,000 |
1,753,512,790,000 |
1,805,385,230,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|