TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
767,510,620,000 |
834,912,820,000 |
1,319,085,180,000 |
1,342,891,370,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
765,047,440,000 |
833,184,470,000 |
1,291,045,770,000 |
1,315,769,640,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
347,000,020,000 |
193,070,220,000 |
171,182,800,000 |
90,046,640,000 |
|
1.1. Tiền
|
57,000,020,000 |
52,070,220,000 |
69,432,800,000 |
60,046,640,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
290,000,000,000 |
141,000,000,000 |
101,750,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
397,244,500,000 |
397,244,580,000 |
384,868,290,000 |
48,781,610,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
11,491,390,000 |
171,491,390,000 |
607,598,720,000 |
193,096,780,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
630,143,090,000 |
693,589,910,000 |
723,237,380,000 |
810,153,900,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,669,060,000 |
1,669,060,000 |
35,756,100,000 |
358,010,350,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-709,542,530,000 |
-706,465,420,000 |
-669,384,840,000 |
-233,910,250,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
20,175,670,000 |
16,569,510,000 |
10,257,550,000 |
406,320,300,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
390,798,330,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
20,175,670,000 |
16,569,510,000 |
10,257,550,000 |
15,521,970,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
658,130,080,000 |
652,723,200,000 |
652,549,110,000 |
649,462,080,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
318,800,000 |
84,740,000 |
127,440,000 |
84,740,000 |
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
32,129,330,000 |
31,873,590,000 |
6,979,530,000 |
3,198,210,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-623,711,970,000 |
-618,666,310,000 |
-632,126,310,000 |
-1,009,474,710,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,463,180,000 |
1,728,360,000 |
28,039,410,000 |
27,121,730,000 |
|
1. Tạm ứng
|
954,830,000 |
25,400,000 |
1,479,500,000 |
484,680,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,332,890,000 |
1,367,550,000 |
1,626,800,000 |
1,658,020,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
175,460,000 |
335,410,000 |
365,720,000 |
274,890,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
24,567,390,000 |
24,704,150,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
873,162,820,000 |
825,807,290,000 |
434,535,480,000 |
486,439,050,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
474,802,070,000 |
427,624,250,000 |
36,825,930,000 |
90,529,540,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
474,802,070,000 |
427,624,250,000 |
36,825,930,000 |
90,529,540,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
474,802,070,000 |
427,624,250,000 |
36,825,930,000 |
90,529,540,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
281,436,660,000 |
282,263,190,000 |
281,536,990,000 |
280,810,800,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
863,430,000 |
2,270,630,000 |
2,125,100,000 |
1,979,570,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
280,573,230,000 |
279,992,560,000 |
279,411,890,000 |
278,831,230,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,465,780,000 |
10,465,780,000 |
10,465,780,000 |
10,465,780,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
106,458,310,000 |
105,454,070,000 |
105,706,780,000 |
104,632,940,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
563,070,000 |
563,070,000 |
563,070,000 |
563,070,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,449,180,000 |
6,444,940,000 |
5,543,710,000 |
4,469,870,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
79,600,000,000 |
79,600,000,000 |
79,600,000,000 |
79,600,000,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
18,846,060,000 |
18,846,060,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,640,673,440,000 |
1,660,720,110,000 |
1,753,620,660,000 |
1,829,330,420,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
15,065,010,000 |
22,054,370,000 |
37,958,760,000 |
64,572,180,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
15,065,010,000 |
22,054,370,000 |
37,958,760,000 |
64,572,180,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
30,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
30,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
190,740,000 |
179,140,000 |
48,000,000 |
448,020,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
10,265,000,000 |
10,301,400,000 |
1,260,000,000 |
248,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,593,120,000 |
1,060,960,000 |
1,944,850,000 |
1,614,800,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
8,112,710,000 |
2,595,410,000 |
4,551,820,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
131,030,000 |
140,490,000 |
32,740,000 |
79,100,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
768,590,000 |
817,710,000 |
956,680,000 |
1,403,460,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
278,830,000 |
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
472,800,000 |
519,410,000 |
477,340,000 |
582,750,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
616,230,000 |
616,230,000 |
616,230,000 |
616,230,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,625,608,420,000 |
1,638,665,750,000 |
1,715,661,900,000 |
1,764,758,240,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,625,608,420,000 |
1,638,665,750,000 |
1,715,661,900,000 |
1,764,758,240,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,112,988,580,000 |
2,112,988,580,000 |
2,112,948,280,000 |
2,112,948,280,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
2,120,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,752,300,000 |
3,752,300,000 |
3,752,300,000 |
3,752,300,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,763,720,000 |
-10,763,720,000 |
-10,804,020,000 |
-10,804,020,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
15,366,300,000 |
64,620,550,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
33,963,100,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
28,095,490,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
35,208,660,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-584,647,410,000 |
-571,590,080,000 |
-509,919,930,000 |
-510,077,840,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-584,647,410,000 |
-571,590,080,000 |
-548,805,770,000 |
-517,490,080,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
38,885,850,000 |
7,412,250,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,640,673,440,000 |
1,660,720,110,000 |
1,753,620,660,000 |
1,829,330,420,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|