VHC
|
Đặng Thị Thương
|
Giám đốc |
|
|
1,000 |
|
1,000 |
01/04/2022 |
30/04/2022 |
|
1,000 |
06/04/2022 |
|
0.00 |
|
VHC
|
Trương Tuyết Hoa |
Thành viên HĐQT |
|
|
5,814 |
|
5,800 |
30/03/2022 |
28/04/2022 |
|
5,800 |
01/04/2022 |
18 |
0.00 |
|
VHC
|
Nguyễn Thị Kim Đào
|
Giám đốc Tài chính |
|
|
2,006 |
|
2,006 |
12/01/2022 |
10/02/2022 |
|
2,000 |
10/02/2022 |
6 |
0.00 |
|
VHC
|
Phan Thị Bích Liên |
|
|
|
23,426 |
|
20,000 |
06/09/2021 |
05/10/2021 |
|
20,000 |
04/10/2021 |
3,426 |
0.00 |
|
VHC
|
Đặng Thị Thương
|
Giám đốc các vùng nuôi |
|
|
14,800 |
|
13,800 |
06/09/2021 |
05/10/2021 |
|
13,800 |
05/10/2021 |
1,000 |
0.00 |
|
VHC
|
Huỳnh Đức Trung |
GĐ Thường trực |
|
|
29,936 |
|
25,000 |
20/08/2021 |
19/09/2021 |
|
25,000 |
17/09/2021 |
4,936 |
0.00 |
|
VHC
|
Tạ Khánh Toàn
|
Chồng |
Huỳnh Thị Hồng Diễm |
Phó GĐ khối Sản xuất |
39,590 |
|
39,400 |
19/08/2021 |
17/09/2021 |
|
39,400 |
24/08/2021 |
190 |
0.00 |
|
VHC
|
Tạ Khánh Toàn |
Chồng |
Huỳnh Thị Hồng Diễm |
Phó GĐ khối Sản xuất |
39,590 |
|
39,590 |
15/07/2021 |
13/08/2021 |
|
|
13/08/2021 |
39,590 |
0.02 |
|
VHC
|
Huỳnh Đức Trung
|
Giám đốc |
|
|
29,936 |
|
25,000 |
25/06/2021 |
24/07/2021 |
|
|
24/07/2021 |
29,936 |
0.02 |
|
VHC
|
Phan Thị Bích Liên |
|
|
|
23,426 |
|
20,000 |
25/06/2021 |
24/07/2021 |
|
|
24/07/2021 |
23,426 |
0.01 |
|
VHC
|
Đặng Thị Thương
|
Giám đốc |
|
|
14,800 |
|
13,800 |
18/06/2021 |
17/07/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
VHC
|
Nguyễn Thị Kim Đào |
Thành viên HĐQT |
|
|
41,406 |
|
39,400 |
14/04/2021 |
13/05/2021 |
|
39,400 |
16/04/2021 |
2,006 |
0.00 |
|
VHC
|
Tạ Khánh Toàn
|
Chồng |
Huỳnh Thị Hồng Diễm |
Phó GĐ khối Sản xuất |
39,590 |
|
39,590 |
17/03/2021 |
15/04/2021 |
|
|
14/04/2021 |
39,590 |
0.02 |
|
VHC
|
Trương Lệ Quyên |
Mẹ |
Phan Thị Kim Hòa |
Thành viên BKS |
25,350 |
|
25,350 |
02/02/2021 |
03/03/2021 |
|
25,300 |
28/02/2021 |
50 |
0.00 |
|
VHC
|
Phan Thị Kim Hòa
|
Thành viên BKS |
|
|
13,860 |
|
13,860 |
30/01/2021 |
28/02/2021 |
|
13,800 |
28/02/2021 |
60 |
0.00 |
|
VHC
|
Nguyễn Thị Kim Đào |
Thành viên HĐQT |
|
|
41,406 |
|
39,400 |
18/01/2021 |
16/02/2021 |
|
|
16/02/2021 |
41,406 |
0.02 |
|
VHC
|
Norges Bank
|
|
|
|
2,270,000 |
|
|
|
|
|
380,000 |
17/12/2020 |
1,890,000 |
1.03 |
|
VHC
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund |
|
|
|
1,400,000 |
|
|
|
|
|
200,000 |
17/12/2020 |
1,200,000 |
0.65 |
|
VHC
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
|
|
|
2,091,000 |
|
|
|
|
|
106,000 |
26/11/2020 |
1,985,000 |
1.08 |
|
VHC
|
Samsung Vietnam Securitues Master Investment Trust (Equity) |
|
|
|
170,000 |
|
|
|
|
|
70,000 |
26/11/2020 |
100,000 |
0.05 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.