D11
|
Trần Quốc Hùng
|
Thành viên HĐQT |
|
|
322,200 |
|
300,000 |
25/11/2021 |
22/12/2021 |
|
298,900 |
03/12/2021 |
23,300 |
0.32 |
|
D11
|
Nguyễn Thanh Trúc |
Em dâu |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
Kế toán trưởng |
6,450 |
|
6,450 |
23/11/2021 |
17/12/2021 |
|
6,400 |
29/11/2021 |
50 |
0.00 |
|
D11
|
Huỳnh Thị Yến Nhi
|
Kế toán trưởng |
|
|
14,283 |
|
10,000 |
23/11/2021 |
17/12/2021 |
|
|
17/12/2021 |
14,283 |
0.19 |
|
D11
|
Huỳnh Trung Kiên |
em |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
Kế toán trưởng |
984 |
|
984 |
23/11/2021 |
17/12/2021 |
|
900 |
01/12/2021 |
84 |
0.00 |
|
D11
|
Nguyễn Khắc Giang
|
Công bố thông tin |
|
|
576,839 |
|
360,000 |
18/11/2021 |
15/12/2021 |
|
360,000 |
19/11/2021 |
216,839 |
2.95 |
|
D11
|
Trần Thị Kim Loan |
Em dâu |
Trần Thị Kim Huệ |
Chủ tịch HĐQT |
268,590 |
|
250,000 |
17/11/2021 |
10/12/2021 |
|
250,000 |
10/12/2021 |
18,590 |
0.25 |
|
D11
|
Đỗ Vương Tú
|
Em rể |
Trần Thị Kim Huệ |
Chủ tịch HĐQT |
305,356 |
|
200,000 |
17/11/2021 |
10/12/2021 |
|
200,000 |
10/12/2021 |
105,356 |
1.44 |
|
D11
|
Nguyễn Thùy Dung |
|
|
|
383,000 |
|
|
|
|
|
60,000 |
01/07/2021 |
323,000 |
4.40 |
|
D11
|
Trần Hồng Phúc
|
|
|
|
346,980 |
|
|
|
|
|
346,980 |
10/03/2020 |
|
0.00 |
|
D11
|
Dư Thân Duy |
Em |
Dư Thân Danh |
Thành viên HĐQT |
303,900 |
|
303,900 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
|
303,900 |
11/03/2020 |
|
0.00 |
|
D11
|
Lê Thành Nhơn
|
Thành viên HĐQT |
|
|
605,700 |
950,000 |
|
06/03/2020 |
30/03/2020 |
944,330 |
|
11/03/2020 |
1,550,030 |
21.12 |
|
D11
|
Nguyễn Khắc Giang |
Công bố thông tin |
|
|
119,239 |
457,600 |
|
25/09/2019 |
18/10/2019 |
457,600 |
|
25/09/2019 |
576,839 |
7.86 |
|
D11
|
Nguyễn Văn Vi
|
Anh rể |
Nguyễn Khắc Giang |
Công bố thông tin |
150,355 |
|
150,000 |
25/09/2019 |
23/10/2019 |
|
150,000 |
25/09/2019 |
355 |
0.00 |
|
D11
|
Nguyễn Đức Hiếu |
|
|
|
333,740 |
|
|
|
|
|
307,600 |
25/09/2019 |
26,140 |
0.36 |
|
D11
|
Nguyễn Đức Hiếu
|
|
|
|
327,140 |
|
|
|
|
6,600 |
|
24/07/2019 |
333,740 |
4.55 |
|
D11
|
Nguyễn Thùy Dung |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
383,000 |
|
25/07/2018 |
383,000 |
5.22 |
|
D11
|
America LLC
|
|
|
|
710,040 |
|
|
|
|
|
709,940 |
25/07/2018 |
100 |
0.00 |
|
D11
|
America LLC |
|
|
|
721,140 |
|
|
|
|
|
2,100 |
07/03/2018 |
719,040 |
9.80 |
|
D11
|
America LLC
|
|
|
|
717,840 |
|
|
|
|
10,300 |
|
03/02/2017 |
728,140 |
9.92 |
|
D11
|
Trần Hồng Phúc |
|
|
|
33,000 |
|
|
|
|
316,500 |
|
20/09/2016 |
349,500 |
4.76 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.