1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5,788,355,560,383 |
5,479,827,988,085 |
5,797,025,825,345 |
8,851,558,403,243 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
4,477,575,756,332 |
3,928,520,601,440 |
4,307,488,902,233 |
7,042,014,774,515 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
1,310,779,804,051 |
1,551,307,386,645 |
1,489,536,923,112 |
1,809,543,628,728 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
50,434,749,704 |
72,759,885,798 |
105,667,054,937 |
109,798,140,530 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
33,934,070,409 |
31,944,976,214 |
32,868,075,170 |
33,212,065,290 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
16,500,679,295 |
40,814,909,584 |
72,798,979,767 |
76,586,075,240 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
33,984,368,124 |
10,215,341,395 |
9,723,645,239 |
6,212,137,331 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
1,277,542,843 |
63,737,986,528 |
-181,588,855 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
16,093,101,809 |
55,210,344,525 |
42,272,592,637 |
410,371,349,493 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
402,700,018,609 |
256,068,747,085 |
364,793,373,036 |
208,032,038,500 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
47,429,682,136 |
6,148,605,475 |
6,776,713,663 |
8,833,506,897 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
355,270,336,473 |
249,920,141,610 |
358,016,659,373 |
199,198,531,603 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
47,822,955,000 |
2,649,145,026 |
13,581,765,912 |
11,097,918,768 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
616,682,423,678 |
661,502,856,039 |
816,418,234,131 |
909,264,656,851 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,165,046,363,917 |
1,312,352,399,274 |
1,169,330,743,054 |
1,603,744,984,312 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
757,570,969,567 |
472,641,071,655 |
61,492,728,801 |
686,831,625,146 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
407,475,394,350 |
839,711,327,619 |
1,107,838,014,253 |
916,913,359,166 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
75,459,391,590 |
177,821,703,537 |
219,502,190,550 |
178,527,701,333 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
8,000,000,000 |
-2,292,005,959 |
-5,707,994,041 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
172,819,707,292 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
332,016,002,760 |
653,889,624,082 |
890,627,829,662 |
744,093,651,874 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
834 |
1,470 |
1,649 |
1,378 |
|