MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5,788,355,560,383 5,479,827,988,085 5,797,025,825,345 8,851,558,403,243
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 4,477,575,756,332 3,928,520,601,440 4,307,488,902,233 7,042,014,774,515
I. Thu nhập lãi thuần 1,310,779,804,051 1,551,307,386,645 1,489,536,923,112 1,809,543,628,728
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 50,434,749,704 72,759,885,798 105,667,054,937 109,798,140,530
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 33,934,070,409 31,944,976,214 32,868,075,170 33,212,065,290
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 16,500,679,295 40,814,909,584 72,798,979,767 76,586,075,240
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 33,984,368,124 10,215,341,395 9,723,645,239 6,212,137,331
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 1,277,542,843 63,737,986,528 -181,588,855
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 16,093,101,809 55,210,344,525 42,272,592,637 410,371,349,493
5. Thu nhập từ hoạt động khác 402,700,018,609 256,068,747,085 364,793,373,036 208,032,038,500
6. Chi phí hoạt động khác 47,429,682,136 6,148,605,475 6,776,713,663 8,833,506,897
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 355,270,336,473 249,920,141,610 358,016,659,373 199,198,531,603
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 47,822,955,000 2,649,145,026 13,581,765,912 11,097,918,768
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 616,682,423,678 661,502,856,039 816,418,234,131 909,264,656,851
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,165,046,363,917 1,312,352,399,274 1,169,330,743,054 1,603,744,984,312
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 757,570,969,567 472,641,071,655 61,492,728,801 686,831,625,146
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 407,475,394,350 839,711,327,619 1,107,838,014,253 916,913,359,166
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75,459,391,590 177,821,703,537 219,502,190,550 178,527,701,333
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,000,000,000 -2,292,005,959 -5,707,994,041
XII. Chi phí thuế TNDN 172,819,707,292
XIII. Lợi nhuận sau thuế 332,016,002,760 653,889,624,082 890,627,829,662 744,093,651,874
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 834 1,470 1,649 1,378
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.