A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
295,746,112,695 |
398,641,826,345 |
447,803,057,693 |
361,839,512,670 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
2,200,651,682,348 |
2,341,302,448,289 |
1,374,241,514,119 |
2,149,614,440,113 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
15,223,083,833,362 |
22,855,032,502,539 |
21,288,313,094,530 |
21,982,244,913,487 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
15,223,083,833,362 |
22,730,032,502,539 |
21,288,313,094,530 |
18,732,244,913,487 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
125,000,000,000 |
|
3,250,000,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
5,554,449,516 |
4,004,260,508 |
9,615,227,826 |
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
47,808,005,549,421 |
53,853,929,621,847 |
61,824,957,481,409 |
68,312,370,572,824 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
48,378,542,968,777 |
54,458,731,509,641 |
62,508,119,103,848 |
69,059,040,694,653 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-570,537,419,356 |
-604,801,887,794 |
-683,161,622,439 |
-746,670,121,829 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
12,399,950,665,898 |
8,772,591,023,100 |
8,984,409,674,673 |
7,416,315,961,425 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
11,216,122,161,812 |
6,825,684,983,579 |
8,211,557,247,166 |
7,431,411,470,963 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,199,999,287,624 |
1,961,588,983,059 |
789,550,640,503 |
|
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-16,170,783,538 |
-14,682,943,538 |
-16,698,212,996 |
-15,095,509,538 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
113,873,630,000 |
113,873,630,000 |
134,973,630,000 |
82,610,010,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
113,873,630,000 |
134,973,630,000 |
82,610,010,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
113,873,630,000 |
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
207,724,906,906 |
212,453,371,543 |
204,658,281,552 |
243,920,503,501 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
72,773,496,212 |
82,067,137,498 |
72,511,644,976 |
77,571,834,265 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
295,165,480,544 |
303,094,286,968 |
294,450,310,903 |
307,401,197,342 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-222,391,984,332 |
-221,027,149,470 |
-221,938,665,927 |
-229,829,363,077 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
134,951,410,694 |
130,386,234,045 |
132,146,636,576 |
166,348,669,236 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
234,887,713,253 |
240,130,987,753 |
254,384,573,904 |
262,560,680,465 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-99,936,302,559 |
-109,744,753,708 |
-122,237,937,328 |
-96,212,011,229 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
8,274,759,023,315 |
12,481,440,089,519 |
10,878,584,347,789 |
11,646,947,894,274 |
|
1.Các khoản phải thu
|
3,063,802,580,285 |
7,489,128,613,194 |
3,760,336,054,521 |
3,858,416,302,591 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
3,453,802,454,335 |
3,539,253,333,560 |
5,874,532,898,048 |
7,928,169,513,441 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
1,806,636,861,715 |
1,779,737,197,726 |
1,604,359,717,462 |
124,040,677,683 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-49,482,873,020 |
-326,679,054,961 |
-360,644,322,242 |
-263,678,599,441 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
86,529,349,853,461 |
101,033,268,773,690 |
105,147,556,309,591 |
112,195,863,808,294 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
3,621,234,343,156 |
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
18,166,993,738,362 |
23,197,110,232,269 |
21,641,510,477,154 |
13,884,118,424,962 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
13,601,194,237,235 |
21,919,258,728,574 |
20,571,529,234,722 |
13,864,938,127,866 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,565,799,501,127 |
1,277,851,503,695 |
1,069,981,242,432 |
19,180,297,096 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
59,271,859,700,279 |
67,690,998,877,873 |
70,208,558,474,916 |
86,694,868,216,940 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
17,041,340,000 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
1,357,635,398,735 |
1,882,027,000,000 |
150,000,000,000 |
486,000,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
2,008,933,360,113 |
1,885,315,383,494 |
2,264,346,800,890 |
3,116,742,239,340 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,602,620,402,642 |
1,379,912,056,741 |
1,597,762,312,753 |
2,250,504,603,790 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
5,707,994,041 |
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
866,237,635,550 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
80,805,422,197,489 |
94,655,451,493,636 |
97,885,650,096,116 |
104,198,770,221,242 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
5,723,927,655,972 |
6,377,817,280,054 |
7,261,906,213,475 |
7,997,093,587,052 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
5,399,712,500,351 |
|
a.Vốn điều lệ
|
4,449,635,670,000 |
4,449,635,670,000 |
5,399,600,430,000 |
5,399,600,430,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
98,600,000 |
98,600,000 |
98,600,000 |
98,600,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
13,470,351 |
13,470,351 |
13,470,351 |
13,470,351 |
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
276,854,471,680 |
276,854,471,680 |
374,937,915,292 |
508,532,089,741 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
|
1,651,215,068,023 |
1,487,255,797,832 |
2,088,848,996,960 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
997,325,443,942 |
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
86,529,349,853,461 |
101,033,268,773,690 |
105,147,556,309,591 |
112,195,863,808,294 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
569,524,713,111 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
9,590,601,239 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
559,934,111,872 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|