MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 295,746,112,695 398,641,826,345 447,803,057,693 361,839,512,670
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2,200,651,682,348 2,341,302,448,289 1,374,241,514,119 2,149,614,440,113
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 15,223,083,833,362 22,855,032,502,539 21,288,313,094,530 21,982,244,913,487
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 15,223,083,833,362 22,730,032,502,539 21,288,313,094,530 18,732,244,913,487
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 125,000,000,000 3,250,000,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh
1.Chứng khoán kinh doanh
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 5,554,449,516 4,004,260,508 9,615,227,826
VI.Cho vay khách hàng 47,808,005,549,421 53,853,929,621,847 61,824,957,481,409 68,312,370,572,824
1.Cho vay khách hàng 48,378,542,968,777 54,458,731,509,641 62,508,119,103,848 69,059,040,694,653
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -570,537,419,356 -604,801,887,794 -683,161,622,439 -746,670,121,829
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 12,399,950,665,898 8,772,591,023,100 8,984,409,674,673 7,416,315,961,425
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 11,216,122,161,812 6,825,684,983,579 8,211,557,247,166 7,431,411,470,963
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,199,999,287,624 1,961,588,983,059 789,550,640,503
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -16,170,783,538 -14,682,943,538 -16,698,212,996 -15,095,509,538
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 113,873,630,000 113,873,630,000 134,973,630,000 82,610,010,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 113,873,630,000 134,973,630,000 82,610,010,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 113,873,630,000
X.Tài sản cố định 207,724,906,906 212,453,371,543 204,658,281,552 243,920,503,501
1.Tài sản cố định hữu hình 72,773,496,212 82,067,137,498 72,511,644,976 77,571,834,265
a.Nguyên giá tài sản cố định 295,165,480,544 303,094,286,968 294,450,310,903 307,401,197,342
b.Hao mòn tài sản cố định -222,391,984,332 -221,027,149,470 -221,938,665,927 -229,829,363,077
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 134,951,410,694 130,386,234,045 132,146,636,576 166,348,669,236
a.Nguyên giá tài sản cố định 234,887,713,253 240,130,987,753 254,384,573,904 262,560,680,465
b.Hao mòn tài sản cố định -99,936,302,559 -109,744,753,708 -122,237,937,328 -96,212,011,229
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 8,274,759,023,315 12,481,440,089,519 10,878,584,347,789 11,646,947,894,274
1.Các khoản phải thu 3,063,802,580,285 7,489,128,613,194 3,760,336,054,521 3,858,416,302,591
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 3,453,802,454,335 3,539,253,333,560 5,874,532,898,048 7,928,169,513,441
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 1,806,636,861,715 1,779,737,197,726 1,604,359,717,462 124,040,677,683
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -49,482,873,020 -326,679,054,961 -360,644,322,242 -263,678,599,441
TỔNG TÀI SẢN CÓ 86,529,349,853,461 101,033,268,773,690 105,147,556,309,591 112,195,863,808,294
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 3,621,234,343,156
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 18,166,993,738,362 23,197,110,232,269 21,641,510,477,154 13,884,118,424,962
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 13,601,194,237,235 21,919,258,728,574 20,571,529,234,722 13,864,938,127,866
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 4,565,799,501,127 1,277,851,503,695 1,069,981,242,432 19,180,297,096
III.Tiền gửi của khách hàng 59,271,859,700,279 67,690,998,877,873 70,208,558,474,916 86,694,868,216,940
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 17,041,340,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
VI.Phát hành giấy tờ có giá 1,357,635,398,735 1,882,027,000,000 150,000,000,000 486,000,000,000
VII.Các khoản nợ khác 2,008,933,360,113 1,885,315,383,494 2,264,346,800,890 3,116,742,239,340
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,602,620,402,642 1,379,912,056,741 1,597,762,312,753 2,250,504,603,790
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả 5,707,994,041
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 866,237,635,550
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 80,805,422,197,489 94,655,451,493,636 97,885,650,096,116 104,198,770,221,242
VIII.Vốn chủ sở hữu 5,723,927,655,972 6,377,817,280,054 7,261,906,213,475 7,997,093,587,052
1.Vốn của tổ chức tín dụng 5,399,712,500,351
a.Vốn điều lệ 4,449,635,670,000 4,449,635,670,000 5,399,600,430,000 5,399,600,430,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 98,600,000 98,600,000 98,600,000 98,600,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác 13,470,351 13,470,351 13,470,351 13,470,351
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 276,854,471,680 276,854,471,680 374,937,915,292 508,532,089,741
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1,651,215,068,023 1,487,255,797,832 2,088,848,996,960
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 997,325,443,942
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,529,349,853,461 101,033,268,773,690 105,147,556,309,591 112,195,863,808,294
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 569,524,713,111
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 9,590,601,239
3.Bảo lãnh khác 559,934,111,872
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.