1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
33,587,667,000,000 |
29,690,736,000,000 |
37,390,848,000,000 |
55,927,329,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
22,061,113,000,000 |
17,726,249,000,000 |
20,243,714,000,000 |
33,854,996,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
11,526,554,000,000 |
11,964,487,000,000 |
17,147,134,000,000 |
22,072,333,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
5,476,812,000,000 |
6,430,648,000,000 |
8,329,935,000,000 |
6,136,710,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
1,732,797,000,000 |
2,088,129,000,000 |
3,135,855,000,000 |
3,518,807,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3,744,015,000,000 |
4,342,519,000,000 |
5,194,080,000,000 |
2,617,903,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
809,739,000,000 |
737,093,000,000 |
1,062,244,000,000 |
1,099,548,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
-19,983,000,000 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
94,043,000,000 |
163,664,000,000 |
|
33,817,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,181,223,000,000 |
865,198,000,000 |
2,874,203,000,000 |
445,447,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
57,491,000,000 |
408,092,000,000 |
128,854,000,000 |
118,874,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,123,732,000,000 |
457,106,000,000 |
2,745,349,000,000 |
326,573,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-27,214,000,000 |
39,448,000,000 |
12,466,000,000 |
22,837,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
26,173,011,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
|
|
12,889,906,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6,376,254,000,000 |
7,954,401,000,000 |
15,220,573,000,000 |
13,283,105,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3,036,974,000,000 |
3,554,375,000,000 |
8,881,501,000,000 |
3,688,105,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,339,280,000,000 |
4,400,026,000,000 |
6,339,072,000,000 |
9,595,000,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
938,560,000,000 |
941,026,000,000 |
1,168,567,000,000 |
2,016,154,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-281,261,000,000 |
47,504,000,000 |
129,810,000,000 |
-139,770,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
1,876,384,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
2,681,981,000,000 |
3,411,496,000,000 |
5,040,695,000,000 |
7,718,616,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
7,718,616,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,248 |
1,630 |
2,674 |
4,094,000,000 |
|