MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 33,587,667,000,000 29,690,736,000,000 37,390,848,000,000 55,927,329,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 22,061,113,000,000 17,726,249,000,000 20,243,714,000,000 33,854,996,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 11,526,554,000,000 11,964,487,000,000 17,147,134,000,000 22,072,333,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5,476,812,000,000 6,430,648,000,000 8,329,935,000,000 6,136,710,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 1,732,797,000,000 2,088,129,000,000 3,135,855,000,000 3,518,807,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 3,744,015,000,000 4,342,519,000,000 5,194,080,000,000 2,617,903,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 809,739,000,000 737,093,000,000 1,062,244,000,000 1,099,548,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -19,983,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 94,043,000,000 163,664,000,000 33,817,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 1,181,223,000,000 865,198,000,000 2,874,203,000,000 445,447,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 57,491,000,000 408,092,000,000 128,854,000,000 118,874,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 1,123,732,000,000 457,106,000,000 2,745,349,000,000 326,573,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần -27,214,000,000 39,448,000,000 12,466,000,000 22,837,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh 26,173,011,000,000
VIII. Chi phí hoạt động 12,889,906,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 6,376,254,000,000 7,954,401,000,000 15,220,573,000,000 13,283,105,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3,036,974,000,000 3,554,375,000,000 8,881,501,000,000 3,688,105,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 3,339,280,000,000 4,400,026,000,000 6,339,072,000,000 9,595,000,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 938,560,000,000 941,026,000,000 1,168,567,000,000 2,016,154,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -281,261,000,000 47,504,000,000 129,810,000,000 -139,770,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN 1,876,384,000,000
XIII. Lợi nhuận sau thuế 2,681,981,000,000 3,411,496,000,000 5,040,695,000,000 7,718,616,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 7,718,616,000,000
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,248 1,630 2,674 4,094,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.