1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
9,651,957,382,803 |
10,793,397,261,084 |
11,720,101,268,150 |
14,067,732,085,064 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
5,537,196,484,058 |
5,811,686,078,906 |
5,954,516,274,613 |
7,120,149,043,887 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
4,114,760,898,745 |
4,981,711,182,178 |
5,765,584,993,537 |
6,947,583,041,177 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
617,398,436,213 |
919,453,712,165 |
867,740,348,909 |
1,124,580,409,488 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
71,601,443,129 |
78,892,267,876 |
83,239,622,627 |
110,406,103,023 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
545,796,993,084 |
840,561,444,289 |
784,500,726,282 |
1,014,174,306,465 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
114,400,838,022 |
94,975,111,343 |
99,732,528,303 |
145,113,883,664 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
20,488,205,802 |
130,768,950,000 |
123,818,226,554 |
-77,265,017,750 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1,093,550,271,643 |
1,751,950,864,090 |
1,744,618,886,811 |
-140,196,342,607 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
818,791,639,438 |
323,731,488,152 |
563,511,742,958 |
783,661,855,763 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
54,339,443,314 |
112,734,049,475 |
162,614,061,354 |
139,500,228,447 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
723,940,934,774 |
210,997,438,677 |
400,897,681,604 |
644,161,627,316 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
216,000,000 |
1,901,800,000 |
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
2,449,236,101,393 |
2,330,118,602,224 |
2,402,923,565,171 |
3,076,802,357,805 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
4,163,918,270,677 |
5,682,748,188,353 |
6,516,229,477,920 |
5,456,769,140,460 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
932,794,429,202 |
1,263,439,294,228 |
997,676,515,651 |
1,067,461,492,385 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,231,123,841,475 |
4,419,308,894,125 |
5,518,552,962,269 |
4,389,307,648,075 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
648,887,617,117 |
884,536,684,612 |
1,113,593,994,467 |
879,589,703,439 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
2,582,236,224,358 |
3,534,772,209,513 |
4,404,958,967,802 |
3,509,717,944,636 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
3,264 |
3,363 |
3,188 |
2,540 |
|