MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9,651,957,382,803 10,793,397,261,084 11,720,101,268,150 14,067,732,085,064
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 5,537,196,484,058 5,811,686,078,906 5,954,516,274,613 7,120,149,043,887
I. Thu nhập lãi thuần 4,114,760,898,745 4,981,711,182,178 5,765,584,993,537 6,947,583,041,177
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 617,398,436,213 919,453,712,165 867,740,348,909 1,124,580,409,488
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 71,601,443,129 78,892,267,876 83,239,622,627 110,406,103,023
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 545,796,993,084 840,561,444,289 784,500,726,282 1,014,174,306,465
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 114,400,838,022 94,975,111,343 99,732,528,303 145,113,883,664
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 20,488,205,802 130,768,950,000 123,818,226,554 -77,265,017,750
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1,093,550,271,643 1,751,950,864,090 1,744,618,886,811 -140,196,342,607
5. Thu nhập từ hoạt động khác 818,791,639,438 323,731,488,152 563,511,742,958 783,661,855,763
6. Chi phí hoạt động khác 54,339,443,314 112,734,049,475 162,614,061,354 139,500,228,447
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 723,940,934,774 210,997,438,677 400,897,681,604 644,161,627,316
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 216,000,000 1,901,800,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 2,449,236,101,393 2,330,118,602,224 2,402,923,565,171 3,076,802,357,805
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4,163,918,270,677 5,682,748,188,353 6,516,229,477,920 5,456,769,140,460
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 932,794,429,202 1,263,439,294,228 997,676,515,651 1,067,461,492,385
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 3,231,123,841,475 4,419,308,894,125 5,518,552,962,269 4,389,307,648,075
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 648,887,617,117 884,536,684,612 1,113,593,994,467 879,589,703,439
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 2,582,236,224,358 3,534,772,209,513 4,404,958,967,802 3,509,717,944,636
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3,264 3,363 3,188 2,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.