MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 712,715,793,026 932,451,084,828 713,556,130,605 793,464,354,495
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2,072,665,956,459 4,087,881,039,948 3,852,855,231,576 3,225,386,957,711
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 17,493,631,511,831 16,383,840,701,485 22,594,539,046,752 20,636,255,208,899
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 14,352,506,292,012 15,188,574,435 21,131,422,167,710 18,426,225,031,606
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 3,141,125,219,819 1,195,620,127,050 1,463,116,879,042 2,210,030,177,293
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 496,581,000,000 929,409,500,000 4,565,000,020,000 142,837,500,000
1.Chứng khoán kinh doanh 496,581,000,000 929,409,500,000 4,565,000,020,000 142,837,500,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 70,802,974,907 65,588,137,740 125,806,840,360 360,044,007,067
VI.Cho vay khách hàng 70,366,005,219,323 88,300,510,917,677 100,934,632,861,292 118,220,309,912,203
1.Cho vay khách hàng 71,090,741,071,723 89,237,886,166,154 102,050,733,038,455 119,802,569,762,625
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -724,735,852,400 -937,375,248,477 -1,116,100,177,163 -1,582,259,850,422
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 22,873,713,733,332 33,588,023,036,072 40,968,392,205,017 37,333,104,826,049
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 22,934,127,428,730 33,607,191,427,787 40,980,428,800,914 37,367,365,873,931
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -12,036,595,897
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -60,413,695,398 -19,168,391,715 -34,261,047,882
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 4,838,475,818 2,905,246,550
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 24,540,000,000 22,540,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -19,701,524,182 -19,634,753,450
X.Tài sản cố định 595,402,569,540 545,543,991,339 554,723,909,013 583,606,445,091
1.Tài sản cố định hữu hình 316,367,768,679 272,377,860,252 285,125,671,227 278,874,747,262
a.Nguyên giá tài sản cố định 645,486,497,178 647,867,062,875 700,882,375,334 739,580,060,425
b.Hao mòn tài sản cố định -329,118,728,499 -375,489,202,623 -415,756,704,107 -460,705,313,163
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 279,034,800,861 273,166,131,087 269,598,237,786 304,731,697,829
a.Nguyên giá tài sản cố định 418,215,816,476 448,220,335,527 481,698,064,944 555,866,230,889
b.Hao mòn tài sản cố định -1,391,811,015,615 -175,054,204,440 -212,099,827,158 -251,134,533,060
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 3,473,613,613,512 7,305,650,135,775 10,180,866,774,229 12,698,566,641,677
1.Các khoản phải thu 1,683,912,353,040 6,495,307,810,130 8,178,697,054,209 7,370,512,044,658
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 1,401,523,985,520 1,519,027,836,647 1,460,394,782,927 1,936,731,434,792
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 392,977,274,952 296,114,488,998 546,574,937,093 3,396,123,162,227
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -4,800,000,000 -4,800,000,000 -4,800,000,000 -4,800,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 118,159,970,847,748 152,528,878,791,414 184,491,035,016,344 193,994,237,850,692
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 170,256,322,260 152,190,306,083 130,606,957,051 2,594,629,745,606
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 18,368,865,706,788 22,837,720,715,725 32,038,024,327,577 22,638,642,858,433
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 13,693,945,020,646 16,669,339,234,868 20,066,737,249,229 20,066,839,186,311
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 4,674,920,686,142 6,168,381,480,857 11,971,287,078,348 2,571,803,672,122
III.Tiền gửi của khách hàng 69,142,056,294,441 87,171,375,610,769 98,804,612,775,544 102,203,189,310,223
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 4,628,453,305,634 4,935,420,712,862 4,996,402,838,269 3,168,474,390,481
VI.Phát hành giấy tờ có giá 11,764,565,982,207 16,334,562,500,000 22,628,650,000,000 32,022,737,500,000
VII.Các khoản nợ khác 2,578,186,208,069 3,662,225,819,912 4,087,728,717,548 6,094,324,663,117
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,701,352,095,988 1,924,004,066,681 2,241,721,655,538 2,882,487,376,181
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 106,652,383,819,399 135,093,495,665,351 162,686,025,615,989 168,721,998,467,860
VIII.Vốn chủ sở hữu 11,507,587,028,349 17,435,383,126,063 21,805,009,400,355 25,272,239,382,832
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 7,898,570,750,000 10,959,063,430,000 13,698,828,630,000 13,698,828,630,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 151,217,253,124 1,702,961,297,348 1,702,686,297,348 1,702,686,297,348
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 688,441,619,221 1,605,440,094,315 2,266,840,303,564 2,793,404,054,952
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 2,769,357,406,004 4,136,654,169,443 7,077,320,400,532
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,159,970,847,748 152,528,878,791,414 184,491,035,016,344 193,994,237,850,692
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.