A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
712,715,793,026 |
932,451,084,828 |
713,556,130,605 |
793,464,354,495 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
2,072,665,956,459 |
4,087,881,039,948 |
3,852,855,231,576 |
3,225,386,957,711 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
17,493,631,511,831 |
16,383,840,701,485 |
22,594,539,046,752 |
20,636,255,208,899 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
14,352,506,292,012 |
15,188,574,435 |
21,131,422,167,710 |
18,426,225,031,606 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
3,141,125,219,819 |
1,195,620,127,050 |
1,463,116,879,042 |
2,210,030,177,293 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
496,581,000,000 |
929,409,500,000 |
4,565,000,020,000 |
142,837,500,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
496,581,000,000 |
929,409,500,000 |
4,565,000,020,000 |
142,837,500,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
70,802,974,907 |
65,588,137,740 |
125,806,840,360 |
360,044,007,067 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
70,366,005,219,323 |
88,300,510,917,677 |
100,934,632,861,292 |
118,220,309,912,203 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
71,090,741,071,723 |
89,237,886,166,154 |
102,050,733,038,455 |
119,802,569,762,625 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-724,735,852,400 |
-937,375,248,477 |
-1,116,100,177,163 |
-1,582,259,850,422 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
22,873,713,733,332 |
33,588,023,036,072 |
40,968,392,205,017 |
37,333,104,826,049 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
22,934,127,428,730 |
33,607,191,427,787 |
40,980,428,800,914 |
37,367,365,873,931 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-12,036,595,897 |
|
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-60,413,695,398 |
-19,168,391,715 |
|
-34,261,047,882 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
4,838,475,818 |
2,905,246,550 |
|
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
24,540,000,000 |
22,540,000,000 |
|
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-19,701,524,182 |
-19,634,753,450 |
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
595,402,569,540 |
545,543,991,339 |
554,723,909,013 |
583,606,445,091 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
316,367,768,679 |
272,377,860,252 |
285,125,671,227 |
278,874,747,262 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
645,486,497,178 |
647,867,062,875 |
700,882,375,334 |
739,580,060,425 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-329,118,728,499 |
-375,489,202,623 |
-415,756,704,107 |
-460,705,313,163 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
279,034,800,861 |
273,166,131,087 |
269,598,237,786 |
304,731,697,829 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
418,215,816,476 |
448,220,335,527 |
481,698,064,944 |
555,866,230,889 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-1,391,811,015,615 |
-175,054,204,440 |
-212,099,827,158 |
-251,134,533,060 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
3,473,613,613,512 |
7,305,650,135,775 |
10,180,866,774,229 |
12,698,566,641,677 |
|
1.Các khoản phải thu
|
1,683,912,353,040 |
6,495,307,810,130 |
8,178,697,054,209 |
7,370,512,044,658 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
1,401,523,985,520 |
1,519,027,836,647 |
1,460,394,782,927 |
1,936,731,434,792 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
392,977,274,952 |
296,114,488,998 |
546,574,937,093 |
3,396,123,162,227 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-4,800,000,000 |
-4,800,000,000 |
-4,800,000,000 |
-4,800,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
118,159,970,847,748 |
152,528,878,791,414 |
184,491,035,016,344 |
193,994,237,850,692 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
170,256,322,260 |
152,190,306,083 |
130,606,957,051 |
2,594,629,745,606 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
18,368,865,706,788 |
22,837,720,715,725 |
32,038,024,327,577 |
22,638,642,858,433 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
13,693,945,020,646 |
16,669,339,234,868 |
20,066,737,249,229 |
20,066,839,186,311 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,674,920,686,142 |
6,168,381,480,857 |
11,971,287,078,348 |
2,571,803,672,122 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
69,142,056,294,441 |
87,171,375,610,769 |
98,804,612,775,544 |
102,203,189,310,223 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
4,628,453,305,634 |
4,935,420,712,862 |
4,996,402,838,269 |
3,168,474,390,481 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
11,764,565,982,207 |
16,334,562,500,000 |
22,628,650,000,000 |
32,022,737,500,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
2,578,186,208,069 |
3,662,225,819,912 |
4,087,728,717,548 |
6,094,324,663,117 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,701,352,095,988 |
1,924,004,066,681 |
2,241,721,655,538 |
2,882,487,376,181 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
106,652,383,819,399 |
135,093,495,665,351 |
162,686,025,615,989 |
168,721,998,467,860 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
11,507,587,028,349 |
17,435,383,126,063 |
21,805,009,400,355 |
25,272,239,382,832 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
7,898,570,750,000 |
10,959,063,430,000 |
13,698,828,630,000 |
13,698,828,630,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
151,217,253,124 |
1,702,961,297,348 |
1,702,686,297,348 |
1,702,686,297,348 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
688,441,619,221 |
1,605,440,094,315 |
2,266,840,303,564 |
2,793,404,054,952 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
2,769,357,406,004 |
|
4,136,654,169,443 |
7,077,320,400,532 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
118,159,970,847,748 |
152,528,878,791,414 |
184,491,035,016,344 |
193,994,237,850,692 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|