MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 3,109,230,000,000 3,475,341,000,000 3,744,100,000,000 3,675,394,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3,109,230,000,000 38,051,039,000,000 39,654,541,000,000 66,321,652,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 3,109,230,000,000 35,983,193,000,000 32,937,210,000,000 46,343,813,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 3,109,230,000,000 24,155,189,000,000 24,835,507,000,000 39,119,633,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 5,949,303,000,000 11,908,860,000,000 8,102,398,000,000 7,229,607,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -80,856,000,000 -695,000,000 -5,427,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 3,085,227,000,000 7,575,274,000,000 4,105,550,000,000 44,250,788,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 3,102,030,000,000 7,582,673,000,000 4,107,470,000,000 44,251,400,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,803,000,000 -7,399,000,000 -1,920,000,000 -612,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 37,106,000,000 274,294,000,000 69,503,000,000 141,294,000,000
VI.Cho vay khách hàng 293,942,764,000,000 354,797,094,000,000 448,598,622,000,000 599,579,267,000,000
1.Cho vay khách hàng 293,942,764,000,000 363,554,778,000,000 460,574,482,000,000 611,048,830,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -4,354,219,000,000 -8,757,684,000,000 -11,975,860,000,000 -11,469,563,000,000
VII. Hoạt động mua nợ 1,789,868,000,000
1. Mua nợ 1,848,863,000,000
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ -58,995,000,000
VIII.Chứng khoán đầu tư 99,713,646,000,000 128,806,244,000,000 159,580,028,000,000 147,923,205,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 96,775,364,000,000 124,551,916,000,000 154,506,192,000,000 143,010,711,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3,374,241,000,000 4,677,084,000,000 5,475,361,000,000 5,387,952,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -435,959,000,000 -422,756,000,000 -401,525,000,000 -475,458,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 885,231,000,000 803,208,000,000 625,267,000,000 615,785,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 1,026,562,000,000 940,840,000,000 768,763,000,000 779,587,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -137,632,000,000 -143,496,000,000 -163,802,000,000
X.Tài sản cố định 4,310,919,000,000 4,678,447,000,000 5,073,508,000,000 4,854,186,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 3,088,524,000,000 3,213,906,000,000 3,457,561,000,000 3,194,404,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 5,387,069,000,000 6,083,517,000,000 7,110,562,000,000 7,732,608,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -2,298,545,000,000 -2,869,611,000,000 -3,653,001,000,000 -4,538,204,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 1,222,564,000,000 1,464,541,000,000 1,615,947,000,000 1,659,782,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 2,277,564,000,000 2,923,616,000,000 3,565,092,000,000 4,196,144,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -1,055,169,000,000 -1,459,075,000,000 -1,949,145,000,000 -2,536,362,000,000
XI. Bất động sản đầu tư 247,898,000,000 268,999,000,000 236,177,000,000 240,294,000,000
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư 249,674,000,000 285,300,000,000 250,155,000,000 260,415,000,000
b.Hao mòn bất động sản đầu tư -1,776,000,000 -16,301,000,000 -13,978,000,000 -20,121,000,000
XII.Tài sản có khác 24,464,833,000,000 32,425,520,000,000 32,901,134,000,000 29,218,094,000,000
1.Các khoản phải thu 18,445,213,000,000 23,923,205,000,000 20,160,561,000,000 14,289,084,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 3,782,321,000,000 4,599,328,000,000 6,786,414,000,000 8,668,557,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3,436,000,000 537,000,000 10,986,000,000 28,710,000,000
4.Tài sản có khác 2,280,224,000,000 3,961,963,000,000 6,174,673,000,000 6,406,669,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại 47,613,000,000 38,090,000,000 28,568,000,000 19,045,000,000
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -46,361,000,000 -59,513,000,000 -231,500,000,000 -174,926,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 494,982,162,000,000 607,140,419,000,000 728,532,373,000,000 944,953,640,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 15,383,000,000 262,281,000,000 31,788,000,000 8,738,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 50,876,472,000,000 59,560,384,000,000 65,116,779,000,000 99,810,466,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 24,984,148,000,000 13,870,641,000,000 33,059,306,000,000 68,812,883,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 25,892,324,000,000 45,689,743,000,000 32,057,473,000,000 30,997,583,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 310,960,354,000,000 384,692,155,000,000 443,605,638,000,000 567,532,577,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 207,341,000,000 1,998,703,000,000 2,002,722,000,000 2,799,863,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 50,923,563,000,000 66,886,924,000,000 96,578,125,000,000 126,463,110,000,000
VII.Các khoản nợ khác 31,899,554,000,000 31,253,949,000,000 96,578,125,000,000 51,627,727,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 4,765,744,000,000 5,077,890,000,000 7,688,257,000,000 13,390,191,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 38,236,542,000,000
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 27,000,000 994,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 444,882,667,000,000 544,654,396,000,000 648,919,154,000,000 848,242,481,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 50,099,495,000,000 62,486,023,000,000 79,613,219,000,000 96,711,159,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 54,938,426,000,000
a.Vốn điều lệ 27,987,569,000,000 37,783,218,000,000 45,339,861,000,000 52,140,841,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 1,177,563,000,000 869,327,000,000 869,327,000,000 869,327,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác 124,945,000,000 665,811,000,000 1,387,521,000,000 1,928,258,000,000
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 6,224,836,000,000 7,341,330,000,000 8,288,618,000,000 12,193,931,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 45,939,000,000
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 12,955,988,000,000 12,915,149,000,000 19,063,767,000,000 25,559,753,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,192,991,000,000 2,911,188,000,000 3,664,125,000,000 3,973,110,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 494,982,162,000,000 607,140,419,000,000 728,532,373,000,000 944,953,640,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn 154,358,000,000
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 23,214,316,000,000
3.Bảo lãnh khác 121,825,143,000,000
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác 81,444,111,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.