A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
3,109,230,000,000 |
3,475,341,000,000 |
3,744,100,000,000 |
3,675,394,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
3,109,230,000,000 |
38,051,039,000,000 |
39,654,541,000,000 |
66,321,652,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
3,109,230,000,000 |
35,983,193,000,000 |
32,937,210,000,000 |
46,343,813,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
3,109,230,000,000 |
24,155,189,000,000 |
24,835,507,000,000 |
39,119,633,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
5,949,303,000,000 |
11,908,860,000,000 |
8,102,398,000,000 |
7,229,607,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
-80,856,000,000 |
-695,000,000 |
-5,427,000,000 |
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
3,085,227,000,000 |
7,575,274,000,000 |
4,105,550,000,000 |
44,250,788,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
3,102,030,000,000 |
7,582,673,000,000 |
4,107,470,000,000 |
44,251,400,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-16,803,000,000 |
-7,399,000,000 |
-1,920,000,000 |
-612,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
37,106,000,000 |
274,294,000,000 |
69,503,000,000 |
141,294,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
293,942,764,000,000 |
354,797,094,000,000 |
448,598,622,000,000 |
599,579,267,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
293,942,764,000,000 |
363,554,778,000,000 |
460,574,482,000,000 |
611,048,830,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-4,354,219,000,000 |
-8,757,684,000,000 |
-11,975,860,000,000 |
-11,469,563,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
1,789,868,000,000 |
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
1,848,863,000,000 |
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
-58,995,000,000 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
99,713,646,000,000 |
128,806,244,000,000 |
159,580,028,000,000 |
147,923,205,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
96,775,364,000,000 |
124,551,916,000,000 |
154,506,192,000,000 |
143,010,711,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3,374,241,000,000 |
4,677,084,000,000 |
5,475,361,000,000 |
5,387,952,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-435,959,000,000 |
-422,756,000,000 |
-401,525,000,000 |
-475,458,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
885,231,000,000 |
803,208,000,000 |
625,267,000,000 |
615,785,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
1,026,562,000,000 |
940,840,000,000 |
768,763,000,000 |
779,587,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
-137,632,000,000 |
-143,496,000,000 |
-163,802,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
4,310,919,000,000 |
4,678,447,000,000 |
5,073,508,000,000 |
4,854,186,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
3,088,524,000,000 |
3,213,906,000,000 |
3,457,561,000,000 |
3,194,404,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
5,387,069,000,000 |
6,083,517,000,000 |
7,110,562,000,000 |
7,732,608,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-2,298,545,000,000 |
-2,869,611,000,000 |
-3,653,001,000,000 |
-4,538,204,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
1,222,564,000,000 |
1,464,541,000,000 |
1,615,947,000,000 |
1,659,782,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
2,277,564,000,000 |
2,923,616,000,000 |
3,565,092,000,000 |
4,196,144,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-1,055,169,000,000 |
-1,459,075,000,000 |
-1,949,145,000,000 |
-2,536,362,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
247,898,000,000 |
268,999,000,000 |
236,177,000,000 |
240,294,000,000 |
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
249,674,000,000 |
285,300,000,000 |
250,155,000,000 |
260,415,000,000 |
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-1,776,000,000 |
-16,301,000,000 |
-13,978,000,000 |
-20,121,000,000 |
|
XII.Tài sản có khác
|
24,464,833,000,000 |
32,425,520,000,000 |
32,901,134,000,000 |
29,218,094,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
18,445,213,000,000 |
23,923,205,000,000 |
20,160,561,000,000 |
14,289,084,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
3,782,321,000,000 |
4,599,328,000,000 |
6,786,414,000,000 |
8,668,557,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
3,436,000,000 |
537,000,000 |
10,986,000,000 |
28,710,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
2,280,224,000,000 |
3,961,963,000,000 |
6,174,673,000,000 |
6,406,669,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
47,613,000,000 |
38,090,000,000 |
28,568,000,000 |
19,045,000,000 |
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-46,361,000,000 |
-59,513,000,000 |
-231,500,000,000 |
-174,926,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
494,982,162,000,000 |
607,140,419,000,000 |
728,532,373,000,000 |
944,953,640,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
15,383,000,000 |
262,281,000,000 |
31,788,000,000 |
8,738,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
50,876,472,000,000 |
59,560,384,000,000 |
65,116,779,000,000 |
99,810,466,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
24,984,148,000,000 |
13,870,641,000,000 |
33,059,306,000,000 |
68,812,883,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
25,892,324,000,000 |
45,689,743,000,000 |
32,057,473,000,000 |
30,997,583,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
310,960,354,000,000 |
384,692,155,000,000 |
443,605,638,000,000 |
567,532,577,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
207,341,000,000 |
1,998,703,000,000 |
2,002,722,000,000 |
2,799,863,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
50,923,563,000,000 |
66,886,924,000,000 |
96,578,125,000,000 |
126,463,110,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
31,899,554,000,000 |
31,253,949,000,000 |
96,578,125,000,000 |
51,627,727,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
4,765,744,000,000 |
5,077,890,000,000 |
7,688,257,000,000 |
13,390,191,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
38,236,542,000,000 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
27,000,000 |
994,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
444,882,667,000,000 |
544,654,396,000,000 |
648,919,154,000,000 |
848,242,481,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
50,099,495,000,000 |
62,486,023,000,000 |
79,613,219,000,000 |
96,711,159,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
54,938,426,000,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
27,987,569,000,000 |
37,783,218,000,000 |
45,339,861,000,000 |
52,140,841,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
1,177,563,000,000 |
869,327,000,000 |
869,327,000,000 |
869,327,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
124,945,000,000 |
665,811,000,000 |
1,387,521,000,000 |
1,928,258,000,000 |
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
6,224,836,000,000 |
7,341,330,000,000 |
8,288,618,000,000 |
12,193,931,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
45,939,000,000 |
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
12,955,988,000,000 |
12,915,149,000,000 |
19,063,767,000,000 |
25,559,753,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,192,991,000,000 |
2,911,188,000,000 |
3,664,125,000,000 |
3,973,110,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
494,982,162,000,000 |
607,140,419,000,000 |
728,532,373,000,000 |
944,953,640,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
154,358,000,000 |
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
23,214,316,000,000 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
121,825,143,000,000 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
81,444,111,000,000 |
|