1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,541,248,000,000 |
2,408,016,000,000 |
3,059,322,000,000 |
5,802,934,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
1,780,422,000,000 |
1,749,422,000,000 |
2,310,698,000,000 |
4,969,564,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
760,826,000,000 |
658,594,000,000 |
748,624,000,000 |
833,370,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
131,564,000,000 |
122,406,000,000 |
142,198,000,000 |
118,761,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
9,280,000,000 |
13,105,000,000 |
32,064,000,000 |
28,103,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
122,284,000,000 |
109,301,000,000 |
110,134,000,000 |
90,658,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
7,639,000,000 |
32,192,000,000 |
-14,267,000,000 |
-104,893,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-58,874,000,000 |
15,159,000,000 |
90,979,000,000 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1,676,000,000 |
51,299,000,000 |
107,900,000,000 |
378,932,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
5,295,000,000 |
26,637,000,000 |
215,493,000,000 |
98,118,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
5,295,000,000 |
26,637,000,000 |
215,493,000,000 |
98,118,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
10,949,000,000 |
9,190,000,000 |
5,465,000,000 |
3,169,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
259,058,000,000 |
339,896,000,000 |
386,944,000,000 |
679,874,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
590,737,000,000 |
562,476,000,000 |
877,384,000,000 |
619,480,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
|
|
|
271,955,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
480,422,000,000 |
504,850,000,000 |
601,797,000,000 |
347,525,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
128,255,000,000 |
97,303,000,000 |
125,476,000,000 |
85,232,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
352,167,000,000 |
407,547,000,000 |
476,321,000,000 |
262,293,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,243 |
1,406 |
1,588 |
|
|