MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nhà Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,541,248,000,000 2,408,016,000,000 3,059,322,000,000 5,802,934,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 1,780,422,000,000 1,749,422,000,000 2,310,698,000,000 4,969,564,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 760,826,000,000 658,594,000,000 748,624,000,000 833,370,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 131,564,000,000 122,406,000,000 142,198,000,000 118,761,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 9,280,000,000 13,105,000,000 32,064,000,000 28,103,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 122,284,000,000 109,301,000,000 110,134,000,000 90,658,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 7,639,000,000 32,192,000,000 -14,267,000,000 -104,893,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -58,874,000,000 15,159,000,000 90,979,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1,676,000,000 51,299,000,000 107,900,000,000 378,932,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 5,295,000,000 26,637,000,000 215,493,000,000 98,118,000,000
6. Chi phí hoạt động khác
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 5,295,000,000 26,637,000,000 215,493,000,000 98,118,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 10,949,000,000 9,190,000,000 5,465,000,000 3,169,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 259,058,000,000 339,896,000,000 386,944,000,000 679,874,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 590,737,000,000 562,476,000,000 877,384,000,000 619,480,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 271,955,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 480,422,000,000 504,850,000,000 601,797,000,000 347,525,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 128,255,000,000 97,303,000,000 125,476,000,000 85,232,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 352,167,000,000 407,547,000,000 476,321,000,000 262,293,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,243 1,406 1,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.