MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 167,874,000,000 177,159,000,000 348,634,000,000 347,533,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 87,271,000,000 237,563,000,000 34,087,000,000 440,765,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 8,675,515,000,000 8,619,783,000,000 7,692,904,000,000 4,414,925,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 8,675,515,000,000 8,542,171,000,000 7,673,054,000,000 4,414,925,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 77,612,000,000 20,000,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -150,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 77,833,000,000 899,409,000,000 241,113,000,000 328,814,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 127,929,000,000 916,356,000,000 267,813,000,000 358,171,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -50,096,000,000 -16,947,000,000 -26,700,000,000 -29,357,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 5,210,000,000
VI.Cho vay khách hàng 10,275,166,000,000 13,138,567,000,000 18,300,130,000,000 17,272,729,000,000
1.Cho vay khách hàng 10,515,947,000,000 13,358,406,000,000 18,684,558,000,000 17,830,490,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -240,781,000,000 -219,839,000,000 -384,428,000,000 -557,761,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 3,477,996,000,000 5,268,166,000,000 7,427,959,000,000 11,566,685,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 3,240,920,000,000 3,481,911,000,000 3,447,370,000,000 6,859,729,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 237,076,000,000 1,800,774,000,000 4,004,518,000,000 4,812,423,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -14,519,000,000 -23,929,000,000 -105,467,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 302,337,000,000 180,625,000,000 254,284,000,000 261,071,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 302,337,000,000 202,503,000,000 281,959,000,000 277,459,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -21,878,000,000 -27,675,000,000 -16,388,000,000
X.Tài sản cố định 183,780,000,000 207,895,000,000 233,008,000,000 239,168,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 151,487,000,000 180,261,000,000 172,974,000,000 179,764,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 211,428,000,000 267,494,000,000 285,613,000,000 319,271,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -59,941,000,000 -87,233,000,000 -112,639,000,000 -139,506,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 32,293,000,000 27,634,000,000 60,034,000,000 59,404,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 43,793,000,000 45,899,000,000 86,179,000,000 95,143,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -11,500,000,000 -18,265,000,000 -26,145,000,000 -35,739,000,000
XI. Bất động sản đầu tư 358,945,000,000 506,002,000,000 3,455,607,000,000
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 6,996,159,000,000
1.Các khoản phải thu 168,137,000,000 249,415,000,000 517,614,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 259,252,000,000 315,790,000,000 686,546,000,000 1,179,663,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 99,693,000,000 22,075,000,000 2,519,646,000,000 92,421,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
TỔNG TÀI SẢN CÓ 23,606,717,000,000 29,240,379,000,000 37,987,726,000,000 41,867,849,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 2,441,814,000,000 2,011,548,000,000 2,631,511,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 8,324,362,000,000 7,573,385,000,000 10,450,209,000,000 11,477,595,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 8,301,424,000,000 7,573,385,000,000 10,313,744,000,000 11,270,418,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 22,938,000,000 136,465,000,000 207,177,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 11,081,949,000,000 13,648,467,000,000 16,186,048,000,000 18,863,100,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 2,439,000,000 17,127,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 554,706,000,000 236,210,000,000 871,574,000,000 373,586,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 1,568,500,000,000 3,752,783,000,000 2,951,376,000,000
VII.Các khoản nợ khác 652,939,000,000 517,665,000,000 1,164,985,000,000 893,486,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 500,242,000,000 261,602,000,000 264,827,000,000 445,070,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả 82,726,000,000
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 18,297,000,000 13,417,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 20,613,956,000,000 25,988,480,000,000 34,454,274,000,000 37,190,653,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 2,992,761,000,000 3,251,899,000,000 3,533,452,000,000 4,677,197,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 2,800,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 4,050,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB 18,455,000,000
c.Thặng dư vốn cổ phần 1,455,000,000 1,455,000,000 1,455,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 101,383,000,000 118,353,000,000 162,856,000,000 222,167,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,931,000,000
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản 1,931,000,000
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 70,992,000,000 130,160,000,000 369,141,000,000 403,575,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,606,717,000,000 29,240,379,000,000 37,987,726,000,000 41,867,849,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.