1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,361,597,000,000 |
1,473,666,000,000 |
1,771,532,000,000 |
2,666,756,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
808,491,000,000 |
760,455,000,000 |
985,405,000,000 |
1,747,554,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
553,106,000,000 |
713,211,000,000 |
786,127,000,000 |
919,202,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
186,601,000,000 |
146,060,000,000 |
138,143,000,000 |
130,443,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
128,596,000,000 |
69,492,000,000 |
99,453,000,000 |
114,354,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
58,005,000,000 |
76,568,000,000 |
38,690,000,000 |
16,089,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
4,336,000,000 |
2,672,000,000 |
-1,774,000,000 |
-38,740,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
51,410,000,000 |
17,434,000,000 |
93,026,000,000 |
-78,518,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
74,561,000,000 |
93,350,000,000 |
242,743,000,000 |
294,918,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
519,000,000 |
1,253,000,000 |
645,000,000 |
71,484,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
74,042,000,000 |
92,097,000,000 |
242,098,000,000 |
223,434,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
7,180,000,000 |
4,620,000,000 |
9,868,000,000 |
102,599,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
361,262,000,000 |
303,212,000,000 |
248,631,000,000 |
327,238,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
386,817,000,000 |
603,390,000,000 |
919,404,000,000 |
816,828,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
101,351,000,000 |
317,670,000,000 |
507,786,000,000 |
361,482,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
285,466,000,000 |
285,720,000,000 |
411,618,000,000 |
455,346,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
56,014,000,000 |
57,311,000,000 |
81,047,000,000 |
89,559,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
229,452,000,000 |
228,409,000,000 |
330,571,000,000 |
365,787,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
918 |
813 |
1,027 |
995 |
|