MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Tài chính cổ phần Điện lực (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,361,597,000,000 1,473,666,000,000 1,771,532,000,000 2,666,756,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 808,491,000,000 760,455,000,000 985,405,000,000 1,747,554,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 553,106,000,000 713,211,000,000 786,127,000,000 919,202,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 186,601,000,000 146,060,000,000 138,143,000,000 130,443,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 128,596,000,000 69,492,000,000 99,453,000,000 114,354,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 58,005,000,000 76,568,000,000 38,690,000,000 16,089,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 4,336,000,000 2,672,000,000 -1,774,000,000 -38,740,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 51,410,000,000 17,434,000,000 93,026,000,000 -78,518,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 74,561,000,000 93,350,000,000 242,743,000,000 294,918,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 519,000,000 1,253,000,000 645,000,000 71,484,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 74,042,000,000 92,097,000,000 242,098,000,000 223,434,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 7,180,000,000 4,620,000,000 9,868,000,000 102,599,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 361,262,000,000 303,212,000,000 248,631,000,000 327,238,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 386,817,000,000 603,390,000,000 919,404,000,000 816,828,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 101,351,000,000 317,670,000,000 507,786,000,000 361,482,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 285,466,000,000 285,720,000,000 411,618,000,000 455,346,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56,014,000,000 57,311,000,000 81,047,000,000 89,559,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 229,452,000,000 228,409,000,000 330,571,000,000 365,787,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 918 813 1,027 995
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.