MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 12,294,193,000,000 12,660,583,000,000 13,745,228,000,000 11,029,204,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 49,432,144,000,000 68,851,444,000,000 111,418,448,000,000 51,615,657,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 85,347,858,000,000 135,940,229,000,000 221,177,798,000,000 211,808,501,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 62,191,227,000,000 112,042,988,000,000 203,466,918,000,000 197,329,427,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 23,295,457,000,000 24,026,575,000,000 17,795,874,000,000 14,564,284,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -138,826,000,000 -129,334,000,000 -84,994,000,000 -85,210,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 10,169,711,000,000 6,068,913,000,000 1,701,464,000,000 6,972,474,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 10,184,436,000,000 6,083,165,000,000 1,748,521,000,000 7,003,656,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,725,000,000 -14,252,000,000 -47,057,000,000 -31,182,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 167,933,000,000 192,282,000,000 1,038,214,000,000
VI.Cho vay khách hàng 1,195,239,968,000,000 1,325,528,925,000,000 1,483,995,823,000,000 1,737,244,618,000,000
1.Cho vay khách hàng 1,214,295,916,000,000 1,354,635,643,000,000 1,522,221,714,000,000 1,777,664,882,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -19,055,948,000,000 -29,103,718,000,000 -38,225,891,000,000 -40,420,264,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 125,114,962,000,000 177,088,795,000,000 235,636,449,000,000 222,393,123,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 112,192,338,000,000 111,675,314,000,000 162,283,083,000,000 127,572,432,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 13,501,317,000,000 65,711,393,000,000 73,734,542,000,000 95,722,385,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -578,693,000,000 -297,913,000,000 -381,176,000,000 -901,694,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 2,760,622,000,000 2,847,647,000,000 2,978,193,000,000 3,113,075,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh 2,039,869,000,000 2,134,086,000,000 2,243,217,000,000 2,314,557,000,000
3.Đầu tư vào công ty liên kết 603,605,000,000 595,596,000,000 628,324,000,000 697,727,000,000
4.Đầu tư dài hạn khác 215,470,000,000 215,617,000,000 215,076,000,000 214,888,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -98,322,000,000 -97,652,000,000 -108,424,000,000 -114,097,000,000
X.Tài sản cố định 10,422,121,000,000 10,741,232,000,000 10,534,119,000,000 11,096,285,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 6,162,330,000,000 6,338,050,000,000 6,097,956,000,000 6,401,506,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 13,353,310,000,000 14,264,308,000,000 14,594,234,000,000 15,608,492,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -7,190,980,000,000 -7,926,258,000,000 -8,496,278,000,000 -9,206,986,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 4,259,791,000,000 4,403,182,000,000 4,436,163,000,000 4,694,779,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 6,007,344,000,000 6,407,788,000,000 6,639,598,000,000 7,153,285,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -1,747,553,000,000 -2,004,606,000,000 -2,203,435,000,000 -2,458,506,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 25,736,200,000,000 21,775,742,000,000 38,383,648,000,000 45,541,377,000,000
1.Các khoản phải thu 9,784,393,000,000 7,838,680,000,000 22,728,033,000,000 25,789,586,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 12,821,354,000,000 10,901,959,000,000 13,016,124,000,000 15,555,515,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 37,087,000,000 36,588,000,000 35,542,000,000 36,982,000,000
4.Tài sản có khác 3,707,796,000,000 3,567,089,000,000 3,212,892,000,000 4,482,654,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -614,430,000,000 -568,574,000,000 -608,943,000,000 -323,360,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 1,516,685,712,000,000 1,761,695,792,000,000 2,120,609,384,000,000 2,300,814,314,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 17,222,797,000,000 25,340,018,000,000 152,752,718,000,000 35,896,488,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 82,260,848,000,000 98,007,392,000,000 177,221,298,000,000 182,252,124,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 40,828,386,000,000 58,953,639,000,000 137,045,455,000,000 143,990,524,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 41,432,462,000,000 39,053,753,000,000 40,175,843,000,000 38,261,600,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 1,226,673,942,000,000 1,380,397,799,000,000 1,473,598,150,000,000 1,704,269,050,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 328,155,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 12,853,270,000,000 14,349,996,000,000 13,237,626,000,000 12,207,729,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 63,236,692,000,000 123,681,757,000,000 157,051,601,000,000 189,486,736,000,000
VII.Các khoản nợ khác 34,791,551,000,000 33,589,804,000,000 42,557,996,000,000 53,456,988,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 22,428,269,000,000 21,527,269,000,000 26,051,633,000,000 34,433,979,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả 113,813,000,000 114,444,000,000 97,371,000,000 93,602,000,000
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 18,929,407,000,000
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 1,437,039,100,000,000 1,675,366,766,000,000 2,016,419,389,000,000 2,177,897,270,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 79,646,612,000,000 86,329,026,000,000 104,189,995,000,000 122,917,044,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 72,711,297,000,000
a.Vốn điều lệ 40,220,180,000,000 50,585,239,000,000 50,585,239,000,000 57,004,359,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 14,292,382,000,000 14,292,382,000,000 15,351,407,000,000 15,361,020,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác 267,851,000,000 267,851,000,000 267,851,000,000 345,918,000,000
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 8,064,281,000,000 9,684,951,000,000 12,447,663,000,000 12,454,226,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 49,915,000,000 -367,882,000,000 -760,404,000,000 -803,451,000,000
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 13,517,408,000,000 8,672,557,000,000 21,576,100,000,000 33,588,517,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,234,595,000,000 3,193,928,000,000 4,722,139,000,000 4,966,455,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,516,685,712,000,000 1,761,695,792,000,000 2,120,609,384,000,000 2,300,814,314,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 289,744,726,000,000
1.Bảo lãnh vay vốn 6,753,573,000,000
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 83,174,919,000,000
3.Bảo lãnh khác 199,816,234,000,000
II.Các cam kết đưa ra 24,005,803,000,000
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác 24,005,803,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.