A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
12,294,193,000,000 |
12,660,583,000,000 |
13,745,228,000,000 |
11,029,204,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
49,432,144,000,000 |
68,851,444,000,000 |
111,418,448,000,000 |
51,615,657,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
85,347,858,000,000 |
135,940,229,000,000 |
221,177,798,000,000 |
211,808,501,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
62,191,227,000,000 |
112,042,988,000,000 |
203,466,918,000,000 |
197,329,427,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
23,295,457,000,000 |
24,026,575,000,000 |
17,795,874,000,000 |
14,564,284,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
-138,826,000,000 |
-129,334,000,000 |
-84,994,000,000 |
-85,210,000,000 |
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
10,169,711,000,000 |
6,068,913,000,000 |
1,701,464,000,000 |
6,972,474,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
10,184,436,000,000 |
6,083,165,000,000 |
1,748,521,000,000 |
7,003,656,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-14,725,000,000 |
-14,252,000,000 |
-47,057,000,000 |
-31,182,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
167,933,000,000 |
192,282,000,000 |
1,038,214,000,000 |
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
1,195,239,968,000,000 |
1,325,528,925,000,000 |
1,483,995,823,000,000 |
1,737,244,618,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
1,214,295,916,000,000 |
1,354,635,643,000,000 |
1,522,221,714,000,000 |
1,777,664,882,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-19,055,948,000,000 |
-29,103,718,000,000 |
-38,225,891,000,000 |
-40,420,264,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
125,114,962,000,000 |
177,088,795,000,000 |
235,636,449,000,000 |
222,393,123,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
112,192,338,000,000 |
111,675,314,000,000 |
162,283,083,000,000 |
127,572,432,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
13,501,317,000,000 |
65,711,393,000,000 |
73,734,542,000,000 |
95,722,385,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-578,693,000,000 |
-297,913,000,000 |
-381,176,000,000 |
-901,694,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,760,622,000,000 |
2,847,647,000,000 |
2,978,193,000,000 |
3,113,075,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
2,039,869,000,000 |
2,134,086,000,000 |
2,243,217,000,000 |
2,314,557,000,000 |
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
603,605,000,000 |
595,596,000,000 |
628,324,000,000 |
697,727,000,000 |
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
215,470,000,000 |
215,617,000,000 |
215,076,000,000 |
214,888,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-98,322,000,000 |
-97,652,000,000 |
-108,424,000,000 |
-114,097,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
10,422,121,000,000 |
10,741,232,000,000 |
10,534,119,000,000 |
11,096,285,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
6,162,330,000,000 |
6,338,050,000,000 |
6,097,956,000,000 |
6,401,506,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
13,353,310,000,000 |
14,264,308,000,000 |
14,594,234,000,000 |
15,608,492,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-7,190,980,000,000 |
-7,926,258,000,000 |
-8,496,278,000,000 |
-9,206,986,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
4,259,791,000,000 |
4,403,182,000,000 |
4,436,163,000,000 |
4,694,779,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
6,007,344,000,000 |
6,407,788,000,000 |
6,639,598,000,000 |
7,153,285,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-1,747,553,000,000 |
-2,004,606,000,000 |
-2,203,435,000,000 |
-2,458,506,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
25,736,200,000,000 |
21,775,742,000,000 |
38,383,648,000,000 |
45,541,377,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
9,784,393,000,000 |
7,838,680,000,000 |
22,728,033,000,000 |
25,789,586,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
12,821,354,000,000 |
10,901,959,000,000 |
13,016,124,000,000 |
15,555,515,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
37,087,000,000 |
36,588,000,000 |
35,542,000,000 |
36,982,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
3,707,796,000,000 |
3,567,089,000,000 |
3,212,892,000,000 |
4,482,654,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-614,430,000,000 |
-568,574,000,000 |
-608,943,000,000 |
-323,360,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
1,516,685,712,000,000 |
1,761,695,792,000,000 |
2,120,609,384,000,000 |
2,300,814,314,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
17,222,797,000,000 |
25,340,018,000,000 |
152,752,718,000,000 |
35,896,488,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
82,260,848,000,000 |
98,007,392,000,000 |
177,221,298,000,000 |
182,252,124,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
40,828,386,000,000 |
58,953,639,000,000 |
137,045,455,000,000 |
143,990,524,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
41,432,462,000,000 |
39,053,753,000,000 |
40,175,843,000,000 |
38,261,600,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
1,226,673,942,000,000 |
1,380,397,799,000,000 |
1,473,598,150,000,000 |
1,704,269,050,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
328,155,000,000 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
12,853,270,000,000 |
14,349,996,000,000 |
13,237,626,000,000 |
12,207,729,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
63,236,692,000,000 |
123,681,757,000,000 |
157,051,601,000,000 |
189,486,736,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
34,791,551,000,000 |
33,589,804,000,000 |
42,557,996,000,000 |
53,456,988,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
22,428,269,000,000 |
21,527,269,000,000 |
26,051,633,000,000 |
34,433,979,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
113,813,000,000 |
114,444,000,000 |
97,371,000,000 |
93,602,000,000 |
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
18,929,407,000,000 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
1,437,039,100,000,000 |
1,675,366,766,000,000 |
2,016,419,389,000,000 |
2,177,897,270,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
79,646,612,000,000 |
86,329,026,000,000 |
104,189,995,000,000 |
122,917,044,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
72,711,297,000,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
40,220,180,000,000 |
50,585,239,000,000 |
50,585,239,000,000 |
57,004,359,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
14,292,382,000,000 |
14,292,382,000,000 |
15,351,407,000,000 |
15,361,020,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
267,851,000,000 |
267,851,000,000 |
267,851,000,000 |
345,918,000,000 |
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
8,064,281,000,000 |
9,684,951,000,000 |
12,447,663,000,000 |
12,454,226,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
49,915,000,000 |
-367,882,000,000 |
-760,404,000,000 |
-803,451,000,000 |
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
13,517,408,000,000 |
8,672,557,000,000 |
21,576,100,000,000 |
33,588,517,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,234,595,000,000 |
3,193,928,000,000 |
4,722,139,000,000 |
4,966,455,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,516,685,712,000,000 |
1,761,695,792,000,000 |
2,120,609,384,000,000 |
2,300,814,314,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
289,744,726,000,000 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
6,753,573,000,000 |
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
83,174,919,000,000 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
199,816,234,000,000 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
24,005,803,000,000 |
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
24,005,803,000,000 |
|