MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 457,659,941,389 548,487,861,138 644,207,785,309 779,416,783,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 146,674,395
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 457,513,266,994 548,487,861,138 644,207,785,309 779,416,783,610
4. Giá vốn hàng bán 277,453,159,305 351,010,570,942 415,045,717,712 511,543,995,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 180,060,107,689 197,477,290,196 229,162,067,597 267,872,787,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,086,451,066 41,038,610,048 52,478,269,363 45,215,832,457
7. Chi phí tài chính 1,741,745,262 2,861,219,506 595,353,898 1,180,092,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,741,745,262 2,861,219,506 595,353,898 1,180,092,400
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 149,045,454 206,216,815 155,613,638 59,443,361
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,963,652,813 19,677,697,359 25,229,411,721 31,991,839,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 174,056,729,544 210,970,621,396 231,775,891,292 286,221,103,238
12. Thu nhập khác 1,189,387,660 1,438,038,574 67,712,530,682 5,582,892,652
13. Chi phí khác 999,642,443 36,338,436 59,465,719,024 1,744,993,463
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 189,745,217 1,401,700,138 8,246,811,658 3,837,899,189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 174,246,474,761 212,372,321,534 240,022,702,950 290,059,002,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,197,636,870 32,667,756,339 49,022,673,783 61,430,047,268
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 155,048,837,891 179,704,565,195 191,000,029,167 228,628,955,159
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 155,048,837,891 179,704,565,195 191,000,029,167 228,628,955,159
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12,992 15,101 10,028 9,626
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.