1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
457,659,941,389 |
548,487,861,138 |
644,207,785,309 |
779,416,783,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
146,674,395 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
457,513,266,994 |
548,487,861,138 |
644,207,785,309 |
779,416,783,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,453,159,305 |
351,010,570,942 |
415,045,717,712 |
511,543,995,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
180,060,107,689 |
197,477,290,196 |
229,162,067,597 |
267,872,787,859 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,086,451,066 |
41,038,610,048 |
52,478,269,363 |
45,215,832,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,741,745,262 |
2,861,219,506 |
595,353,898 |
1,180,092,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,741,745,262 |
2,861,219,506 |
595,353,898 |
1,180,092,400 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
149,045,454 |
206,216,815 |
155,613,638 |
59,443,361 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,963,652,813 |
19,677,697,359 |
25,229,411,721 |
31,991,839,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
174,056,729,544 |
210,970,621,396 |
231,775,891,292 |
286,221,103,238 |
|
12. Thu nhập khác |
1,189,387,660 |
1,438,038,574 |
67,712,530,682 |
5,582,892,652 |
|
13. Chi phí khác |
999,642,443 |
36,338,436 |
59,465,719,024 |
1,744,993,463 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
189,745,217 |
1,401,700,138 |
8,246,811,658 |
3,837,899,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
174,246,474,761 |
212,372,321,534 |
240,022,702,950 |
290,059,002,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,197,636,870 |
32,667,756,339 |
49,022,673,783 |
61,430,047,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
155,048,837,891 |
179,704,565,195 |
191,000,029,167 |
228,628,955,159 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
155,048,837,891 |
179,704,565,195 |
191,000,029,167 |
228,628,955,159 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12,992 |
15,101 |
10,028 |
9,626 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|