Thu nhập lãi ròng
|
|
2,120,825,000,000 |
3,172,424,000,000 |
4,377,777,000,000 |
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
|
5,173,686,000,000 |
7,324,605,000,000 |
9,373,839,000,000 |
|
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự
|
|
3,052,861,000,000 |
4,152,181,000,000 |
4,996,062,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ
|
|
86,118,000,000 |
165,063,000,000 |
676,185,000,000 |
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
|
146,317,000,000 |
280,878,000,000 |
864,711,000,000 |
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
|
60,199,000,000 |
115,815,000,000 |
188,526,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng
|
|
57,972,000,000 |
10,248,000,000 |
81,310,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
46,260,000,000 |
222,633,000,000 |
351,959,000,000 |
|
Lãi thuần từ hoạt động khác
|
|
-2,310,000,000 |
39,358,000,000 |
139,569,000,000 |
|
Thu nhập hoạt động khác
|
|
5,482,000,000 |
45,421,000,000 |
149,270,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
7,792,000,000 |
6,063,000,000 |
9,701,000,000 |
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
2,308,865,000,000 |
3,609,726,000,000 |
5,626,800,000,000 |
|
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
|
1,330,576,000,000 |
1,941,603,000,000 |
|
|
Chi phí nhân viên
|
|
|
|
1,509,599,000,000 |
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
88,818,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
1,248,271,000,000 |
|
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng
|
|
978,289,000,000 |
1,668,123,000,000 |
2,780,112,000,000 |
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
|
271,735,000,000 |
462,412,000,000 |
522,332,000,000 |
|
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán
|
|
706,554,000,000 |
1,205,711,000,000 |
2,257,780,000,000 |
|
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
706,554,000,000 |
1,205,711,000,000 |
2,257,780,000,000 |
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
141,343,000,000 |
242,102,000,000 |
452,542,000,000 |
|
Chi phí thuế hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
565,211,000,000 |
963,609,000,000 |
1,805,238,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
|
565,211,000,000 |
963,609,000,000 |
1,805,238,000,000 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
1,004 |
1,717 |
2,911 |
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|