MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,114,000,000 174,411,000,000 170,837,000,000 205,194,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 844,551,000,000 784,793,000,000 560,297,000,000 530,440,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,376,184,000,000 4,968,636,000,000 5,739,507,000,000 5,612,983,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,276,184,000,000 4,469,986,000,000 5,339,507,000,000 5,092,983,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,000,000,000 500,000,000,000 400,000,000,000 520,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,350,000,000
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,585,000,000 27,344,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,761,000,000 99,347,000,000 98,724,000,000 25,698,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 125,655,000,000 125,655,000,000 125,655,000,000 53,880,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,894,000,000 -26,308,000,000 -26,931,000,000 -28,182,000,000
II.Tài sản cố định 1,133,332,000,000 1,192,230,000,000 1,153,894,000,000 1,161,779,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 735,437,000,000 765,997,000,000 731,348,000,000 734,859,000,000
- Nguyên giá 1,140,800,000,000 1,217,935,000,000 1,232,372,000,000 1,287,636,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -405,363,000,000 -451,938,000,000 -501,024,000,000 -552,777,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 397,895,000,000 426,233,000,000 422,546,000,000 426,920,000,000
- Nguyên giá 480,002,000,000 511,841,000,000 511,841,000,000 520,029,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,107,000,000 -85,608,000,000 -89,295,000,000 -93,109,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 367,730,000,000 330,667,000,000 359,756,000,000 374,873,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 186,906,000,000 70,689,000,000 110,650,000,000 125,076,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,157,000,000 70,689,000,000 193,723,000,000 258,815,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 206,806,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 23,667,000,000 53,172,000,000 55,383,000,000 5,471,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,373,555,000,000 22,812,677,000,000 23,942,788,000,000 24,608,953,000,000
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,956,173,000,000 3,219,593,000,000 1,653,979,000,000 2,343,031,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,952,383,000,000 2,965,925,000,000 1,651,469,000,000 2,340,861,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,790,000,000 253,668,000,000 2,510,000,000 2,170,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,678,435,000,000 15,667,758,000,000 18,223,634,000,000 18,105,487,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,938,684,000,000 19,251,471,000,000 20,321,479,000,000 20,899,928,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,080,000,000,000 3,080,000,000,000 3,080,000,000,000 3,080,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 716,000,000 716,000,000 716,000,000 716,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 281,249,000,000 287,943,000,000 309,186,000,000 323,743,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.