TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
212,866,000,000 |
156,114,000,000 |
174,411,000,000 |
170,837,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
856,957,000,000 |
844,551,000,000 |
784,793,000,000 |
560,297,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,031,689,000,000 |
2,376,184,000,000 |
4,968,636,000,000 |
5,739,507,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,006,689,000,000 |
2,276,184,000,000 |
4,469,986,000,000 |
5,339,507,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,000,000,000 |
100,000,000,000 |
500,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,350,000,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
6,585,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
123,397,000,000 |
122,761,000,000 |
99,347,000,000 |
98,724,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
125,655,000,000 |
125,655,000,000 |
125,655,000,000 |
125,655,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,258,000,000 |
-2,894,000,000 |
-26,308,000,000 |
-26,931,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,081,746,000,000 |
1,133,332,000,000 |
1,192,230,000,000 |
1,153,894,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
708,548,000,000 |
735,437,000,000 |
765,997,000,000 |
731,348,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,067,980,000,000 |
1,140,800,000,000 |
1,217,935,000,000 |
1,232,372,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-359,432,000,000 |
-405,363,000,000 |
-451,938,000,000 |
-501,024,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
373,198,000,000 |
397,895,000,000 |
426,233,000,000 |
422,546,000,000 |
|
- Nguyên giá |
452,225,000,000 |
480,002,000,000 |
511,841,000,000 |
511,841,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,027,000,000 |
-82,107,000,000 |
-85,608,000,000 |
-89,295,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
408,940,000,000 |
367,730,000,000 |
330,667,000,000 |
359,756,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
146,200,000,000 |
186,906,000,000 |
70,689,000,000 |
110,650,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
158,871,000,000 |
157,157,000,000 |
70,689,000,000 |
193,723,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
206,806,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
103,869,000,000 |
23,667,000,000 |
53,172,000,000 |
55,383,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,319,355,000,000 |
20,373,555,000,000 |
22,812,677,000,000 |
23,942,788,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,772,835,000,000 |
1,956,173,000,000 |
3,219,593,000,000 |
1,653,979,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,764,890,000,000 |
1,952,383,000,000 |
2,965,925,000,000 |
1,651,469,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,945,000,000 |
3,790,000,000 |
253,668,000,000 |
2,510,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,849,499,000,000 |
14,678,435,000,000 |
15,667,758,000,000 |
18,223,634,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,902,115,000,000 |
16,938,684,000,000 |
19,251,471,000,000 |
20,321,479,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,080,000,000,000 |
3,080,000,000,000 |
3,080,000,000,000 |
3,080,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
716,000,000 |
716,000,000 |
716,000,000 |
716,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
273,060,000,000 |
281,249,000,000 |
287,943,000,000 |
309,186,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|