MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Dân (HNX)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177,721,241,239 220,398,025,055 285,712,297,485 281,946,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,080,116,284,019 840,907,145,366 1,812,435,183,917 1,626,961,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,959,194,862,625 6,660,441,616,989 6,421,902,450,952 11,518,231,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,336,445,498,041 4,165,130,585,739 6,036,902,450,952 9,167,908,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 625,195,833,334 2,500,000,000,000 385,000,000,000 2,350,323,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -2,446,468,750 -4,688,968,750
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,354,992,208 3,407,125,092 33,755,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 972,542,944,565 966,182,944,565 870,049,362,772 865,682,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 977,215,000,000 970,855,000,000 873,967,000,000 869,600,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,672,055,435 -4,672,055,435 -3,917,637,228 -3,918,000,000
II.Tài sản cố định 1,044,268,497,431 1,147,556,680,752 1,168,506,439,503 1,182,576,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 211,080,292,394 219,087,515,726 231,116,079,872 237,610,000,000
- Nguyên giá 295,578,416,075 318,360,001,619 339,370,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,490,900,349 -87,243,921,747 -101,760,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 833,188,205,037 928,469,165,026 937,390,359,631 944,966,000,000
- Nguyên giá 840,340,199,321 937,213,494,011 948,489,590,011 960,327,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,151,994,284 -8,744,328,985 -11,099,230,380 -15,361,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,740,126,133,025 5,398,535,759,454 7,403,346,364,572 9,314,146,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 854,470,156,278 1,086,773,922,350 2,213,410,430,591 3,042,316,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,231,536,690,185 3,432,160,711,292 2,410,072,642,146 3,100,648,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 654,119,286,563 893,459,987,634 2,808,722,153,657 3,220,041,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,073,650,926,783 36,841,493,834,360 48,230,002,089,499 69,011,024,000,000
I. Nợ ngắn hạn 1,209,304,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,008,553,588,509 8,698,793,901,245 9,990,947,091,975 20,697,013,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,000,944,388,509 4,364,872,401,245 8,189,697,591,975 16,349,471,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,007,609,200,000 4,333,921,500,000 1,801,249,500,000 4,347,542,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,376,936,452,995 24,444,783,528,038 34,030,972,378,659 41,791,608,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 8,050,246,061
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,871,080,016,481 33,629,822,214,021 45,012,676,734,203 65,780,459,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,010,215,520,000 3,010,215,520,000 3,010,215,520,000 3,010,216,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -29,644,379,970 -29,644,379,970 -29,644,379,970 -29,644,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 123,342,300,530 142,133,430,192 149,454,270,308 149,454,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.