TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,721,241,239 |
220,398,025,055 |
285,712,297,485 |
281,946,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,080,116,284,019 |
840,907,145,366 |
1,812,435,183,917 |
1,626,961,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,959,194,862,625 |
6,660,441,616,989 |
6,421,902,450,952 |
11,518,231,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,336,445,498,041 |
4,165,130,585,739 |
6,036,902,450,952 |
9,167,908,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
625,195,833,334 |
2,500,000,000,000 |
385,000,000,000 |
2,350,323,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-2,446,468,750 |
-4,688,968,750 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,354,992,208 |
3,407,125,092 |
|
33,755,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
972,542,944,565 |
966,182,944,565 |
870,049,362,772 |
865,682,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
977,215,000,000 |
970,855,000,000 |
873,967,000,000 |
869,600,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,672,055,435 |
-4,672,055,435 |
-3,917,637,228 |
-3,918,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,044,268,497,431 |
1,147,556,680,752 |
1,168,506,439,503 |
1,182,576,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,080,292,394 |
219,087,515,726 |
231,116,079,872 |
237,610,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
295,578,416,075 |
318,360,001,619 |
339,370,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-76,490,900,349 |
-87,243,921,747 |
-101,760,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
833,188,205,037 |
928,469,165,026 |
937,390,359,631 |
944,966,000,000 |
|
- Nguyên giá |
840,340,199,321 |
937,213,494,011 |
948,489,590,011 |
960,327,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,151,994,284 |
-8,744,328,985 |
-11,099,230,380 |
-15,361,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,740,126,133,025 |
5,398,535,759,454 |
7,403,346,364,572 |
9,314,146,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
854,470,156,278 |
1,086,773,922,350 |
2,213,410,430,591 |
3,042,316,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,231,536,690,185 |
3,432,160,711,292 |
2,410,072,642,146 |
3,100,648,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
654,119,286,563 |
893,459,987,634 |
2,808,722,153,657 |
3,220,041,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,073,650,926,783 |
36,841,493,834,360 |
48,230,002,089,499 |
69,011,024,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
1,209,304,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,008,553,588,509 |
8,698,793,901,245 |
9,990,947,091,975 |
20,697,013,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,000,944,388,509 |
4,364,872,401,245 |
8,189,697,591,975 |
16,349,471,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,007,609,200,000 |
4,333,921,500,000 |
1,801,249,500,000 |
4,347,542,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,376,936,452,995 |
24,444,783,528,038 |
34,030,972,378,659 |
41,791,608,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
8,050,246,061 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,871,080,016,481 |
33,629,822,214,021 |
45,012,676,734,203 |
65,780,459,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,010,215,520,000 |
3,010,215,520,000 |
3,010,215,520,000 |
3,010,216,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-29,644,379,970 |
-29,644,379,970 |
-29,644,379,970 |
-29,644,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
123,342,300,530 |
142,133,430,192 |
149,454,270,308 |
149,454,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|