MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,034,665,907,878 1,233,230,500,737 1,235,658,000,000 1,519,952,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,615,772,573,891 6,067,481,774,744 8,181,894,000,000 10,002,478,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,789,344,638,303 21,415,257,070,182 28,658,950,000,000 26,952,799,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,104,280,097,663 17,784,947,000,000 12,885,093,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,753,476,972,505 11,143,003,000,000 14,263,922,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -442,499,999,986 -269,000,000,000 -196,216,000,000
IV. Hàng tồn kho 3,862,485,592,097 10,456,489,218,318 3,469,067,000,000 925,995,000,000
1. Hàng tồn kho 3,994,477,747,672 10,545,686,966,119 3,614,309,000,000 1,060,665,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -131,992,155,575 -89,197,747,801 -145,242,000,000 -134,670,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,386,662,929 96,437,000,000 53,419,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,614,587,056,401 1,459,649,906,951 1,606,122,000,000 842,259,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 362,470,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 340,468,449,350 361,959,916,656 108,761,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 1,384,537,206,147 1,270,731,947,019 1,464,944,000,000 866,557,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -110,418,599,094 -173,041,956,724 -221,292,000,000 -133,059,000,000
II.Tài sản cố định 1,837,347,789,991 1,927,331,737,929 1,931,689,000,000 2,457,844,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 696,093,987,374 775,170,178,247 731,085,000,000 1,514,214,000,000
- Nguyên giá 1,341,578,511,047 1,643,793,341,518 1,820,179,000,000 2,852,268,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -645,484,523,673 -868,623,163,271 -1,089,094,000,000 -1,338,054,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,141,253,802,617 1,152,161,559,682 1,200,604,000,000 943,630,000,000
- Nguyên giá 1,402,116,600,991 1,457,967,741,146 1,574,714,000,000 1,404,148,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,862,798,374 -305,806,181,464 -374,110,000,000 -460,518,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 192,385,721,027 272,664,855,005 298,451,000,000 149,175,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 192,385,721,027 273,170,111,385 301,988,000,000 155,728,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -505,256,380 -3,537,000,000 -6,553,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,667,273,201,409 8,764,321,846,108 9,431,279,000,000 11,381,270,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 6,123,452,215,405 4,652,247,665,755 5,657,166,000,000 7,401,547,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,347,553,918,035 3,514,341,027,321 2,865,221,000,000 2,929,142,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,607,932,000 2,944,040,000 1,805,000,000 1,640,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 404,830,285,920 756,562,866,859 1,121,905,000,000 1,556,606,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,835,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,432,770,917,282 200,489,173,221,701 221,041,993,000,000 256,258,500,000,000
I. Nợ ngắn hạn 1,411,502,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,401,981,477,950 4,604,174,657,397 7,509,486,000,000 24,712,976,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 966,714,657,397 3,483,599,000,000 12,836,651,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,637,460,000,000 4,025,887,000,000 11,876,325,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 136,099,286,832,751 167,608,506,846,825 181,565,384,000,000 194,812,397,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 17,615,182,558
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,731,396,531,893 183,340,962,177,723 197,858,942,000,000 229,670,054,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,256,250,000,000 11,593,937,500,000 16,000,000,000,000 17,127,409,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 338,420,864,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 338,420,864,820 718,524,000,000 828,197,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,424,274,709,689 1,839,734,745,665 2,241,691,000,000 2,697,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.