MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 868,771,000,000 917,418,000,000 864,942,781,893 1,034,665,907,878
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 746,006,000,000 6,033,993,000,000 6,239,058,244,702 3,615,772,573,891
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,652,251,000,000 41,145,505,000,000 42,823,106,823,433 26,789,344,638,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,652,251,000,000 40,535,315,000,000 42,823,106,823,433
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 610,190,000,000 24,759,337,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -162,605,571,688
IV. Hàng tồn kho 1,689,788,000,000 416,432,000,000 229,737,919,955 3,862,485,592,097
1. Hàng tồn kho 1,821,189,000,000 779,585,000,000 490,923,128,122 3,994,477,747,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -131,401,000,000 -363,153,000,000 -261,185,208,167 -131,992,155,575
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,576,913,000,000 1,751,706,000,000 1,602,316,142,110 1,614,587,056,401
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 50,105,000,000 49,173,000,000 282,692,993,997 340,468,449,350
4. Phải thu nội bộ dài hạn 1,610,833,000,000 1,821,356,000,000 1,412,524,547,113 1,384,537,206,147
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -84,025,000,000 -118,822,000,000 -92,901,399,000 -110,418,599,094
II.Tài sản cố định 1,327,014,000,000 1,551,976,000,000 1,497,636,387,392 1,837,347,789,991
1. Tài sản cố định hữu hình 263,357,000,000 470,820,000,000 451,117,268,989 696,093,987,374
- Nguyên giá 560,803,000,000 886,937,000,000 1,023,197,001,541 1,341,578,511,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,446,000,000 -416,117,000,000 -572,079,732,552 -645,484,523,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 960,170,000,000 1,081,156,000,000 1,046,519,118,403 1,141,253,802,617
- Nguyên giá 1,028,745,000,000 1,204,064,000,000 1,245,130,490,277 1,402,116,600,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,575,000,000 -122,907,000,000 -198,611,371,874 -260,862,798,374
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,140,681,000,000 147,138,000,000 7,942,203,829,125 192,385,721,027
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 130,865,000,000 147,138,000,000 151,733,579,986 192,385,721,027
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -101,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,491,967,000,000 9,667,273,201,409
1. Đầu tư vào công ty con 4,147,388,000,000 4,077,969,153,309 6,123,452,215,405
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,513,272,000,000 2,940,628,802,157 3,347,553,918,035
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,494,000,000 6,028,682,000 5,607,932,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 430,051,000,000 911,131,228,150 404,830,285,920
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,623,198,000,000 138,482,195,000,000 175,612,370,840,781 180,432,770,917,282
I. Nợ ngắn hạn 8,768,803,000,000 488,477,289,152
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,916,652,000,000 26,929,210,000,000 30,512,107,135,831 21,401,981,477,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,916,652,000,000 25,121,537,000,000 30,512,107,135,831
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,807,683,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,740,838,000,000 88,992,902,000,000 117,747,416,352,273 136,099,286,832,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 52,658,000,000 26,173,405,229 17,615,182,558
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,882,085,000,000 127,061,640,000,000 162,081,924,067,284 164,731,396,531,893
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,300,000,000,000 7,300,000,000,000 10,000,000,000,000 11,256,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 253,765,000,000 253,765,000,000 338,420,864,820 338,420,864,820
4. Vốn khác của chủ sở hữu -10,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -18,187,488,555
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 547,245,000,000 850,004,000,000 1,037,975,199,634 1,424,274,709,689
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.