TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,507,558,000,000 |
14,116,720,000,000 |
12,294,193,000,000 |
12,660,583,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,185,159,000,000 |
135,255,429,000,000 |
49,432,144,000,000 |
68,851,444,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,113,340,000,000 |
54,290,180,000,000 |
85,347,858,000,000 |
135,940,229,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,792,629,000,000 |
43,718,603,000,000 |
62,191,227,000,000 |
112,042,988,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,430,353,000,000 |
10,717,769,000,000 |
23,295,457,000,000 |
24,026,575,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-109,642,000,000 |
-146,192,000,000 |
-138,826,000,000 |
-129,334,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
673,639,000,000 |
6,346,190,000,000 |
10,169,711,000,000 |
6,068,913,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
790,210,000,000 |
6,380,379,000,000 |
10,184,436,000,000 |
6,083,165,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-116,571,000,000 |
-34,189,000,000 |
-14,725,000,000 |
-14,252,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
79,755,000,000 |
92,130,000,000 |
167,933,000,000 |
192,282,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,613,521,000,000 |
2,737,661,000,000 |
2,760,622,000,000 |
2,847,647,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,938,687,000,000 |
2,020,226,000,000 |
2,039,869,000,000 |
2,134,086,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
584,148,000,000 |
605,550,000,000 |
603,605,000,000 |
595,596,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
213,320,000,000 |
214,679,000,000 |
215,470,000,000 |
215,617,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-122,634,000,000 |
-102,794,000,000 |
-98,322,000,000 |
-97,652,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
10,666,712,000,000 |
10,604,686,000,000 |
10,422,121,000,000 |
10,741,232,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,352,251,000,000 |
6,294,519,000,000 |
6,162,330,000,000 |
6,338,050,000,000 |
|
- Nguyên giá |
12,099,549,000,000 |
12,784,828,000,000 |
13,353,310,000,000 |
14,264,308,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,747,298,000,000 |
-6,490,309,000,000 |
-7,190,980,000,000 |
-7,926,258,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,314,461,000,000 |
4,310,167,000,000 |
4,259,791,000,000 |
4,403,182,000,000 |
|
- Nguyên giá |
5,671,933,000,000 |
5,866,116,000,000 |
6,007,344,000,000 |
6,407,788,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,357,472,000,000 |
-1,555,949,000,000 |
-1,747,553,000,000 |
-2,004,606,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,721,152,000,000 |
25,864,027,000,000 |
25,736,200,000,000 |
21,775,742,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
8,851,907,000,000 |
9,159,704,000,000 |
9,784,393,000,000 |
7,838,680,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,897,396,000,000 |
12,846,132,000,000 |
12,821,354,000,000 |
10,901,959,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,472,000,000 |
38,579,000,000 |
37,087,000,000 |
36,588,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
4,589,192,000,000 |
4,460,435,000,000 |
3,707,796,000,000 |
3,567,089,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,313,037,674,000,000 |
1,489,957,293,000,000 |
1,516,685,712,000,000 |
1,761,695,792,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,297,399,000,000 |
108,760,008,000,000 |
17,222,797,000,000 |
25,340,018,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,198,149,000,000 |
76,683,179,000,000 |
82,260,848,000,000 |
98,007,392,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,064,492,000,000 |
28,904,853,000,000 |
40,828,386,000,000 |
58,953,639,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,133,657,000,000 |
47,778,326,000,000 |
41,432,462,000,000 |
39,053,753,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
989,671,155,000,000 |
1,114,162,624,000,000 |
1,226,673,942,000,000 |
1,380,397,799,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,258,486,212,000,000 |
1,412,304,312,000,000 |
1,437,039,100,000,000 |
1,675,366,766,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,187,153,000,000 |
40,220,180,000,000 |
40,220,180,000,000 |
50,585,239,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
30,306,000,000 |
14,292,382,000,000 |
14,292,382,000,000 |
14,292,382,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
179,146,000,000 |
267,851,000,000 |
267,851,000,000 |
267,851,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,755,410,000,000 |
8,064,281,000,000 |
9,684,951,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
156,581,000,000 |
129,783,000,000 |
49,915,000,000 |
-367,882,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|