MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSG

 Công ty Cổ phần Container Phía Nam (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Container Phía Nam - VSG>
Công ty cổ phần Container phía Nam tiền thân là Công ty Container, được thành lập ngày 7/12/1976. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 24/07/1999. Trải qua 30 năm hoạt động, Công ty không ngừng phát triển, đóng góp vào sự phát triển chung của ngành Hàng hải Việt Nam.
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015
Cập nhật:
09:48 Thứ 6, 29/09/2023
2.6
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    2.6
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    2.6
  • Giá thấp nhất
    2.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:18/09/2008
Với Khối lượng (cp):11,044,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,044,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -11,480.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -11,480.95
  •        P/E :
    -0.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -59.78
  • (**) Hệ số beta:
    -0.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,010
  • KLCP đang niêm yết:
    11,044,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,044,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28.71
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 253,176,963 279,317,873 211,609,835 114,210,954
Giá vốn hàng bán 236,696,315 278,138,062 239,141,412 123,279,690
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,897,249 -9,720,355 -35,771,836 -20,065,982
Lợi nhuận tài chính -26,499,791 -27,646,283 -22,969,106 -39,400,908
Lợi nhuận khác 295,471 45,372,749 7,691,125 228,454
Tổng lợi nhuận trước thuế -34,413,002 -39,593,803 -103,871,857 -126,795,567
Lợi nhuận sau thuế -34,413,002 -39,593,803 -103,871,857 -126,795,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -34,413,002 -39,593,803 -103,871,857 -126,795,567
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,689,130 153,632,973 197,227,447 187,044,318
Tổng tài sản 341,760,947 317,387,593 273,104,028 228,352,175
Nợ ngắn hạn 699,948,233 708,570,274 767,638,701 874,282,899
Tổng nợ 732,751,060 747,971,510 807,559,802 888,510,936
Vốn chủ sở hữu -390,990,114 -430,583,917 -534,455,774 -660,158,762
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.