MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNA

 Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)

CTCP Vận tải Biển Vinaship - VNA
Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP đã tiến hành Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty ngày 21 tháng 12 năm 2006, với tổng số vốn điều lệ là 200 tỷ đồng, trong đó vốn Nhà Nước nắm giữ 51%. Trong lịch sử 27 năm hình thành và phát triển, Công ty đã luôn nỗ lực phấn đấu đạt được những thành tích cao trong sản xuất kinh doanh và góp phần đáng kể vào sự nghiệp xây dựng CNXH và bảo vệ Tổ quốc XHCN.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
22.8
  -0.1 (-0.44%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.9
  • Giá trần
    26.3
  • Giá sàn
    19.5
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    22.8
  • Giá thấp nhất
    22.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.13 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/09/2008
Với Khối lượng (cp):20,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):44.0
Ngày giao dịch cuối cùng:21/04/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.87
  •        P/E :
    4.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.10
  • (**) Hệ số beta:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,782
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    456.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 275,350,038 220,699,222 178,446,417 138,338,646
Giá vốn hàng bán 182,767,426 201,185,063 169,564,174 131,868,170
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,582,613 19,514,158 8,882,243 6,470,476
Lợi nhuận tài chính 3,989,184 -4,163,802 1,194,415 3,226,425
Lợi nhuận khác -49,349 47,040,854 -337,381 -78,551
Tổng lợi nhuận trước thuế 79,593,808 41,422,776 1,171,235 589,503
Lợi nhuận sau thuế 63,755,898 32,216,057 902,841 452,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 63,755,898 32,216,057 902,841 452,657
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 428,860,364 464,283,012 416,203,673 417,554,710
Tổng tài sản 705,290,630 734,987,397 658,288,276 648,487,222
Nợ ngắn hạn 228,057,523 228,755,271 154,579,053 160,875,565
Tổng nợ 243,726,973 241,076,721 163,552,503 166,501,015
Vốn chủ sở hữu 461,563,656 493,910,676 494,735,773 481,986,207
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.