Doanh thu bán hàng và CCDV
|
138,338,646
|
142,780,084
|
134,278,936
|
133,997,756
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,470,476
|
4,254,939
|
-7,091,475
|
-2,130,424
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
589,503
|
2,719,221
|
40,644,951
|
302,599
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
452,657
|
2,669,228
|
32,007,255
|
274,171
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
417,554,710
|
407,172,876
|
385,675,274
|
344,832,451
|
|