Thông tin giao dịch
PEC
Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực (UpCOM)
Công ty cổ phần Cơ khí Điện lực (PEC) là thành viên của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 111/QĐ-BCN ngày 13/10/2004 của Bộ Công nghiệp (nay là Bộ Công thương) trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước (Nhà máy Cơ khí Yên Viên) thành Công ty cổ phần Cơ khí Điện lực. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các cấu kiện kim loại; rèn, dập, ép kim loại; đúc sắt thép;...
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 18.5.2023do báo cáo tài chính hợp nhất có ý kiến kiểm toán ngoại trừ 03 năm liên tiếp
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,430,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2009
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
170,826,080
|
114,450,098
|
27,320,200
|
7,251,181
|
|
Giá vốn hàng bán
|
154,996,426
|
105,692,253
|
24,738,030
|
27,739,490
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,829,654
|
8,757,845
|
2,582,170
|
-20,787,771
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-15,578,267
|
-7,895,064
|
-2,925,232
|
-20,409,159
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,261,283
|
-7,489
|
3,770,797
|
3,412,610
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,376,082
|
-5,995,514
|
-246,851
|
-48,394,774
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,068,299
|
-5,995,514
|
-246,851
|
-48,394,774
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,068,299
|
-5,995,514
|
-246,851
|
-48,394,774
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
209,939,754
|
209,933,752
|
170,911,437
|
103,688,278
|
|
Tổng tài sản
|
247,912,428
|
247,592,413
|
207,747,536
|
106,854,045
|
|
Nợ ngắn hạn
|
168,745,877
|
173,255,124
|
138,425,227
|
88,093,341
|
|
Tổng nợ
|
183,230,654
|
188,906,152
|
149,308,126
|
96,809,408
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
64,681,774
|
58,686,261
|
58,439,410
|
10,044,637
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.